Đặt tên cho con Lý Sơn Bao


Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.

Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.

(李)
Bộ 75 木 mộc [3, 7] 李


  1. (Danh) Cây mận.
  2. (Danh) Họ .

Sơn (山)
Bộ 46 山 sơn [0, 3] 山
san, sơn
shān
  1. (Danh) Núi. ◎Như: hỏa san núi lửa.
  2. (Danh) Mồ mả. ◎Như: san lăng , san hướng đều là tên gọi mồ mả cả.
  3. (Danh) Né tằm. ◎Như: thượng san tằm lên né.
  4. (Danh) Họ San.
  5. (Tính) Ở trong núi. ◎Như: ◎Như: san thôn làng xóm trong núi, san trại trại trong núi.
  6. § Ghi chú: Cũng đọc là sơn.

1. [冰山] băng sơn 2. [崑山] côn sơn 3. [拔山舉鼎] bạt san cử đỉnh 4. [白山] bạch sơn 5. [眉山] mi sơn 6. [舉鼎拔山] cử đỉnh bạt sơn 7. [舊金山] cựu kim sơn 8. [蓬山] bồng sơn 9. [誓海盟山] thệ hải minh sơn 10. [高山流水] cao sơn lưu thủy 11. [使蚊負山] sử văn phụ sơn 12. [假山] giả sơn 13. [名山] danh sơn 14. [博山香爐] bác sơn hương lô 15. [噴火山] phún hỏa sơn 16. [千山萬水] thiên sơn vạn thủy 17. [山門] san môn, sơn môn 18. [山呼] sơn hô 19. [亞歷山大大帝] á lịch san đại đại đế
Bao (勹)
Bộ 20 勹 bao [0, 2] 勹
bao
bāo
  1. (Danh) Bộ bao . § Ngày xưa dùng như bao .


Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

A. Thông tin của con:

B. Dự đoán danh tính học cho tên Lý Sơn Bao

1. Ý nghĩa

Ý nghĩa tên "Sơn Bao": Tên "Sơn Bao" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa khá thú vị:

1. Sơn (山): Chữ "Sơn" trong tiếng Hán có nghĩa là "núi". Núi thường được xem là biểu tượng của sự vững chắc, bền bỉ, và kiên cường. Nó cũng có thể biểu trưng cho sự cao thượng và uy nghi.

2. Bao (包): Chữ "Bao" có nhiều nghĩa, nhưng thường gắn liền với ý nghĩa "bao bọc", "bảo vệ" hoặc "bao dung". Nó cũng có thể ám chỉ sự đầy đặn, phong phú.

Như vậy, khi kết hợp lại, tên "Sơn Bao" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như:

- "Núi bảo vệ": Gợi lên hình ảnh một ngọn núi mạnh mẽ, kiên cố, có khả năng bảo vệ và che chở.

- "Núi đầy đặn": Biểu trưng cho sự phong phú, đầy đủ và thanh nhã.

Tổng thể, tên "Sơn Bao" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường và cũng có sự bảo vệ hay bao bọc. Đó có lẽ là những phẩm chất mà gia đình hoặc người được đặt tên muốn gửi gắm.

2. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lý(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.. (điểm: 5/10)

3. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lý(7) + Sơn(3) = 10
Thuộc hành: Âm Thuỷ
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng. Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.. (điểm: 0/10)

4. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Sơn(3) + Bao(2) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.. (điểm: 10/10)

5. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Bao(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.. (điểm: 10/10)

6. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lý(7) + Sơn(3) + Bao(2) = 12
Thuộc hành : Âm Mộc
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.. (điểm: 5/20)

7. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thuỷ - Kim Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Bạn đang phải đối mặt với các vấn đề ngoài dự kiến, nhưng may mắn là bạn được thừa hưởng tài sản hoặc lợi ích từ ông bà, điều này có thể cung cấp một số sự hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần trong lúc khó khăn. Tuy nhiên, trong gia đình bạn đang gặp phải các vấn đề sức khỏe và các khó khăn khác, điều này gây thêm áp lực và lo lắng cho bạn. Để vượt qua giai đoạn này, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các thành viên khác trong gia đình và cộng đồng, cũng như chuyên gia y tế và tư vấn, có thể rất cần thiết. Sự hỗ trợ này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề sức khỏe mà còn giúp đối phó với các hoạn nạn, mang lại sự ổn định và bình yên cho gia đình trong thời gian khó khăn.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thuỷ - Thổ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Bề ngoài có thể trông yên bình và không có dấu hiệu gì của rối loạn, nhưng thực tế vẫn ẩn chứa những bất ổn tiềm tàng. Chúng ta không thể chắc chắn khi nào mình sẽ vô tình bị cuốn vào một tình huống khó khăn hay một giai đoạn không ổn định. Dù mọi thứ có vẻ như đang diễn ra suôn sẻ, luôn có khả năng rằng những yếu tố bất ngờ có thể xảy ra, đẩy chúng ta vào những hoàn cảnh thử thách mà trước đó không hề được báo trước. Do đó, mặc dù hiện tại có thể không có dấu hiệu rõ ràng của sự rối loạn, chúng ta vẫn cần phải luôn sẵn sàng và cảnh giác để đối phó với bất kỳ biến cố nào có thể bất ngờ ập đến.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thuỷ - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người có xu hướng hướng nội và khó hòa nhập với mọi người thường phải đối mặt với cảm giác cô đơn và khốn khổ. Họ thường tự mình chìm trong nỗi buồn rầu và cảm thấy bị cô lập. Ngoài ra, họ còn phải chịu đựng những cơn đau đầu, có thể là do áp lực và căng thẳng từ tình trạng cô đơn này. Để tìm kiếm sự giải tỏa, họ có thể dễ dàng sa vào những thói quen không lành mạnh như uống rượu và đam mê chuyện tình dục một cách quá độ. Cuối cùng, những lối sống này dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, buộc họ phải lo lắng thường xuyên về các bệnh tật tiềm ẩn mà họ có thể đang phải đối mặt. Điều này tạo thêm gánh nặng tâm lý và sức khỏe, khiến họ càng thêm cô đơn và tuyệt vọng trong cuộc sống hàng ngày.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Kim - Thuỷ - Thổ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Trong cuộc sống, thường có những lúc điều kiện cơ sở không đảm bảo, khiến cho mọi thứ không thể đứng vững. Đó là lúc người này rơi vào hoàn cảnh vô cùng gian nan và khốn khó. Thiếu thốn không chỉ về mặt vật chất mà còn cả sức khỏe, dẫn tới bệnh tật triền miên không dứt. Sự uất ức và căng thẳng vì không thể cải thiện được hoàn cảnh sống, khiến cho tinh thần người này ngày càng trở nên mệt mỏi. Người này thường xuyên phải suy nghĩ về tương lai mờ mịt, nơi không có chỗ cho hy vọng và sự lạc quan. Cảm giác tuyệt vọng ấy dần dần chiếm lấy tâm trí, làm suy yếu sức khỏe và cả ý chí sống. Trong những khoảnh khắc ấy, người này cảm nhận rõ rệt sự cận kề của những tai hoạ. Chúng tới một cách nhanh chóng, không chỉ làm sụp đổ tinh thần mà còn đe dọa tính mạng, khiến người này luôn trong trạng thái báo động và lo lắng.

Lý Sơn Bao 30/100 điểm, tên này tạm được


Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Gia Bao (12) Thiên Bao (4)
Sơn Bao Phương Bao
Cư Bao

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (3988) Bảo Ngọc (2543)
Linh Đan (2536) Minh Đăng (2477)
Khánh Vy (2461) Minh Châu (2315)
Minh Anh (2257) Tuệ An (2187)
Minh Quân (2045) Anh Thư (1998)
Khánh Linh (1907) Đăng Khôi (1839)
Bảo Châu (1794) Ánh Dương (1702)
Minh Trí (1684) Kim Ngân (1681)
Minh Ngọc (1664) Quỳnh Chi (1646)
Tuệ Lâm (1645) Phương Anh (1569)
Phúc Khang (1542) Quỳnh Anh (1529)
Gia Huy (1521) Minh Thư (1519)
Gia Bảo (1488) Minh Khuê (1488)
Đăng Khoa (1484) Bảo Anh (1471)
Khánh An (1441) Phương Linh (1410)
Hà My (1371) Ngọc Diệp (1357)
Minh An (1344) Phương Thảo (1338)
Tú Anh (1338) Bảo Hân (1335)
Bảo Long (1321) Khôi Nguyên (1317)
Phúc An (1308) Hoàng Minh (1293)
Minh Khang (1270) Minh Nhật (1268)
Tuấn Kiệt (1266) Minh Đức (1260)
Quang Minh (1251) Trâm Anh (1251)
Như Ý (1241) Gia Hân (1232)
Minh Triết (1202) An Nhiên (1176)

Cái Tên - Món Quà Đầu Tiên Dành Cho Con

👉 Dịch vụ đặt tên cho con của chúng tôi sẽ giúp bạn

  • Chọn cái tên hợp phong thủy và phù hợp với ngày, giờ sinh của bé.
  • Gợi ý những cái tên vừa độc đáo, vừa mang ý nghĩa may mắn, thành công trong tương lai.
  • Tư vấn kỹ lưỡng dựa trên sở thích và kỳ vọng của gia đình bạn.
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn”
Đăng Ký Ngay

Chat GPT 4.0 Miễn Phí

Sử dụng AI để đặt tên cho con

֎ Xem Ngay ֎