Đặt tên cho con
Lê Tô Ân
👉 Hãy chọn từ Hán-Việt từ danh sách và rê chuột để xem ý nghĩa chi tiết của tên cho con.
Lê
(黎, 15 nét, Mộc) Bộ 202 黍 thử [3, 15] 黎
黎 lêlí
- (Tính) Đông đảo, nhiều người. ◎Như: lê thứ 黎庶 thứ dân, lê dân 黎民 dân chúng, bách tính. § Cũng gọi là lê nguyên 黎元.
- (Tính) Đen. § Thông với lê 黧. ◎Như: nhan sắc lê hắc 顏色黎黑 mặt mày đen đủi.
- (Phó) Gần, sắp. ◎Như: lê minh 黎明 gần sáng, tờ mờ sáng. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Lê minh, pháp sự cáo hoàn 黎明, 法事告完 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tới lúc rạng đông thì pháp sự xong xuôi.
- (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, nay phân bố ở các tỉnh Quảng Đông 廣東, Quảng Tây 廣西, đảo Hải Nam 海南.
- (Danh) Tên nước ngày xưa, chư hầu của nhà Ân Thương 殷商, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西, Trung Quốc.
- (Danh) Họ Lê.
1.
[巴黎] ba lê
Tô
(蘇, 20 nét, Mộc) Bộ 140 艸 thảo [16, 20] 蘇
蘇 tô苏
sū,
sù
- (Danh) Cây tía tô, tức tử tô 紫蘇 (Perilla frutescens).
- (Danh) Dây tua trang sức. ◎Như: lưu tô 流蘇 dây tua.
- (Danh) Tên gọi tắt: (1) Tỉnh Giang Tô 江蘇. (2) Tô Châu 蘇州.
- (Danh) Họ Tô. ◎Như: Tô Thức 蘇軾 tức Tô Đông Pha 蘇東坡 (1038-1101).
- (Động) Tỉnh lại, đã chết mà sống lại. § Thông tô 穌. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Mệnh đãi nhất tiền tô 命待一錢蘇 (Cái tử 丐子) Tính mạng chỉ chờ một đồng tiền để sống lại.
- (Động) Tỉnh ngủ. ◎Như: tô tỉnh 蘇醒 thức dậy (sau khi ngủ).
- (Động) Đang bị khốn khó mà được dễ chịu hơn, hoãn giải. ◇Thư Kinh 書經: Hậu lai kì tô 后來其蘇 (Trọng hủy chi cáo 仲虺之誥) Sau lại sẽ được dễ chịu. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Bệnh cốt tài tô khí chuyển hào 病骨纔蘇氣轉豪 (Thu nhật ngẫu hứng 秋日偶成) Bệnh vừa mới lành, chí khí trở nên phấn chấn.
- (Động) Cắt cỏ. ◇Sử Kí 史記: Tiều tô hậu thoán, sư bất túc bão 樵蘇後爨, 師不宿飽 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Mót củi cắt cỏ mà nấu ăn, quân lính không đủ no.
1.
[白蘇] bạch tô 2.
[蘇格蘭] tô cách lan 3.
[蘇聯] tô liên
Ân
(恩, 10 nét, Hỏa)
A. Thông tin của con:
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Tô Ân": Tên "Tô Ân" là một tên khá đẹp và mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Hán-Việt.
1. Tô (蘇): Chữ "Tô" có nghĩa là "hồi sinh", "phục hồi" hoặc "sống lại". Nó cũng có thể ám chỉ một vùng đất màu mỡ. Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Hoa và Việt Nam.
2. Ân (恩): Chữ "Ân" có nghĩa là "ân huệ", "ơn đức", "lòng biết ơn" và "tình cảm". Đây là một từ rất tích cực, biểu hiện sự tốt bụng và sự bảo vệ.
Kết hợp lại, "Tô Ân" có thể mang ý nghĩa là "được hưởng ân huệ và sống lại", "sự bảo vệ và hồi sinh", hoặc đơn giản là một cái tên gợi lên sự tri ân và sự sống động. Tên này thể hiện sự biết ơn và lòng tốt, là dấu hiệu của sự may mắn và phước lành.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lê(15) + 1 = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến.
(điểm: 6/10, Bình).
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lê(15) + Tô(20) = 35
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 35 Thông minh, sáng suốt, dễ thành công: Số này đại diện cho sự ấm no, hòa thuận và bình an, tạo nên một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Người sở hữu số này được trang bị khả năng quan sát sâu sắc, giúp họ nhìn nhận và phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai, thiện và ác trong mọi tình huống. Họ cũng nghiêm cẩn trong cách sử dụng và tuân theo các nguyên tắc và phép tắc đã định, luôn đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định đều được cân nhắc kỹ lưỡng.
Trong lĩnh vực văn hóa, học thuật và nghệ thuật, những người này thường sở hữu tài năng nổi bật và khả năng phát triển mạnh mẽ. Họ có thể đạt được thành công và được công nhận trong các lĩnh vực này nhờ vào khả năng sáng tạo và am hiểu sâu rộng. Tài năng và sự nhạy bén giúp họ tạo ra những tác phẩm có giá trị và ý nghĩa, đóng góp vào sự phát triển của văn hóa và nghệ thuật.
