Đặt tên cho con
                            Lng Thông Hoà
                    
                    
                    
                        🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
                        
                            
                                Lng
                                
                            
                            
                                Thông
                                
                            
                            
                                Hoà
                                
                            
                            
                                
                                
                            
                         
                        
                            
                                - 
                                    Lng: không có nghĩa hán việt
                                
 
                                - 
                                    Thông viết là 通, có 11 nét, thuộc hành Thủy 💧: 
- (Tính) Không bị tắc nghẽn, xuyên qua được. ◎Như: thủy quản bất thông liễu 水管不通了 ống nước không chảy qua được rồi.
 - (Tính) Lưu loát, xuông xẻ, trơn tru. ◎Như: sướng thông 暢通 thông suốt, nhĩ đích tác văn tả đắc bất cú thông thuận 你的作文寫得不夠通順 bài viết của anh không được lưu loát. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Chánh thông nhân hòa, bách phế cụ hưng 政通人和, 百廢具興 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Việc cai trị xuông xẻ, dân chúng hòa thuận, mọi việc đều chỉnh đốn.
 - (Tính) Thuận lợi. ◎Như: tinh vận hanh thông 星運亨通 số vận trôi chảy thuận lợi.
 - (Tính) Linh hoạt, không cố chấp. ◎Như: viên thông 圓通 linh động, không cố chấp, khai thông 開通 cởi mở, khoáng đạt.
 - (Tính) Sâu rộng, uyên bác (kiến thức, học vấn). ◎Như: thông nhân 通人 người có học thức rộng, bác học thông nho 博學通儒 người học rộng biết nhiều.
 - (Tính) Thường có, chung. ◎Như: thông xưng 通稱 tiếng thường gọi, thông lễ 通禮 lễ mọi người đều theo, hiếu dật ố lao thị nhất bàn nhân đích thông bệnh 好逸惡勞是一般人的通病 ham nhàn dật ghét lao nhọc là tật chung của người thường.
 - (Tính) Suốt, cả. ◎Như: thông tiêu 通宵 suốt đêm. ◇Mạnh Tử 孟子: Khuông Chương thông quốc giai xưng bất hiếu yên 匡章通國皆稱不孝焉 (Li Lâu hạ 離婁下) Khuông Chương, cả nước đều gọi là người bất hiếu.
 - (Phó) Tất cả, hết cả, đều. ◎Như: thông thông nã khứ ba 通通拿去吧 đem về hết đi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha thuyết đích ngã thông bất đổng, chẩm ma bất cai phạt! 他說的我通不懂, 怎麼不該罰 (Đệ nhị thập bát hồi) Anh ấy nói tôi chẳng hiểu gì cả, sao lại không đáng phạt!
 - (Động) Đạt tới. ◎Như: thông đáo 通到 đạt đến. ◇Quốc ngữ 國語: Đạo viễn nan thông 道遠難通 (Tấn ngữ nhị 晉語二) Đường xa khó tới.
 - (Động) Qua lại, giao tiếp. ◎Như: thông thương 通商 giao thương. ◇Hán Thư 漢書: Ngô văn Tào Khâu Sanh phi trưởng giả, vật dữ thông 吾聞曹丘生非長者, 勿與通 (Quý Bố truyện 季布傳) Tôi nghe nói Tào Khâu Sanh không phải là bậc trưởng giả, chớ kết giao với ông ta.
 - (Động) Bảo cho biết. ◎Như: thông báo 通報 báo cho biết, thông tri 通知 bảo cho biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Môn giả hốt thông Diệp sanh chí 門者忽通葉生至 (Diệp sinh 葉生) Người canh cửa chợt báo tin có Diệp sinh đến.
 - (Động) Hiểu, biết rõ. ◎Như: thông hiểu 通曉 hiểu rõ, tinh thông 精通 hiểu rành rẽ.
 - (Động) Trai gái đi lại vụng trộm với nhau. ◎Như: tư thông 私通 gian dâm. ◇Tả truyện 左傳: Toại cập Văn Khương như Tề, Tề Hầu thông yên 遂及文姜如齊, 齊侯通焉 (Hoàn Công thập bát niên 桓公十八年) Khi Văn Khương đến nước Tề, Tề Hầu gian dâm (với Văn Khương).
 - (Danh) Người biết rành một vấn đề, sự vật nào đó. ◎Như: số học thông 數學通 người giỏi toán.
 - (Danh) Lượng từ. (1) Bức, cú (đơn vị dùng cho điện thoại, điện báo). ◎Như: tam thông điện báo 三通電報 ba bức điện báo. (2) Tiếng đập, gõ (chuông, trống). ◎Như: lụy cổ tam thông 擂鼓三通 đánh ba tiếng trống.
 
