Đặt tên cho con
Huỳnh Phù Mỹ
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Huỳnh
(黉) Bộ 201 黃 hoàng [5, 17] 黉
黉 huỳnh黌
héng,
hóng
- Giản thể của chữ 黌.
Phù
(夫) Bộ 37 大 đại [1, 4] 夫
夫 phu, phùfū,
fú
- (Danh) Đàn ông (thành niên). ◎Như: trượng phu 丈夫 đàn ông, con trai thành niên.
- (Danh) Chỉ chung người bình thường. ◎Như: vạn phu mạc địch 萬夫莫敵 muôn người không chống lại được, thất phu 匹夫 người thường.
- (Danh) Người làm việc lao động. ◎Như: ngư phu 漁夫, nông phu 農夫, xa phu 車夫, tiều phu 樵夫.
- (Danh) Chồng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thoa trị kỉ hà, tiên phu chi di trạch dã 釵值幾何, 先夫之遺澤也 (Vương Thành 王成) Thoa này chẳng đáng giá bao nhiêu, nhưng là của chồng tôi ngày xưa để lại.
- Một âm là phù. (Trợ) Thường dùng làm lời mở đầu một đoạn văn nghị luận. ◎Như: Phù đạt dã giả 夫達也者 ôi đạt vậy ấy. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Phù thu, hình quan dã, ư thì vi âm; hựu binh tượng dã, ư hành vi kim 夫秋, 刑官也, 於時為陰; 又兵象也, 於行為金 (Thu thanh phú 秋聲賦) Mùa thu, là thời kì của quan Hình (xử phạt), về thời tiết thì thuộc Âm; lại tượng trưng cho việc Binh, về ngũ hành là Kim.
- (Trợ) Ở cuối câu, lời nói đoạn rồi than. ◇Luận Ngữ 論語: Tử tại xuyên thượng viết: Thệ giả như tư phù, bất xả trú dạ 子在川上曰: 逝者如斯夫, 不舍晝夜 (Tử Hãn 子罕) (Khổng) Tử đứng trên bờ sông nói: Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!
- (Trợ) Dùng giữa câu, không có nghĩa hoặc để thư hoãn ngữ khí. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Dư quan phù Ba Lăng thắng trạng, tại Động Đình nhất hồ 予觀夫巴陵勝狀, 在洞庭一湖 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Ta coi thắng cảnh ở Ba Lăng, chỉ nhờ vào một hồ Động Đình.
- (Đại) Chỉ thị đại danh từ: cái đó, người ấy. ◇Luận Ngữ 論語: Phù chấp dư giả vi thùy? 夫執輿者為誰 (Vi Tử 衛子) Người cầm cương xe đó là ai?
- (Tính) Chỉ thị hình dung từ: này, đây. § Tương đương với thử 此, bỉ 彼. ◇Luận Ngữ 論語: Phù nhân bất ngôn, ngôn tất hữu trúng 夫人不言, 言必有中 (Tiên tiến 先進) Con người đó không nói (nhiều), (nhưng) hễ nói thì trúng.
1.
[僕夫] bộc phu 2.
[功夫] công phu 3.
[夫人] phu nhân 4.
[征夫] chinh phu 5.
[拉夫桑賈尼] lạp phu tang cổ ni 6.
[更夫] canh phu 7.
[狂夫] cuồng phu 8.
[薄夫] bạc phu 9.
[鄙夫] bỉ phu 10.
[士夫] sĩ phu 11.
[前夫] tiền phu 12.
[丈夫] trượng phu 13.
[夫倡婦隨] phu xướng phụ tùy 14.
[凡夫] phàm phu 15.
[光祿大夫] quang lộc đại phu 16.
[匹夫] thất phu 17.
[大夫] đại phu 18.
[大丈夫] đại trượng phu 19.
[奸夫] gian phu 20.
[夫婦好合] phu phụ hảo hợp
Mỹ
(美) Bộ 123 羊 dương [3, 9] 美
美 mĩměi
- (Tính) Đẹp, xinh. ◎Như: hoa mĩ 華美 đẹp đẽ, mạo mĩ 貌美 mặt đẹp, tha trường đắc thập phân điềm mĩ 她長得十分甜美 cô ta mười phần xinh đẹp.
- (Tính) Tốt, hay, ngon. ◎Như: tiên mĩ 鮮美 tươi ngon, hoàn mĩ 完美 hoàn hảo, giá liêm vật mĩ 價廉物美 giá rẻ hàng tốt.
- (Tính) Hài lòng, khoái chí, đắc ý.
- (Danh) Người con gái đẹp. ◇Thi Kinh 詩經: Hữu mĩ nhất nhân 有美一人 (Dã hữu mạn thảo 野有蔓草) Có một người con gái xinh đẹp.
- (Danh) Đức hạnh, sự vật tốt. ◇Quản Tử 管子: Ngôn sát mĩ ố 言察美惡 ((Trụ hợp 宙合) Xét rõ việc tốt việc xấu.
- (Danh) Nước Mĩ, nói tắt của Mĩ Lợi Kiên Hợp Chúng Quốc 美利堅合眾國 United States of America.
