Đặt tên cho con
Mai Ngọc Bảo Uyên
👉 Hãy chọn từ Hán-Việt từ danh sách và rê chuột để xem ý nghĩa chi tiết của tên cho con.
Mai
(枚, 8 nét, Mộc) Bộ 75 木 mộc [4, 8] 枚
枚 maiméi
- (Danh) Thân cây. ◇Thi Kinh 詩經: Tuân bỉ Nhữ phần, Phạt kì điều mai 遵彼汝墳, 伐其條枚 (Chu nam 周南, Nhữ phần 汝墳) Theo bờ sông Nhữ kia, Chặt nhánh và thân cây.
- (Danh) Hàm thiết. § Ngày xưa hành quân, binh lính ngậm hàm thiết để khỏi nói được, tránh gây tiếng động. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Hàm mai tật tẩu 銜枚疾走 (Thu thanh phú 秋聲賦) Ngậm tăm mà chạy mau.
- (Danh) Cái vú chuông, cái vấu chuông.
- (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị dùng cho những vật nhỏ: cái, tấm, con, quả, v.v. ◎Như: nhất mai đồng bản 一枚銅板 một đồng tiền, lưỡng mai bưu phiếu 兩枚郵票 hai con tem. (2) Đơn vị dùng cho tên lửa, đạn dược. ◎Như: nhất mai tạc đạn 一枚炸彈 một trái tạc đạn, lưỡng mai hỏa tiễn 兩枚火箭 hai tên lửa.
- (Danh) Họ Mai.
- (Phó) Một cái, một cái nữa. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: Chủng chủng bất khả mai cử 種種不可枚舉 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Nhiều lắm không sao kể xiết.
Ngọc
(玉, 5 nét, Kim) Bộ 96 玉 ngọc [0, 5] 玉
玉 ngọc, túcyù
- (Danh) Ngọc, thứ đá quý, đẹp. ◇Lễ Kí 禮記: Ngọc bất trác, bất thành khí 玉不琢, 不成器 (Học kí 學記) Ngọc không mài giũa thì không thành khí cụ.
- (Tính) Đẹp, ngon. ◎Như: ngọc diện 玉面 mặt đẹp như ngọc, ngọc dịch 玉液 rượu ngon.
- (Tính) Tôn quý. ◎Như: ngọc thể 玉體 mình ngọc, ngọc chỉ 玉趾 gót ngọc.
- (Động) Thương yêu, giúp đỡ. ◇Thi Kinh 詩經: Vương dục ngọc nhữ 王欲玉女 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Nhà vua muốn gây dựng cho ngươi thành tài (thương yêu ngươi như ngọc).
- Một âm là túc. (Danh) Người thợ ngọc.
- (Danh) Họ Túc.
1.
[佩玉] bội ngọc 2.
[冰清玉潔] băng thanh ngọc khiết 3.
[冰玉] băng ngọc 4.
[冰肌玉骨] băng cơ ngọc cốt 5.
[寶玉] bảo ngọc 6.
[昆玉] côn ngọc 7.
[珠玉] châu ngọc 8.
[璧玉] bích ngọc 9.
[白玉微瑕] bạch ngọc vi hà 10.
[碧玉] bích ngọc 11.
[芝蘭玉樹] chi lan ngọc thụ 12.
[被褐懷玉] bị hạt hoài ngọc 13.
[錦衣玉食] cẩm y ngọc thực 14.
[冠玉] quan ngọc 15.
[玉雪] ngọc tuyết 16.
[玉珂] ngọc kha
Bảo
(寶, 20 nét, Thổ) Bộ 40 宀 miên [17, 20] 寶
寶 bảo宝
bǎo
- (Danh) Vật trân quý. ◎Như: châu bảo 珠寶 châu báu, quốc bảo 國寶 vật trân quý của nước, truyền gia chi bảo 傳家之寶 vật trân quý gia truyền.
- (Danh) Cái ấn của vua. § Các vua đời xưa dùng ngọc khuê ngọc bích làm dấu. Nhà Tần gọi là tỉ 璽, nhà Đường đổi là bảo 寶.
- (Danh) Tiền tệ ngày xưa. ◎Như: nguyên bảo 元寶 nén bạc, thông bảo 通寶 đồng tiền. Tục viết là 寳.
- (Danh) Họ Bảo.
- (Tính) Trân quý. ◎Như: bảo đao 寶刀, bảo kiếm 寶劍.
- (Tính) Tiếng xưng sự vật thuộc về vua, chúa, thần, Phật. ◎Như: bảo vị 寶位 ngôi vua, bảo tháp 寶塔 tháp báu, bảo sát 寶剎 chùa Phật.
