Đặt tên cho con Duy Ánh Dương


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Duy
Ánh
Dương
  • Duy viết là 沩 thuộc hành Thủy 💧: Chữ Hán “沩” (Wéi) gợi lên hình ảnh của dòng nước trong lành, tượng trưng cho sự thuần khiết, thanh thoát. Khi dùng để đặt tên cho con, nó mang ý nghĩa về sự trí tuệ, sự mềm mại trong tâm hồn và khả năng thích ứng với cuộc sống. Tên này mong muốn con sẽ luôn gặp thuận lợi, phát triển tốt đẹp như dòng nước, mang lại hạnh phúc và thành công trong tương lai.
  • Ánh viết là 映 thuộc hành Hỏa 🔥: Chữ Hán “映” có nghĩa là phản chiếu, ánh sáng. Khi đặt tên cho con, “映” biểu thị sự sáng sủa, tỏa sáng và khả năng phản chiếu những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên có chữ này thể hiện mong muốn con sẽ luôn rực rỡ, nổi bật và mang lại niềm vui cho gia đình. Đồng thời, nó còn tượng trưng cho sự thông minh, nhanh nhạy trong nhận thức và ứng xử.
  • Dương viết là 楊 thuộc hành Mộc 🌳: Chữ Hán “楊” (Dương) có nghĩa gốc là cây dương, biểu tượng cho sự cứng cáp, kiên cường và sức sống mãnh liệt. Trong việc đặt tên cho con, “Dương” mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn con cái sẽ phát triển mạnh mẽ, vươn lên trong cuộc sống, đồng thời tượng trưng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc. Tên gọi này gợi nhớ đến sự tươi mới và niềm hy vọng.
  • Ý nghĩa tên "Ánh Dương": Tên "Ánh Dương" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa rất đẹp và tích cực. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân tích từng thành phần của tên: 1. **Ánh (映)**: Từ này có nghĩa là chiếu sáng, phản chiếu, hoặc ánh sáng phát ra từ một nguồn nào đó. Nó thể hiện sự rạng rỡ, tỏa sáng và trong sáng. 2. **Dương (阳)**: Đây là từ chỉ “mặt trời,” tượng trưng cho ánh sáng, sức sống, sự ấm áp và nguồn năng lượng dồi dào. Khi kết hợp lại, "Ánh Dương" có nghĩa là "ánh sáng mặt trời" hoặc "tia sáng từ mặt trời". Tên này biểu thị sự rạng ngời, tươi sáng, nhiệt huyết và đầy hy vọng. Nó thường dùng để gợi lên những phẩm chất tốt đẹp như sự tỏa sáng trong cuộc sống, mang lại niềm vui, năng lượng tích cực và sức sống mãnh liệt cho những người xung quanh. Bố mẹ đặt tên con là "Ánh Dương" thường mong muốn con mình sẽ trở thành người mang lại niềm vui và hi

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 8/10, Cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(7) + Ánh(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. (điểm: 6/10, Bình).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ánh(9) + Dương(13) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi. Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.(điểm: 4/10, Hung).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.(điểm: 2/10, Đại Hung).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(7) + Ánh(9) + Dương(13) = 29
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 29 Tài năng, phúc lộc, quý nhân trợ giúp: Số này đánh dấu bước khởi đầu với hứa hẹn về thành công và hạnh phúc lớn lao, tựa như rồng gặp mây, bước đi vững chắc trên con đường sự nghiệp rực rỡ. Tuy nhiên, giữa những khoảnh khắc đắc ý và tự hào, đừng quên nhớ về nơi bắt đầu khiêm tốn của mình. Sự nghiệp thăng hoa có thể đi kèm với những rắc rối về mặt tình cảm cần được giải quyết một cách thận trọng. Hãy giữ vững tâm trí và bình tĩnh để đối mặt với mọi thách thức, giữ cho bản thân không xa rời những giá trị cốt lõi đã đưa bạn đến thành công ngày hôm nay.(điểm: 14/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Con đường tài lộc rộng mở, dễ được hỗ trợ, có quý nhân phù trợ. (điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Bị khắc, Mộc khắc Thổ, dễ bị ảnh hưởng xấu từ môi trường. Công việc, gia đạo nhiều lần trắc trở. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng khí Thổ, sử dụng màu đỏ, tím, trang trí bằng ánh sáng ấm hoặc dùng đá ruby.(điểm: 4/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, trong quan hệ xã hội thường được nâng đỡ, nhiều người giúp đỡ khi gặp khó khăn. Bạn bè tin tưởng, dễ gắn bó lâu dài. Đây là điềm cát lợi. Để duy trì sự hòa hợp, có thể dùng thêm vật phẩm thuộc hành Thổ: gốm sứ, thạch anh vàng, màu nâu vàng. (điểm: 9/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Thổ – Mộc → Quẻ Hung Thiên (Kim) và Nhân (Thổ) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thổ) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) khắc Địa (Mộc), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. (điểm: 1/10)
Duy Ánh Dương 58/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Ánh Dương (4347) Thùy Dương (1231) Minh Dương (1120) Hoàng Dương (992)
Thuỳ Dương (923) Thái Dương (705) Đăng Dương (572) Hải Dương (541)
Tùng Dương (520) Nhật Dương (487) Tuấn Dương (432) Chiêu Dương (273)
Đức Dương (261) Khánh Dương (260) Ngọc Dương (214) Đại Dương (213)
Bá Dương (201) Thanh Dương (191) Quỳnh Dương (188) Triều Dương (183)
Bạch Dương (181) Nam Dương (176) Thiên Dương (169) Hồng Dương (168)
Thảo Dương (152) Quang Dương (150) Chí Dương (141) An Dương (139)
Hà Dương (122) Văn Dương (110) Thành Dương (109) Xuân Dương (96)
Đình Dương (95) Kim Dương (92) Đông Dương (90) Duy Dương (86)
Mai Dương (86) Bình Dương (82) Châu Dương (80) Quốc Dương (80)
Quý Dương (77) Thế Dương (77) Hạ Dương (75) CẢNH DƯƠNG (73)
Hướng Dương (72) Huy Dương (71) Công Dương (68) Trí Dương (64)
Hữu Dương (55) Nhất Dương (51)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9754) Minh Khôi (9127) Minh Anh (8316) Bảo Ngọc (6408)
Linh Đan (6106) Minh Đăng (5699) Khánh Vy (5679) Minh Khang (5567)
Minh Quân (5223) Anh Thư (4858) Nhật Minh (4589) Khánh Linh (4554)
Tuệ An (4425) Ánh Dương (4347) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4235)
Đăng Khôi (4162) Kim Ngân (4162) Quỳnh Chi (4081) An Nhiên (4072)
Bảo Châu (3922) Phương Anh (3886) Minh Ngọc (3876) Minh Trí (3821)
Đăng Khoa (3719) Minh Thư (3616) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3453) Phương Linh (3451) Gia Huy (3449)
Phúc Khang (3417) Tuệ Nhi (3405) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3378)
Tuệ Lâm (3353) Khôi Nguyên (3329) Hà My (3160) Minh Đức (3137)
Tuấn Kiệt (3137) Phúc An (3101) Bảo Anh (3079) Minh An (3028)
Bảo Long (3002) Minh Phúc (2996) Quang Minh (2994) Tú Anh (2984)
Phương Thảo (2982) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413