- (Danh) Châu Mĩ, nói tắt của Mĩ Lợi Gia 美利加 America.
- (Động) Khen ngợi. ◎Như: tán mĩ 讚美 khen ngợi. ◇Mao Thi tự 毛詩序: Mĩ Triệu Bá dã 美召伯也 (Cam đường 甘棠) Khen Triệu Bá vậy.
- (Động) Làm cho đẹp, làm cho tốt. ◎Như: dưỡng nhan mĩ dong 養顏美容 săn sóc sửa sang sắc đẹp.
1.
[歐美] âu mĩ 2.
[歐風美雨] âu phong mĩ vũ 3.
[美元] mĩ nguyên 4.
[美國] mĩ quốc 5.
[膏粱美味] cao lương mĩ vị 6.
[完美] hoàn mĩ 7.
[全美] toàn mĩ 8.
[優美] ưu mĩ 9.
[南美] nam mĩ
A. Thông tin của con:
- Thân chủ giới tính:
- Sinh vào xx giờ, ngày dd tháng mm năm yyyy
- Vào mùa: Xuân, Tiết khí:
- Nhằm ngày .....
- Hành bản mệnh(Niên mệnh)
- Tứ trụ mệnh(Niên mệnh) .....
-
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Huỳnh Phù Mỹ
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Phù Mỹ": Tên "Phù Mỹ" trong tiếng Hán-Việt có thể được hiểu theo các từ Hán tự như sau:
1. Phù (扶 hoặc 浮):
- "扶": nghĩa là "giúp đỡ," "nâng đỡ."
- "浮": nghĩa là "nổi," "lênh đênh," hoặc "phù hoa."
2. Mỹ (美):
- "美": nghĩa là "đẹp," "tốt lành," "mỹ lệ."
Như vậy, tùy thuộc vào cách lựa chọn từ Hán tự, "Phù Mỹ" có thể có các ý nghĩa như:
1. Nếu sử dụng "扶" (Phù) và "美" (Mỹ): có thể hiểu là "giúp đỡ điều tốt đẹp" hoặc "hỗ trợ điều tốt lành."
2. Nếu sử dụng "浮" (Phù) và "美" (Mỹ): có thể hiểu là "nổi bật một cách đẹp đẽ" hoặc "phù hoa."
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý đồ của người đặt tên.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Huỳnh(17) + 1 = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.. (điểm: 7,5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Huỳnh(17) + Phù(4) = 21
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này biểu thị cho một lãnh đạo xuất sắc, mang đến sự giàu có và thành công rực rỡ suốt đời, cùng một tâm hồn thanh thản và cuộc sống vững chắc. Đây là nền tảng cho sự hình thành của vạn vật, và người sở hữu con số này sẽ được mọi người ngưỡng mộ, hưởng đầy đủ phước lành và tuổi thọ, trong khi sự nghiệp và gia đình thịnh vượng, đạt được thành công vinh quang. Tuy nhiên, đối với phụ nữ, con số này lại có thể mang lại những hậu quả không mong muốn, bởi tính chất nam tính mạnh mẽ của nó có thể không phù hợp với bản chất nữ tính truyền thống. Nếu một người phụ nữ sở hữu con số này và đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể xảy ra sự mâu thuẫn, khiến cho mối quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng và không yên ả. Do đó, phụ nữ cần cẩn trọng khi dùng con số này, và nên kết hợp chặt chẽ với bát tự và ngũ hành để giảm bớt những tác động tiêu cực, nhất là trong các mối quan hệ nhân duyên.. (điểm: 10/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Phù(4) + Mỹ(9) = 13
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
. (điểm: 5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Mỹ(9) + 1 = 10
Thuộc hành: Âm Thuỷ
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng.
Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.. (điểm: 0/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Huỳnh(17) + Phù(4) + Mỹ(9) = 30
Thuộc hành : Âm Thuỷ
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Số này mang đến một cuộc sống đầy biến động, nơi những thăng trầm, thành công và thất bại xen kẽ nhau một cách phức tạp. Nó không phải là một con đường thẳng đi đến thành công liên tục mà là một hành trình nhiều lúc nổi lên, lúc chìm xuống, luôn trong tình trạng bất định.
Các sự kiện trong cuộc sống của người mang số này đôi khi có lợi nhưng cũng không ít lần gặp hại, và những điều tốt đẹp thường đi kèm với mất mát. Họ có thể đạt được thành tựu lớn lao nhưng cũng có nguy cơ thất bại nặng nề. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế và sự chấp nhận những rủi ro có thể xảy đến.
Để điều hướng qua những biến động của số phận này, người mang số này cần phải có sự ổn định trong tư tưởng và cách suy nghĩ. Họ cần phải suy ngẫm sâu sắc về các quyết định của mình, không chỉ dựa trên lợi ích trước mắt mà còn phải xem xét đến hậu quả lâu dài. Thêm vào đó, việc nuôi dưỡng nhân cách, rèn luyện đức tính tốt và sửa chữa những sai sót bản thân là chìa khóa để đạt được thành tựu vẻ vang.
