Đặt tên cho con
Duy Bảo Diệp
👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Duy
Bảo
Diệp
-
Duy viết là 沩 thuộc hành Thủy 💧: Chữ Hán “沩” (Wéi) gợi lên hình ảnh của dòng nước trong lành, tượng trưng cho sự thuần khiết, thanh thoát. Khi dùng để đặt tên cho con, nó mang ý nghĩa về sự trí tuệ, sự mềm mại trong tâm hồn và khả năng thích ứng với cuộc sống. Tên này mong muốn con sẽ luôn gặp thuận lợi, phát triển tốt đẹp như dòng nước, mang lại hạnh phúc và thành công trong tương lai.
-
Bảo viết là 寶 thuộc hành Thổ 🏔️: Chữ Hán 寶 (Bảo) nghĩa gốc là “báu vật”, đồ quý như ngọc, vàng bạc, cất giữ trong nhà. Hình thể có mái nhà che chở trên các bảo vật, biểu trưng điều quý giá được giữ gìn. Đặt tên có chữ Bảo gửi gắm con là bảo bối của gia đình, mang phúc lộc, bình an, tài trí, sống có giá trị và được trân trọng.
-
Diệp viết là 葉 thuộc hành Mộc 🌳: Chữ Hán “葉” (diệp) mang nghĩa là "lá" và biểu trưng cho sự sinh sôi nảy nở, sức sống mãnh liệt. Trong việc đặt tên cho con, “葉” thể hiện mong muốn con cái sẽ phát triển tươi tốt, tràn đầy năng lượng và thành công trong cuộc sống. Hơn nữa, lá cây còn tượng trưng cho sự hòa hợp với thiên nhiên, mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho gia đình.
-
Ý nghĩa tên "Bảo Diệp": Tên "Bảo Diệp" trong Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và đẹp đẽ.
- "Bảo" (寶): có nghĩa là bảo vật, cái gì đó quý giá. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ trở thành một người quý báu, có giá trị.
- "Diệp" (葉): có nghĩa là lá cây. Lá cây tượng trưng cho sự sống, sự phát triển và sự bền vững. Ngoài ra, "Diệp" cũng có thể được hiểu là sự tươi mới và sinh động.
Vì vậy, khi kết hợp lại, "Bảo Diệp" có thể hiểu là "chiếc lá quý giá" hay "bảo vật của sự sống". Tên này mang ý nghĩa người mang tên sẽ là một người quý báu, mang lại sự sống và năng lượng tươi mới cho xung quanh. Tên này cũng gợi lên sự mềm mại, bền bỉ nhưng không kém phần lộng lẫy và giá trị.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 8/10, Cát).
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(7) + Bảo(20) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 27 Nhiều lo âu, bất ổn, lận đận: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.(điểm: 3/10, Hung).
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bảo(20) + Diệp(13) = 33
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 33 Quyền lực, uy nghi, lãnh đạo: Số này giống như ánh mặt trời ló rạng, mang lại sự thịnh vượng rực rỡ phát triển mạnh mẽ về bốn phía. Người mang số này sở hữu quyền lực, trí tuệ sắc bén, và sự quyết đoán mạnh mẽ, giúp họ đạt được danh tiếng rộng khắp. Tuy nhiên, tính cách mạnh mẽ và quyết đoán của họ đôi khi có thể gây ra hiểu lầm, dẫn đến tranh cãi và chỉ trích. Đối với những người không thể chịu đựng được áp lực hoặc không thích hợp với những tình huống căng thẳng, số này có thể không phù hợp.
Đối với phụ nữ, số này cũng được khuyến cáo là nên tránh sử dụng, bởi nó có thể dẫn đến sự cô đơn và thiếu sự chia sẻ. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích về mặt sự nghiệp và xã hội, nhưng nó có thể không mang lại sự cân bằng và hòa hợp trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là trong cuộc sống gia đình. Do đó, việc lựa chọn và sử dụng số này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những hậu quả không mong muốn và đảm bảo sự hài hòa trong đời sống cá nhân và xã hội.(điểm: 10/10, Đại cát).
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Diệp(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.(điểm: 2/10, Đại Hung).
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(7) + Bảo(20) + Diệp(13) = 40
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 40 Gian nan, trở ngại, lận đận:
Số này đem lại sự giàu có về mưu trí và can đảm, nhưng lại thiếu đi sự ấm áp và thấu hiểu con người, điều này gây ra sự xa cách trong mối quan hệ với người khác. Sự kiêu ngạo quá mức của người sở hữu số này thường khiến họ không được lòng người xung quanh, từ đó dễ dàng trở thành mục tiêu của những lời công kích hay phỉ báng, thậm chí là bị coi là kẻ thù.
Do đứng một mình trong nhiều tình huống, họ thường cảm thấy khó khăn khi muốn thực hiện hay đạt được mục tiêu lớn, bởi không có sự hỗ trợ cần thiết từ người khác. Thế giới không phải là một sân khấu mà một người có thể tự mình chiến thắng mọi thử thách.
Để xoay chuyển tình thế và xây dựng một sự nghiệp lớn, điều cần thiết là phải từ bỏ thái độ kiêu ngạo và học cách khiêm tốn. Sự khiêm nhường không chỉ giúp họ được nhiều người quý mến hơn mà còn mở ra cơ hội để học hỏi và phát triển. Qua đó, họ có thể thu hút và duy trì các mối quan hệ tích cực, tạo dựng được một mạng lưới hỗ trợ vững chắc, giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được thành công bền vững trong sự nghiệp và cuộc sống.(điểm: 8/20, Hung).
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Cùng hành Kim: Có sức mạnh, quyết đoán, nhưng đôi khi cứng nhắc. Cần thêm Thủy để uyển chuyển. Vật phẩm: pha lê, thạch anh trắng.
(điểm: 6/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Bị khắc, Hỏa khắc Kim, dễ bị hoàn cảnh áp chế, sự nghiệp gặp nhiều thăng trầm. Nên bổ sung hành Thổ để giảm xung khắc, dùng màu vàng, nâu, vật phẩm đất nung hoặc pha lê vàng để ổn định vận khí.(điểm: 4/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim, quan hệ ngoài xã hội dễ có sự thách thức, đôi khi gặp sự phản đối từ bạn bè. Nên bổ sung hành Thổ để chuyển hóa xung khắc. Vật phẩm: đá vàng, gốm sứ, màu nâu đất giúp tăng tính ổn định, giảm sự căng thẳng trong các mối quan hệ xã giao.
(điểm: 4/10)
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Kim – Hỏa → Quẻ Cát
Thiên (Kim) và Nhân (Kim) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Duy Bảo Diệp 53/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.