Đặt tên cho con Bùi Kiến Bình


Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.

Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.

Bùi (裴)
Bộ 145 衣 y [8, 14] 裴
bùi, bồi
péi, féi
  1. (Danh) Họ Bùi.
  2. § Có khi dùng như chữ bồi , trong bồi hồi .

Kiến (见)
Bộ 147 見 kiến [0, 4] 见
kiến, hiện
jiàn, xiàn
  1. Giản thể của chữ .

Bình (平)
Bộ 51 干 can [2, 5] 平
bình, biền
píng
  1. (Tính) Bằng phẳng. ◎Như: thủy bình nước phẳng, địa bình đất bằng.
  2. (Tính) Bằng nhau, ngang nhau. ◎Như: bình đẳng ngang hàng, bình quân đồng đều.
  3. (Tính) Yên ổn. ◎Như: phong bình lãng tĩnh gió yên sóng lặng.
  4. (Tính) Không có chiến tranh. ◎Như: hòa bình , thái bình .
  5. (Tính) Hòa hợp, điều hòa. ◇Tả truyện : Ngũ thanh hòa, bát phong bình , (Tương Công nhị thập cửu niên ) Ngũ thanh bát phong hòa hợp.
  6. (Tính) Thường, thông thường. ◎Như: bình nhật ngày thường, bình sinh lúc thường.
  7. (Tính) Không thiên lệch, công chính. ◎Như: bình phân phân chia công bằng.
  8. (Động) Dẹp yên, trị. ◎Như: bình loạn dẹp loạn, trị loạn. ◇Lí Bạch : Hà nhật bình Hồ lỗ? (Tí dạ ngô ca ) Ngày nào dẹp yên giặc Hồ?
  9. (Động) Giảng hòa, làm hòa.
  10. (Động) Đè, nén. ◎Như: oán khí nan bình oán hận khó đè nén.
  11. (Danh) Một trong bốn thanh: bình thượng khứ nhập .
  12. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố Bắc Bình .
  13. (Danh) Họ Bình.

1. [不平] bất bình 2. [不平等] bất bình đẳng 3. [公平] công bình 4. [北平] bắc bình 5. [和平] hòa bình 6. [平世] bình thế 7. [平仄] bình trắc 8. [平價] bình giá 9. [平凡] bình phàm 10. [平分] bình phân 11. [平原] bình nguyên 12. [平反] bình phản 13. [平和] bình hòa 14. [平地] bình địa 15. [平均] bình quân 16. [平壤] bình nhưỡng 17. [平安] bình an 18. [平定] bình định 19. [平常] bình thường 20. [平年] bình niên 21. [平康] bình khang 22. [平復] bình phục 23. [平心] bình tâm 24. [平方] bình phương 25. [平日] bình nhật 26. [平旦] bình đán 27. [平明] bình minh 28. [平易] bình dị 29. [平時] bình thì 30. [平曠] bình khoáng 31. [平權] bình quyền 32. [平正] bình chánh 33. [平民] bình dân 34. [平治] bình trị 35. [平淡] bình đạm 36. [平滑] bình hoạt 37. [平生] bình sinh, bình sanh 38. [平空] bình không 39. [平等] bình đẳng 40. [平聲] bình thanh 41. [平行] bình hành 42. [平衍] bình diễn 43. [平衡] bình hoành 44. [平議] bình nghị 45. [平身] bình thân 46. [平陽] bình dương 47. [平靜] bình tĩnh 48. [平面] bình diện 49. [平順] bình thuận 50. [抱不平] bão bất bình 51. [綠色和平組織] lục sắc hòa bình tổ chức 52. [升平] thăng bình

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

A. Thông tin của con:

B. Dự đoán danh tính học cho tên Bùi Kiến Bình

1. Ý nghĩa

Ý nghĩa tên "Kiến Bình": Tên "Kiến Bình" trong Hán Việt có thể được hiểu theo các yếu tố sau:

1. Kiến (建): Từ "Kiến" có nghĩa là xây dựng, thiết lập, tạo ra. Nó thường được dùng để mô tả hành động xây dựng hoặc lập nên một điều gì đó mới mẻ và ổn định. Nó có nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh của sự sáng tạo, khởi đầu tốt đẹp và sự phát triển.

2. Bình (平): Từ "Bình" có nghĩa là bình an, hòa bình, yên ổn, công bằng hoặc cân bằng. Nó thể hiện sự ổn định, sự cân đối và trạng thái không bị rối loạn hay xáo trộn.

Kết hợp lại, tên "Kiến Bình" có thể hiểu là xây dựng một cuộc sống bình yên, ổn định hoặc thiết lập sự hòa bình và cân bằng. Cái tên này không chỉ đẹp về ý nghĩa mà còn thể hiện mong ước về một tương lai tốt đẹp và vững chắc.

2. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Bùi(14) + 1 = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.. (điểm: 10/10)

3. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Bùi(14) + Kiến(4) = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.. (điểm: 7,5/10)

4. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Kiến(4) + Bình(5) = 9
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 2,5/10)

5. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Bình(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này. . (điểm: 7,5/10)

6. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bùi(14) + Kiến(4) + Bình(5) = 23
Thuộc hành : Dương Hoả
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này đại diện cho một thủ lĩnh xuất chúng, người có thể đạt được sự giàu có và thành công vượt bậc nhờ sức mạnh và khả năng khắc phục mọi thử thách. Vận mệnh này mang đến một sức ảnh hưởng lớn, thể hiện qua khả năng vượt lên trên những khó khăn với sự thông minh và quyết đoán. Tuy nhiên, nếu người sở hữu con số này thiếu đi phẩm chất đạo đức, dù có đạt được địa vị cao và quyền lực, thì cũng khó có thể giữ được vị trí ấy lâu dài. Để bảo toàn và phát huy tối đa giá trị của vị trí đó, người đó cần phải không ngừng tu dưỡng bản thân và nâng cao tâm hồn. Đối với phụ nữ, sử dụng con số này không được khuyến khích, vì lý do tương tự như con số 21, có thể dẫn đến những xáo trộn trong cuộc sống cá nhân và gia đình. Nếu một người phụ nữ chủ đạo hoặc có các yếu tố khác trong cuộc sống liên quan đến con số này, có thể phải đối mặt với những mất mát trong các mối quan hệ thân thiết, khiến không gian sống trở nên lạnh lẽo và tách biệt. Do đó, sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về ảnh hưởng của con số này là rất cần thiết để đảm bảo hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.. (điểm: 15/20)

7. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này nhận được sự ủng hộ đặc biệt từ cấp trên, với những ân huệ và sự giúp đỡ sâu sắc, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp. Với sự hỗ trợ này, họ đã nỗ lực không ngừng nghỉ để phát huy tối đa tiềm năng của mình, vượt qua các thách thức và cuối cùng đạt được thành công như mong đợi. Sự phát triển và thành công của họ không chỉ là kết quả của nỗ lực cá nhân mà còn là minh chứng cho tầm quan trọng của việc có được sự hậu thuẫn vững chắc. Nhờ có được môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích, họ có thể khám phá và phát huy các kỹ năng, cũng như áp dụng các giải pháp sáng tạo để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Cuối cùng, thành công của họ không chỉ góp phần vào sự phát triển cá nhân mà còn làm nổi bật sự quan trọng của việc nhận được sự hỗ trợ tích cực từ những người có vị trí lãnh đạo.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Trong cuộc sống này, có những thời điểm mà khó khăn và thử thách là điều không thể tránh khỏi. Dù mong muốn tránh né hay không, có những giai đoạn mà con người phải đối mặt với những khổ nạn, những sóng gió của cuộc đời một cách nhanh chóng và liên tục. Điều này khiến cho người ta dường như bị cuốn vào một chu kỳ của bi kịch và rủi ro, nơi mà mọi sự việc có vẻ như xảy ra một cách ngoài ý muốn và không thể kiểm soát. Trong những thời khắc như vậy, mỗi bước đi có thể dẫn đến một hậu quả nặng nề, và dường như mọi lựa chọn đều mang đến thêm những thử thách mới. Sự tích tụ của các sự kiện xấu có thể làm cho cá nhân cảm thấy bị quật ngã, không chỉ về mặt tinh thần mà còn cả về mặt thể chất. Cảm giác của sự không may mắn và bất hạnh chiếm lĩnh, khiến cho tương lai trở nên mờ mịt và khó lường. Tuy nhiên, trong bối cảnh của những khó khăn như vậy, bài học về sự kiên cường và khả năng phục hồi trở nên vô cùng quan trọng. Việc học cách đối mặt và vượt qua những khổ đau, tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong mọi tình huống, sẽ là những kinh nghiệm quý giá giúp mỗi cá nhân phát triển và trưởng thành hơn trong cuộc sống. Dù bi vận có thể đến nhanh chóng, nhưng sức mạnh nội tâm và khả năng đối phó với những khó khăn sẽ quyết định cách chúng ta tiếp tục bước đi trên con đường đầy chông gai của cuộc đời.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này luôn giữ thái độ thành khẩn và chân thành với mọi người xung quanh, tuy nhiên lại thiếu kỹ năng lãnh đạo hiệu quả, điều này dẫn đến việc họ không nhận được sự hoan nghênh từ người khác. Họ có xu hướng phô trương tài năng mà thiếu sự thực chất, khiến cho người khác có cái nhìn không mấy thiện cảm và thường xuyên bị coi thường. Dù vậy, nếu họ gặp được các số lý khác tốt có thể yên ổn nhất thời, nếu hoàn cảnh thuận lợi và có sự điều chỉnh trong cách hành xử và tư duy, họ vẫn có thể tìm được sự yên ổn và bình yên trong một thời gian. Nhờ vào sự cải thiện trong cách quản lý và ứng xử, họ có thể tạm thời hòa nhập và được chấp nhận hơn trong cộng đồng.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Thổ - Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này có thể đạt được nhiều thành công, nhưng cần đặc biệt cẩn thận với các tai họa ngoài ý muốn, những sự cố có thể dẫn đến cảm giác buồn bã hay các biến cố lớn như chia ly hay tan vỡ. Họ cũng phải đối mặt với nguy cơ bất hạnh liên quan đến tai nạn bất ngờ. Tuy nhiên, nếu như số mệnh của họ tốt, các biểu lý khác là "Kiết" và họ biết cách điều chỉnh, họ có thể biến những điều không may mắn này thành cơ hội, dẫn đến sự ổn định và hóa giải những khó khăn. Việc này đòi hỏi họ phải có sự chuẩn bị và chủ động, bình tỉnh, trong việc xử lý các tình huống phức tạp.