Đặc biệt, đối với phụ nữ mang số này, họ nên hết sức thận trọng và tránh xa những chuyện hư vinh, những cám dỗ bề ngoài có thể làm họ lạc lối. Sự chú tâm vào việc xây dựng một cuộc sống vững chắc, tránh xa những điều không thiết thực sẽ giúp họ tránh được những cạm bẫy và dẫn lối đến một cuộc sống bình yên hơn.
Cuối cùng, số này đòi hỏi một tinh thần kiên định và một trái tim mạnh mẽ để đối mặt với những sóng gió của cuộc đời. Người mang số này phải luôn nhớ rằng, mặc dù cuộc sống có thể không phải lúc nào cũng công bằng hay dễ dàng, nhưng với sự kiên nhẫn, suy ngẫm và sự thật thà với bản thân, họ vẫn có thể viết nên một câu chuyện đầy cảm hứng và thành công. Cần phải có lòng can đảm để đón nhận cả thành công lẫn thất bại, vì từ đó mới có thể học hỏi và phát triển một cách trọn vẹn.. (điểm: 10/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này trải qua một số phận đầy ức chế và bất công, thường cảm thấy không hài lòng và bất bình. Họ liên tục phải đầu tư một lượng lớn công sức và tinh thần vào công việc và cuộc sống, dẫn đến sự mệt mỏi nặng nề về thể chất lẫn tinh thần, và cuối cùng có thể dẫn đến tình trạng suy nhược thần kinh. Bên cạnh những gánh nặng tâm lý và thể chất này, họ còn phải đối mặt với lo ngại về sức khỏe, cụ thể là các vấn đề liên quan đến hệ hô hấp. Nỗi lo này không chỉ làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của họ mà còn ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và tận hưởng cuộc sống.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Mộc - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Dù có vẻ ngoài thành công và mọi thứ diễn ra thuận lợi, nhưng theo phân tích phong thủy, yếu tố thiên cách số 9 lại là thuỷ, điều này gợi lên một sự mâu thuẫn sâu sắc giữa yếu tố thiên (trời) và địa (đất). Trong lý thuyết ngũ hành, mối quan hệ giữa các yếu tố có thể tạo nên sự hỗ trợ hoặc khắc chế lẫn nhau, và ở đây, sự tương khắc giữa thiên và địa có thể dẫn đến những biến động không mong muốn.
Việc thiên cách là thuỷ, biểu thị cho sự chuyển động và biến đổi không ngừng, có thể tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ nhưng cũng đầy rủi ro. Khi yếu tố này bị khắc chế bởi địa cách, nó sẽ không thể phát huy hết khả năng tích cực mà trái lại, có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước được, biến cơ hội thành thách thức, thậm chí là những điềm báo xấu.
Trong bối cảnh này, sự thành công ban đầu có thể bị đảo lộn bởi những khó khăn và trở ngại nảy sinh từ mâu thuẫn cơ bản giữa các yếu tố thiên và địa. Để hóa giải và cân bằng, cần có sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc ngũ hành và cách thức ứng phó linh hoạt để biến những thách thức thành cơ hội, từ đó duy trì và phát triển bền vững những thành quả đã đạt được.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Mộc - Thuỷ Quẻ này là quẻ Đại kiết (điểm: 10/10): Người này được biết đến với phong cách hành động kiên quyết và giữ chữ tín trong mọi tình huống. Họ luôn được ngưỡng mộ vì tính cách tốt đẹp và đáng tin cậy của mình. Mỗi khi đứng trước những quyết định quan trọng, họ không vội vàng hay hấp tấp mà luôn dành thời gian để suy nghĩ kỹ càng, đánh giá mọi khía cạnh trước khi hành động. Sự bình tĩnh và thư thái trong cách ứng xử không chỉ giúp họ xử lý các tình huống một cách hiệu quả mà còn làm dịu bớt mọi căng thẳng xung quanh.
Sự kiên định trong lời nói và việc làm, cùng với khả năng giữ vững lập trường và tôn trọng cam kết, khiến họ trở thành một tấm gương đáng kính trong cộng đồng. Người như vậy không những được đồng nghiệp và bạn bè yêu mến mà còn nhận được sự tin tưởng và kính trọng từ những người xung quanh. Họ tạo ra một ảnh hưởng tích cực, khích lệ người khác cũng học tập và noi theo, đóng góp vào việc tạo nên một môi trường làm việc và sống đầy hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Kim - Mộc - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này bất tài vô dụng, lực bất tòng tâm trong công việc, nơi họ không thể hoàn thành những gì họ bắt đầu, và phần lớn công việc thường bị bỏ dở giữa chừng. Thiếu sự chiếu cố và hỗ trợ từ cấp trên càng làm tăng thêm khó khăn cho họ trong việc đạt được thành công hay thậm chí là hoàn thành các nhiệm vụ được giao. Tình trạng này không chỉ gây ra sự chán nản, mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt sức khỏe. Cuối cùng, áp lực liên tục và không có sự giải tỏa có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến thiệt thân. Đây là một tình trạng đáng báo động, cần được chú ý và can thiệp kịp thời để cải thiện.
Huỳnh Phù Mỹ 52,5/100 điểm là tên trung bình
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.