Đặt tên cho con
Hồ Phú Thứ
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Hồ
Phú
Thứ
-
Hồ viết là 湖, có 12 nét, thuộc hành Thủy 💧:
- (Danh) Hồ. ◎Như: Động Đình hồ 洞庭湖 hồ Động Đình.
- (Danh) Họ Hồ.
-
Phú viết là 复, có 9 nét, thuộc hành Thủy 💧:
- Giản thể của chữ 復.
- Giản thể của chữ 複.
- Giản thể của chữ 覆.
-
Thứ viết là 次, có 6 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Tính) Kém, thường (phẩm chất). ◎Như: thứ hóa 次貨 hàng loại thường, thứ phẩm 次品 phẩm chất kém.
- (Tính) Bậc hai, phó, sau. Như: thứ tử 次子 con thứ, thứ niên 次年 năm sau.
- (Danh) Cấp, bậc, thứ tự. ◎Như: y thứ tiền tiến 依次前進 theo thứ tự tiến lên.
- (Danh) Hàng, đội ngũ. ◇Quốc ngữ 國語: Thất thứ phạm lệnh, tử 失次犯令, 死 (Tấn ngữ tam 晉語三) Mất hàng ngũ trái lệnh, phải chết.
- (Danh) Quan chức, chức vị. ◇Tả truyện 左傳: Khác cư quan thứ 恪居官次 (Tương công nhị thập tam niên 襄公二十三年) Kính trọng quan chức.
- (Danh) Chỗ nghỉ trọ (trên đường). ◎Như: khách thứ 客次 chỗ cho khách ở trọ, chu thứ 舟次 thuyền trọ.
- (Danh) Chỗ, nơi. ◎Như: sai thứ 差次 chỗ phải sai tới, hung thứ 胸次 chỗ ngực, trong lòng. ◇Trang Tử 莊子: Hỉ nộ ai lạc bất nhập vu hung thứ 喜怒哀樂不入于胸次 (Điền Tử Phương 田子方) Mừng giận buồn vui không vào tới trong lòng.
- (Danh) Lượng từ: lần, lượt, chuyến, đợt. ◎Như: nhất thứ 一次 một lần, đệ tam thứ đoạn khảo 第三次段考 giai đoạn khảo thí thứ ba.
- (Động) Ở bậc dưới, đứng hạng sau. ◇Mạnh Tử 孟子: Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh 民為貴, 社稷次之, 君為輕 (Tận tâm hạ 盡心下) Dân là quý, xã tắc ở bậc sau, vua là bậc thường.
- (Động) Trọ, nghỉ dọc đường. ◎Như: lữ thứ 旅次 ngủ trọ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Tịch quy thứ ư Cùng Thạch hề, triêu trạc phát hồ Vị Bàn 夕歸次於窮石兮, 朝濯髮乎洧盤 (Li Tao 離騷) Đêm về nghỉ ở núi Cùng Thạch hề, buổi sáng gội tóc ở Vị Bàn.
- (Động) Sắp xếp (theo thứ tự). ◇Hán Thư 漢書: Nguyên Vương diệc thứ chi thi truyện 元王亦次之詩傳 (Sở Nguyên Vương truyện 楚元王傳) Nguyên Vương cũng xếp đặt thơ và truyện.
- (Động) Đến. ◎Như: thứ cốt 次骨 đến xương. ◇Phan Nhạc 潘岳: Triêu phát Tấn Kinh Dương, tịch thứ Kim Cốc mi 朝發晉京陽, 夕次金谷湄 (Kim Cốc tập tác thi 金谷集作詩) Sáng ra đi từ Tấn Kinh Dương, tối đến bờ Kim Cốc.
