Đặt tên cho con
Hunh Thường Hải
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Hunh
(###)
Thường
(尝) Bộ 42 小 tiểu [6, 9] 尝
尝 thường嘗
cháng
- Giản thể của chữ 嘗.
Hải
(海) Bộ 85 水 thủy [7, 10] 海
海 hảihǎi
- (Danh) Bể, biển. ◎Như: Nam Hải 南海, Địa Trung Hải 地中海.
- (Danh) Nước biển. ◇Hán Thư 漢書: Chử hải vi diêm 煮海為鹽 (Thác truyện 錯傳) Nấu nước biển làm muối.
- (Danh) Hồ lớn trong đất liền. ◎Như: Thanh Hải 青海, Trung Nam Hải 中南海.
- (Danh) Nơi tụ tập rất nhiều người, vật. ◎Như: nhân hải 人海 biển người, hoa hải 花海 rừng hoa.
- (Danh) Lĩnh vực rộng lớn. ◎Như: khổ hải vô biên 苦海無邊 bể khổ không cùng, học hải vô nhai 學海無涯 bể học không bờ bến.
- (Danh) Đất xa xôi, hoang viễn. ◇Chu Lễ 周禮: Tứ hải san xuyên 四海山川 (Hạ quan 夏官, Giáo nhân 校人) Khắp bốn phương sông núi.
- (Danh) Chén, bát to. ◎Như: trà hải 茶海 chén trà to, tửu hải 酒海 chén rượu to.
- (Danh) Họ Hải.
- (Tính) Rất to, lớn. ◎Như: hải lượng 海量 vô số, rất nhiều.
- (Tính) Phóng túng, buông tuồng. ◎Như: hải mạ 海罵 chửi bới bừa bãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bãi, bãi! Khả dĩ bất tất kiến, tha bỉ bất đắc cha môn gia đích hài tử môn, hồ đả hải suất đích quán liễu 罷, 罷! 可以不必見, 他比不得咱們家的孩子們, 胡打海摔的慣了 (Đệ thất hồi) Thôi, thôi! Bất tất phải gặp, cậu ta không thể so sánh với bọn trẻ nhà mình, bừa bãi phóng túng quen rồi.
- (Phó) Dữ dội, nghiêm trọng. ◎Như: tha nghiêm trọng đãi công, sở dĩ bị lão bản hải quát liễu nhất đốn 他嚴重怠工, 所以被老闆海刮了一頓 nó làm việc quá sức lười biếng, bị ông chủ mắng cho một trận nên thân.
1.
[上海] thượng hải 2.
[公海] công hải 3.
[南海] nam hải 4.
[海關] hải quan 5.
[英吉利海峽] anh cát lợi hải hạp 6.
[誓海盟山] thệ hải minh sơn 7.
[人海] nhân hải 8.
[佛海] phật hải 9.
[大海] đại hải 10.
[地中海] địa trung hải 11.
[眼空四海] nhãn không tứ hải 12.
[海嘯] hải khiếu
A. Thông tin của con:
- Thân chủ giới tính:
- Sinh vào xx giờ, ngày dd tháng mm năm yyyy
- Vào mùa: Xuân, Tiết khí:
- Nhằm ngày .....
- Hành bản mệnh(Niên mệnh)
- Tứ trụ mệnh(Niên mệnh) .....
-
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Hunh Thường Hải
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Thường Hải":
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Hunh(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.. (điểm: 10/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Hunh(0) + Thường(9) = 9
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 2,5/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Thường(9) + Hải(10) = 19
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.. (điểm: 2,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Hải(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.. (điểm: 10/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hunh(0) + Thường(9) + Hải(10) = 19
Thuộc hành : Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.. (điểm: 5/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thuỷ - Mộc Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này đang ở trong một giai đoạn mà kết quả thành bại rất khó để đoán trước, với những diễn biến phức tạp, một nửa mang lại may mắn và một nửa có thể dẫn đến rủi ro. Sự cân bằng giữa phước lành và hoạ nạn này tạo nên một thời kỳ bấp bênh, và theo các phân tích về lý số, giai đoạn này có xu hướng nghiêng về hung hơn là cát. Điều này cho thấy người đó có thể phải đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn hơn là những cơ hội và thành công.