Số này cũng đặc biệt phù hợp với phụ nữ, mang lại cho họ sự nghiệp thăng tiến và cuộc sống cá nhân đầy ắp yêu thương và sự chăm sóc. Sự tinh tế và cảm thông giúp họ tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài với người khác, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của bản thân và cộng đồng xung quanh.
Tóm lại, số này không chỉ đem lại sự ấm no và bình an cho cuộc sống mà còn khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển của cá nhân trong các lĩnh vực sáng tạo và trí tuệ. Đó là một con số đầy mạnh mẽ và tích cực, thích hợp cho những ai tìm kiếm một cuộc sống đầy đủ và hài hòa.(điểm: 8/10, Cát).
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Tô(20) + Ân(10) = 30
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 30 Không ổn định, dễ suy bại: Số này mang đến một cuộc sống đầy biến động, nơi những thăng trầm, thành công và thất bại xen kẽ nhau một cách phức tạp. Nó không phải là một con đường thẳng đi đến thành công liên tục mà là một hành trình nhiều lúc nổi lên, lúc chìm xuống, luôn trong tình trạng bất định.
Các sự kiện trong cuộc sống của người mang số này đôi khi có lợi nhưng cũng không ít lần gặp hại, và những điều tốt đẹp thường đi kèm với mất mát. Họ có thể đạt được thành tựu lớn lao nhưng cũng có nguy cơ thất bại nặng nề. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế và sự chấp nhận những rủi ro có thể xảy đến.
Để điều hướng qua những biến động của số phận này, người mang số này cần phải có sự ổn định trong tư tưởng và cách suy nghĩ. Họ cần phải suy ngẫm sâu sắc về các quyết định của mình, không chỉ dựa trên lợi ích trước mắt mà còn phải xem xét đến hậu quả lâu dài. Thêm vào đó, việc nuôi dưỡng nhân cách, rèn luyện đức tính tốt và sửa chữa những sai sót bản thân là chìa khóa để đạt được thành tựu vẻ vang.
Đặc biệt, đối với phụ nữ mang số này, họ nên hết sức thận trọng và tránh xa những chuyện hư vinh, những cám dỗ bề ngoài có thể làm họ lạc lối. Sự chú tâm vào việc xây dựng một cuộc sống vững chắc, tránh xa những điều không thiết thực sẽ giúp họ tránh được những cạm bẫy và dẫn lối đến một cuộc sống bình yên hơn.
Cuối cùng, số này đòi hỏi một tinh thần kiên định và một trái tim mạnh mẽ để đối mặt với những sóng gió của cuộc đời. Người mang số này phải luôn nhớ rằng, mặc dù cuộc sống có thể không phải lúc nào cũng công bằng hay dễ dàng, nhưng với sự kiên nhẫn, suy ngẫm và sự thật thà với bản thân, họ vẫn có thể viết nên một câu chuyện đầy cảm hứng và thành công. Cần phải có lòng can đảm để đón nhận cả thành công lẫn thất bại, vì từ đó mới có thể học hỏi và phát triển một cách trọn vẹn.(điểm: 3/10, Hung).
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Ân(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lê(15) + Tô(20) + Ân(10) = 45
Thuộc hành : Dương Thổ
Quẻ số 45 Phúc lộc đầy đủ, danh lợi song toàn: Bạn là một người có khả năng ứng phó linh hoạt và trí tuệ vượt trội, giống như thuyền buồm được gió thuận đưa đi trôi chảy. Bạn sở hữu phẩm chất đức độ, sự rộng lượng trong cách sống và suy nghĩ. Trong cuộc đời, bạn đã từng đối mặt với một tình huống sinh tử nguy kịch, nhưng nhờ khả năng giải quyết vấn đề và bản lĩnh vững vàng, bạn không những vượt qua được khó khăn mà còn đạt được thành công rực rỡ. Cuối cùng, bạn không chỉ danh tiếng lan rộng mà còn tận hưởng một cuộc sống giàu sang, phú quý.(điểm: 18/20, Đại cát).
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thổ: Bền vững, ổn định, dễ được quý nhân nâng đỡ.
(điểm: 6/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thổ khắc Thủy, dễ gặp khó khăn về công việc hoặc tài chính. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, ánh sáng bạc, vật phẩm bằng kim loại để trung hòa năng lượng.(điểm: 2/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ, quan hệ ngoài xã hội hay gặp trở ngại, dễ bị bạn bè lợi dụng hoặc cản trở. Sự gắn kết thường không bền. Nên bổ sung hành Hỏa để Thổ được sinh dưỡng, giúp vững vàng hơn. Vật phẩm: đèn sáng, đồ màu đỏ, thạch anh tím giúp tăng sự ổn định.
(điểm: 4/10)
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Thổ – Thổ – Thủy → Quẻ Bình
Thiên (Thổ) và Nhân (Thổ) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Thổ) khắc Địa (Thủy), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Thổ) khắc Địa (Thủy), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 7/10)
Lê Tô Ân 61/100 điểm, là tên rất tốt
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Ân
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.