- (Tính) Tiếng tôn xưng người khác. ◎Như: bảo quyến 寶眷 quý quyến, quý bảo hiệu 貴寶號 quý hãng, quý hiệu.
1.
[寶位] bảo vị 2.
[寶刀] bảo đao 3.
[寶剎] bảo sát 4.
[寶坊] bảo phường 5.
[寶塔] bảo tháp 6.
[寶座] bảo tòa 7.
[寶殿] bảo điện 8.
[寶玉] bảo ngọc 9.
[寶相] bảo tướng 10.
[寶眷] bảo quyến 11.
[寶石] bảo thạch 12.
[寶祚] bảo tộ 13.
[寶筏] bảo phiệt 14.
[寶藏] bảo tạng 15.
[寶貝] bảo bối 16.
[寶貨] bảo hóa 17.
[寶貴] bảo quý 18.
[寶錄] bảo lục 19.
[珠寶] châu bảo 20.
[祕寶] bí bảo 21.
[三寶] tam bảo 22.
[七寶] thất bảo
Uyên
(淵, 11 nét, Thủy) Bộ 85 水 thủy [8, 11] 淵
淵 uyên渊
yuān
- (Danh) Vực sâu, chỗ nước sâu. ◇Sử Kí 史記: Thái Sử Công viết: Thích Trường Sa, quan Khuất Nguyên sở tự trầm uyên, vị thường bất thùy thế, tưởng kiến kì vi nhân 太史公曰: 適長沙, 觀屈原所自沉淵, 未嘗不垂涕, 想見其為人 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Đến Trường Sa nhìn chỗ nước sâu nơi Khuất Nguyên trầm mình, không lần nào không nhỏ lệ, tưởng thấy hình ảnh ông.
- (Danh) Nguồn gốc, căn nguyên. ◎Như: uyên nguyên 淵源 nguồn cội.
- (Danh) Nơi người vật tụ tập. ◎Như: nhân tài uyên tẩu 人才淵藪 nơi tụ hội nhân tài.
- (Danh) Họ Uyên.
- (Tính) Sâu. ◎Như: học vấn uyên bác 學問淵博 học vấn sâu rộng.
1.
[九淵] cửu uyên
A. Thông tin của con:
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Bảo Uyên": Tên "Bảo Uyên" trong Hán Việt mang ý nghĩa khá đẹp và sâu sắc.
1. Bảo (寶): Từ này có nghĩa là "quý báu", "bảo vật", tượng trưng cho những gì giá trị, trân trọng và cao quý. Đây cũng có thể biểu thị sự quý giá, đáng ngưỡng mộ và đáng bảo vệ.
2. Uyên (淵): Từ này trong tiếng Hán có nhiều nghĩa, một trong những nghĩa phổ biến là "uyên thâm", chỉ sự hiểu biết sâu rộng, trí tuệ và thông minh. Ngoài ra, Uyên còn có thể mang nghĩa là "uyên ương", biểu thị cho sự duyên dáng, xinh đẹp và hạnh phúc.
Vì vậy, khi ghép lại, tên "Bảo Uyên" có thể hiểu là một người con gái quý báu, đáng trân trọng và có tri thức sâu rộng, hoặc là người mang lại hạnh phúc và sự duyên dáng. Tên gọi này không chỉ đẹp về mặt âm điệu mà còn chứa đựng những ý nghĩa tốt lành và đáng trân quý.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Mai(8) + số nét họ lót Ngọc(5) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
(điểm: 10/10, Đại cát).
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ lót Ngọc(5) + số nét tên lót Bảo(20) = 25
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 25 Ý chí mạnh, kiên cường, thành đạt: Bạn sở hữu một bản tính thông minh, nhạy bén, cùng với tài năng đặc biệt, có thể giúp bạn đạt được những thành tựu lớn lao trong sự nghiệp. Tuy nhiên, tính kiêu ngạo có thể khiến bạn mất hòa khí với mọi người xung quanh, đôi khi dẫn đến những thất bại không đáng có. Để thực sự thành công, bạn cần phải học cách xử sự hoà nhã và cởi mở hơn với người khác. Mặc dù bạn có được "thiên thời" và "địa lợi" - những yếu tố thuận lợi từ môi trường và hoàn cảnh - nhưng thiếu đi "nhân hòa" - khả năng hòa hợp và gắn kết với mọi người, điều này có thể cản trở bạn khai thác triệt để những lợi thế sẵn có. Để vận mệnh trở nên trọn vẹn, việc nỗ lực xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh là vô cùng quan trọng.(điểm: 8/10, Cát).