- (Phó) Tháo thứ 造次: (1) Vội vàng, hấp tấp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Triều đình tự hữu công luận, nhữ khởi khả tháo thứ 朝廷自有公論, 汝豈可造次 (Đệ nhất hồi 第一回) Triều đình đã có công luận, chú không được xử sự hấp tấp như thế. (2) Lỗ mãng, liều lĩnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đãn ngôn san thành sơ phụ, dân tâm vị định, bất cảm tháo thứ hưng binh, khủng thất sở thủ 但言山城初附, 民心未定, 不敢造次興兵, 恐失所守 (Đệ thất thập lục hồi) Chỉ nên nói rằng chỗ thành núi này mới lấy được, nhân tâm chưa yên, không dám liều lĩnh cất quân đi, sợ lại mất chỗ này.
-
Ý nghĩa tên "Phú Thứ": Tên "Phú Thứ" trong tiếng Hán Việt có ý nghĩa như sau:
Phú (富): Phú có nghĩa là giàu có, thịnh vượng. Đây là từ thường được dùng để biểu thị sự giàu sang cả về vật chất lẫn tinh thần. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ có cuộc sống phồn thịnh, đủ đầy.
Thứ (次): Thứ có nghĩa là hạng, bậc. Nó cũng có thể ngụ ý đến sự thứ tự, kế tiếp, hoặc một mức độ nào đó trong một hệ thống phân loại.
Ghép lại, "Phú Thứ" có thể hiểu là người thuộc hạng giàu có, hoặc đạt được một mức độ nào đó của sự thịnh vượng. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, chúc cho người mang tên sẽ có một cuộc sống đủ đầy và phát triển.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồ(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồ(12) + Phú(9) = 21
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 21 Hanh thông, sự nghiệp phát triển: Con số này biểu thị cho một lãnh đạo xuất sắc, mang đến sự giàu có và thành công rực rỡ suốt đời, cùng một tâm hồn thanh thản và cuộc sống vững chắc. Đây là nền tảng cho sự hình thành của vạn vật, và người sở hữu con số này sẽ được mọi người ngưỡng mộ, hưởng đầy đủ phước lành và tuổi thọ, trong khi sự nghiệp và gia đình thịnh vượng, đạt được thành công vinh quang. Tuy nhiên, đối với phụ nữ, con số này lại có thể mang lại những hậu quả không mong muốn, bởi tính chất nam tính mạnh mẽ của nó có thể không phù hợp với bản chất nữ tính truyền thống. Nếu một người phụ nữ sở hữu con số này và đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể xảy ra sự mâu thuẫn, khiến cho mối quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng và không yên ả. Do đó, phụ nữ cần cẩn trọng khi dùng con số này, và nên kết hợp chặt chẽ với bát tự và ngũ hành để giảm bớt những tác động tiêu cực, nhất là trong các mối quan hệ nhân duyên.⭐ 7/10 điểm, Cát.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phú(9) + Thứ(6) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thứ(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồ(12) + Phú(9) + Thứ(6) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 27 Nhiều lo âu, bất ổn, lận đận: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.⭐ 6/20 điểm, Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Mộc - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được bề trên nâng đỡ, dễ thành công, con cái hiếu thuận.
⭐ 10/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Mộc - Thổ Quẻ này là quẻ Tương khắc, Mộc khắc Thổ, Nhân cách và Địa cách bất hòa, dễ gặp trở ngại trong sự nghiệp và gia đạo. Cần bổ sung yếu tố Thủy (màu xanh dương, trang trí hồ cá, thác nước mini) để cân bằng, giúp năng lượng ổn định và bớt mâu thuẫn.⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc, dễ bị bạn bè hoặc đồng nghiệp kìm hãm, quan hệ xã hội thường có sự cạnh tranh, khó phát triển. Để cải thiện, nên bổ sung hành Thủy để nuôi dưỡng Mộc, tạo thêm thuận lợi. Vật phẩm phù hợp: hồ cá, pha lê xanh, màu xanh nước biển giúp tăng hòa hợp.
⭐ 4/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Đại Kiết, Hỏa – Mộc – Thổ → Quẻ Bình
Thiên (Hỏa) và Nhân (Mộc) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Mộc) khắc Địa (Thổ), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Hỏa) sinh Địa (Thổ), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.8/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.