Bùi Kiến Bình 62,5/100 điểm, là tên rất tốt


Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Thanh Bình (340) An Bình (214)
Gia Bình (153) Đức Bình (148)
Thái Bình (121) Kiến Bình (115)
Hải Bình (113) Thiên Bình (95)
Bảo Bình (84) Văn Bình (58)
Phúc Bình (53) Quang Bình (53)
Quốc Bình (50) Cận Bình (48)
Hòa Bình (43) Khánh Bình (43)
Khải Bình (40) Ngọc Bình (39)
Công Bình (38) Thị Bình (38)
Nhật Bình (37) Nguyên Bình (33)
Phú Bình (30) Hoà Bình (28)
Duy Bình (27) Quý Bình (27)
Hữu Bình (25) Như Bình (24)
Xuân Bình (24) Huy Bình (22)
Diệu Bình (22) Cảnh Bình (21)
Thăng Bình (21) Trọng Bình (21)
Phương Bình (20) Chí Bình (19)
Phước Bình (19) Y Bình (19)
Hương Bình (18) Đức Bình (18)
Tuệ Bình (18) Anh Bình (17)
Thế Bình (16) Tiểu Bình (16)
Hoàng Bình (14) Yên Bình (14)
Đăng Bình (13) Ngân Bình (13)
Trí Bình (13) Tiến Bình (12)

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (3716) Linh Đan (2446)
Bảo Ngọc (2406) Minh Đăng (2370)
Khánh Vy (2369) Tuệ An (2111)
Minh Châu (2060) Minh Anh (2021)
Minh Quân (1928) Anh Thư (1891)
Khánh Linh (1776) Đăng Khôi (1749)
Bảo Châu (1736) Ánh Dương (1628)
Kim Ngân (1603) Minh Trí (1593)
Minh Ngọc (1572) Tuệ Lâm (1568)
Quỳnh Chi (1566) Phúc Khang (1491)
Phương Anh (1470) Gia Huy (1449)
Quỳnh Anh (1435) Minh Thư (1431)
Minh Khuê (1430) Bảo Anh (1429)
Gia Bảo (1427) Đăng Khoa (1416)
Khánh An (1371) Hà My (1315)
Phương Linh (1315) Phương Thảo (1295)
Tú Anh (1286) Minh An (1285)
Ngọc Diệp (1285) Bảo Hân (1271)
Phúc An (1264) Bảo Long (1249)
Khôi Nguyên (1235) Hoàng Minh (1231)
Minh Nhật (1216) Trâm Anh (1212)
Như Ý (1203) Tuấn Kiệt (1203)
Minh Đức (1200) Quang Minh (1200)
Gia Hân (1139) Tuệ Minh (1138)
Hoàng Long (1133) Minh Triết (1121)

Cái Tên - Món Quà Đầu Tiên Dành Cho Con

👉 Dịch vụ đặt tên cho con của chúng tôi sẽ giúp bạn

  • Chọn cái tên hợp phong thủy và phù hợp với ngày, giờ sinh của bé.
  • Gợi ý những cái tên vừa độc đáo, vừa mang ý nghĩa may mắn, thành công trong tương lai.
  • Tư vấn kỹ lưỡng dựa trên sở thích và kỳ vọng của gia đình bạn.
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn”
Đăng Ký Ngay

Chat GPT 4.0 Miễn Phí

Sử dụng AI để đặt tên cho con

֎ Xem Ngay ֎