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của tên lót Bảo(20) + số nét tên Uyên(11) = 31
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 31 Thịnh vượng, trí tuệ, danh lợi song toàn: Số này tượng trưng cho sự thành công rực rỡ, giống như hình ảnh của một con rồng bay lượn trên bầu trời mây. Người sở hữu số này được trang bị đầy đủ cả trí tuệ lẫn dũng khí, đồng thời cũng sở hữu ý chí kiên định và khả năng quan sát tinh tế. Họ có khả năng nhìn nhận và xử lý các vấn đề lớn, không chỉ trong phạm vi cá nhân mà còn trong khuôn khổ xã hội rộng lớn hơn.
Trong giao tiếp, người mang số này thường thể hiện sự khoan dung và rộng lượng. Điều này không chỉ giúp họ dễ dàng thu hút và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh, mà còn mang lại cho họ sự nổi tiếng và được mọi người kính trọng. Họ trở thành những nhà lãnh đạo tự nhiên, có khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác trong việc xây dựng và phát triển các dự án lớn, các doanh nghiệp thành công.
Số này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bao giờ tự hài lòng với những thành tựu hiện tại. Nếu người mang số này ngừng phấn đấu và bằng lòng với những gì đã đạt được, họ sẽ không thể tiến xa hơn nữa. Sự phấn đấu không ngừng và không bao giờ tự mãn chính là chìa khóa dẫn đến thành công vĩ đại. Do đó, họ luôn được khuyến khích phải tiếp tục nỗ lực, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân để không chỉ đạt được mục tiêu cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội.(điểm: 10/10, Đại cát).
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ đầu Mai(8) + số nét tên Uyên(11) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.(điểm: 2/10, Đại Hung).
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Mai(8) + Ngọc(5) + Bảo(20) + Uyên(11) = 44
Thuộc hành : Âm Hỏa
Quẻ số 44 Hung hiểm, dễ gặp tai họa: Số phận này đầy trắc trở và gian nan, như lá úa tàn trong mùa thu, mang theo điềm báo của sự suy vong và mất mát. Đường đời của những người mang số này thường chứa đựng nhiều khổ đau, bệnh tật, thậm chí là cảnh tinh thần rối loạn và cuộc đời ngắn ngủi. Mặc dù họ có tài năng, những dự định và mong muốn thường không được như ý, để lại nỗi buồn và sự thất vọng sâu sắc.
Tuy nhiên, giữa những thử thách đầy cam go ấy, nếu họ chịu khó tu tâm tích đức, kiên trì rèn luyện bản thân và không ngừng nỗ lực, họ có thể hoàn toàn lột xác, trở thành những nhân cách xuất chúng, hiếm có. Họ sẽ không chỉ vượt qua được những khó khăn, mà còn có thể phát triển thành những con người phi thường, những tài năng lỗi lạc được thế gian ngưỡng mộ.
Đây là bức tranh của sự lựa chọn và hy vọng: Mỗi khoảnh khắc chống chọi và vươn lên không chỉ thử thách họ mà còn mở ra cơ hội để họ khẳng định giá trị thật sự của mình. Vì vậy, dù số phận có nghiệt ngã đến đâu, họ vẫn có thể tạo nên dấu ấn không thể phai mờ, trở thành những hình mẫu đáng ngưỡng mộ.(điểm: 2/20, Đại Hung).
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ: Được nâng đỡ, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hưng vượng.
(điểm: 9/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Bị khắc, Mộc khắc Thổ, dễ bị ảnh hưởng xấu từ môi trường. Công việc, gia đạo nhiều lần trắc trở. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng khí Thổ, sử dụng màu đỏ, tím, trang trí bằng ánh sáng ấm hoặc dùng đá ruby.(điểm: 4/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ khắc Thủy, trong quan hệ xã hội thường gặp nhiều trở ngại, bạn bè ít khi gắn bó lâu dài. Để hóa giải, nên bổ sung hành Kim để cân bằng. Vật phẩm: chuông gió kim loại, trang sức bạc, màu trắng sáng giúp mang lại hòa hợp, hạn chế mâu thuẫn không cần thiết.
(điểm: 2/10)
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Bình Thường, Hỏa – Thổ – Mộc → Quẻ Cát
Thiên (Hỏa) sinh Nhân (Thổ), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Thổ) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Hỏa) và Địa (Mộc) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Mai Ngọc Bảo Uyên 55/100 điểm là tên trung bình
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Uyên
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.