Trong hoàn cảnh như vậy, điều quan trọng là phải giữ vững tâm lý, chuẩn bị sẵn sàng cho những biến động có thể xảy ra và tìm kiếm sự hỗ trợ cần thiết để vượt qua khó khăn. Việc duy trì thái độ cẩn trọng, không ngừng học hỏi và thích nghi với các tình huống mới sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tận dụng tốt những cơ hội có thể xuất hiện. Bên cạnh đó, việc tìm kiếm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm và am hiểu về các vấn đề liên quan cũng sẽ là một phần quan trọng trong việc định hình và hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thuỷ - Thuỷ Quẻ này là quẻ Trung Kiết (điểm: 10/10): Dù có thể tận dụng được sức mạnh và thế lực mạnh mẽ trong hiện tại, nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và toàn diện, những hành động và quyết định vội vàng có thể dẫn đến kết quả không như ý muốn. Việc thiếu suy nghĩ trước và phân tích kỹ lưỡng có thể biến cơ hội ban đầu thành những tai hoạ bất ngờ, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả cuối cùng.
Khi các hành động không được suy tính đúng đắn dẫn đến hậu quả tiêu cực, nó không chỉ gây ra tổn thất về mặt tài chính hay danh tiếng mà còn có thể khiến người ta rơi vào cảnh cô đơn và bi thảm. Trong một số trường hợp, những thất bại này có thể khiến người ta bị cô lập, khi mối quan hệ với đồng nghiệp và bạn bè bị ảnh hưởng, tạo ra khoảng cách và sự xa cách trong các mối liên hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Do đó, việc lên kế hoạch cẩn thận và đánh giá tỉ mỉ các rủi ro cũng như tác động tiềm tàng của mọi quyết định là hết sức quan trọng. Điều này giúp phòng ngừa rủi ro và giảm thiểu khả năng các hành động không chuẩn bị dẫn đến hậu quả không mong muốn, từ đó bảo vệ sự nghiệp và các mối quan hệ cá nhân khỏi những tổn thất không đáng có.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thuỷ - Mộc Quẻ này là quẻ Đại kiết (điểm: 10/10): Người này được trời phú cho nhiều tài năng và khả năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, điều này đã tạo điều kiện cho họ đạt được thành công một cách xuất sắc. Nhờ vào sự giỏi giang và đa năng, họ không chỉ tự mình tiến bộ mà còn nhận được sự giúp đỡ bất ngờ từ nhiều người xung quanh, thậm chí là từ những quý nhân - những người có khả năng và vị thế có thể hỗ trợ họ một cách đáng kể. Sự phù trợ này giúp họ vượt qua các thử thách và từng bước xây dựng thành tựu của mình. Sự nghiệp của họ phát triển một cách vững chắc và bền vững, mỗi bước tiến đều dựa trên nền tảng tài năng vững chắc và sự hỗ trợ quý giá từ những người xung quanh.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Mộc - Thuỷ - Thuỷ Quẻ này là quẻ Bình Thường (điểm: 5/10): Hiện tại, bạn đang trải qua một giai đoạn có thành công nhất thời, nhưng cũng đồng thời gặp phải nhiều rối loạn và biến động không ngờ trong cuộc sống và sự nghiệp. Các vấn đề sức khỏe và những khó khăn trong gia đình có thể làm gia tăng thêm sự bất ổn. Tuy nhiên, bạn vẫn có tiềm năng để vươn tới sự giàu có và một cuộc sống dài lâu nếu như bạn biết cách quản lý và vượt qua những thử thách hiện tại. Trong trường hợp bạn có 'số lý kiết', tức là khả năng vượt qua khó khăn, bạn sẽ tìm thấy sự bình yên và ổn định, ít nhất là một phần trong cuộc sống của mình. Để hỗ trợ điều này, việc áp dụng các phương pháp quản lý stress hiệu quả, duy trì sức khỏe tốt, và củng cố mối quan hệ gia đình sẽ rất quan trọng. Đồng thời, giữ một thái độ lạc quan và kiên trì sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn và tiến tới một tương lai tươi sáng hơn. (Nữa phần kiết)
Hunh Thường Hải 55/100 điểm là tên trung bình
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.