                                 
                                - 
                                    Hoà: không có nghĩa hán việt
                                
 
                                
                                - 
                                    
Ý nghĩa tên "Thông Hoà": Tên "Thông Hòa" gồm hai thành tố Hán Việt: "Thông" (通) và "Hòa" (和).
1. **Thông (通)**: 
   - Ý nghĩa chính của chữ "Thông" là thông suốt, thông minh, hiểu biết rộng, dễ dàng tiếp nhận. 
   - Nó thể hiện sự giao tiếp tốt, khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, và sự linh hoạt trong tư duy.
2. **Hòa (和)**: 
   - "Hòa" mang nghĩa là hòa thuận, hòa hợp, hòa bình, dịu dàng, và êm dịu.
   - Nó biểu thị một tính cách ôn hòa, khả năng hòa quyện và hợp tác tốt với người khác.
Kết hợp lại, tên "Thông Hòa" có thể hiểu là người có khả năng thông suốt, hiểu biết rộng rãi và sống hòa thuận, hài hòa với mọi người xung quanh. Đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và tích cực, gợi lên hình ảnh một người thông minh, linh hoạt và hòa đồng.
                                 
                            
                         
                     
                    
                    
                        ⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
                        
                     
                    
                    
                    
                    
                        
1. Thiên cách:
                        Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lng(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công:  Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).
                    
                    
                        
2. Nhân cách:
                        Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lng(0) + Thông(11) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt:  Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).
                    
                    
                        
3. Địa cách:
                        Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thông(11) + Hoà(0) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt:  Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).
                    
                    
                        
4. Ngoại cách:
                        Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hoà(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công:  Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).
                    
                    
                        
5. Tổng cách:
                        Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lng(0) + Thông(11) + Hoà(0) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt:  Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 14/20, Cát).
                        
                    
                    
                        
                            6. Mối quan hệ giữa các cách:
                            
                                - 
                                    Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách"  gọi là vận thành công:
                                     Mộc - Mộc  Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Mộc: Được sự đồng thuận, dễ có quý nhân phù trợ, công việc thuận lợi.
(điểm: 6/10)
                                
 
                                - 
                                    Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
                                     Mộc - Mộc  Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Hai Mộc tương hòa, tượng trưng cho sự phát triển, dễ được quý nhân phù trợ. Gia đình, sự nghiệp thường ổn định, con người hòa đồng. Nếu muốn tăng cường vận khí có thể dùng thêm màu xanh lá, trồng cây xanh trong nhà để trợ lực.(điểm: 6/10)
                                
 
                                - 
                                    Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
                                     Mộc - Mộc  Quẻ này là quẻ Kiết, Nhân cách và Ngoại cách đều thuộc Mộc, tính cách cởi mở, dễ dàng kết nối xã hội. Bạn bè, đối tác thường hỗ trợ nhiệt tình. Tuy nhiên đôi khi có sự cố chấp, cần sự linh hoạt hơn. Môi trường xanh, cây cối giúp duy trì cân bằng, mang lại may mắn trong quan hệ.
(điểm: 6/10)
                                
 
                                - 
                                    Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
                                    Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Mộc – Mộc → Quẻ Cát
Thiên (Mộc) và Nhân (Mộc) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Mộc) và Địa (Mộc) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Mộc) và Địa (Mộc) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 10/10)
                                
 
                            
                         
                     
                    
                        Lng Thông Hoà 74/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                        
                            
                                🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
                            
                            Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
                            
                                - 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
 
                                - 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
 
                                - 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
 
                            
                            
                         
                        
                     
                    
                    
                        Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
                        
                     
                    
                    Thông tin bổ ích
                    
                    
                        
                        Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.