Đặt tên cho con
Điền Phước Trung
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Điền
(田) Bộ 102 田 điền [0, 5] 田
田 điềntián
- (Danh) Ruộng. ◎Như: điền địa 田地 ruộng đất, ruộng nương, qua điền bất nạp lí, lí hạ bất chỉnh quan 瓜田不納履, 李下不整冠 ở ruộng dưa đừng xỏ giày (người ta ngờ là trộm dưa), ở dưới cây mận chớ sửa lại mũ (người ta ngờ là hái mận).
- (Danh) Mỏ (dải đất có thể khai thác một tài nguyên). ◎Như: môi điền 煤田 mỏ than, diêm điền 鹽田 mỏ muối.
- (Danh) Trống lớn.
- (Danh) Họ Điền.
- (Động) Làm ruộng, canh tác, trồng trọt. § Thông điền 佃. ◇Hán Thư 漢書: Lệnh dân đắc điền chi 令民得田 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Khiến dân được trồng trọt.
- (Động) Đi săn. § Thông điền 畋. ◎Như: điền liệp 田獵 săn bắn.
1.
[公田] công điền 2.
[求田問舍] cầu điền vấn xá 3.
[田徑] điền kinh, điền kính 4.
[耕田] canh điền 5.
[薄田] bạc điền 6.
[賑田] chẩn điền 7.
[丹田] đan điền 8.
[借田] tá điền 9.
[井田] tỉnh điền 10.
[力田] lực điền 11.
[墾田] khẩn điền
Phước
(###)
Trung
(中) Bộ 2 丨 cổn [3, 4] 中
中 trung, trúngzhōng,
zhòng
- (Danh) Chỗ giữa. ◎Như: trung ương 中央 chỗ giữa (ý nói quan trọng nhất), cư trung 居中 ở giữa.
- (Danh) Bên trong. ◎Như: thủy trung 水中 trong (dưới) nước, mộng trung 夢中 trong mộng, tâm trung 心中 trong lòng.
- (Danh) Trong khoảng, trong vòng (thời kì). ◎Như: nhất niên chi trung 一年之中 trong khoảng một năm.
- (Danh) Tên gọi tắt của Trung Quốc 中國.
- (Tính) Ở giữa làm môi giới, liên lạc. ◎Như: trung nhân 中人 người làm trung gian.
- (Tính) Vừa, thường, nhỡ (ở trong khoảng giữa cao và thấp, lớn và nhỏ, tốt và xấu). ◎Như: trung cấp 中級 bậc trung, trung hình 中型 cỡ vừa, trung đẳng 中等 hạng vừa.
- (Tính) Nửa. ◎Như: trung đồ 中途 nửa đường, trung dạ 中夜 nửa đêm.
- (Phó) Đang. ◎Như: tại điều tra trung 在調查中 đang điều tra.
- Một âm là trúng. (Động) Đúng. ◎Như: xạ trúng 射中 bắn trúng, ngôn trúng 言中 nói đúng. ◇Luận Ngữ 論語: Hình phạt bất trúng, tắc dân vô sở thố thủ túc 刑罰不中, 則民無所措手足 (Tử Lộ 子路) Hình phạt không đúng, thì dân không biết đặt tay chân vào đâu (không biết làm thế nào cho phải).
- (Động) Bị, mắc. ◎Như: trúng phong 中風 bị trúng gió, trúng thử 中暑 bị trúng nắng, trúng độc 中毒 ngộ độc.
- (Động) Được. ◎Như: trúng tưởng 中獎 được thưởng, trúng thiêm 中籤 được trúng số.
- (Động) Hợp, hợp cách. ◎Như: trúng thức 中式 trúng cách, bất trúng dụng 不中用 không dùng được.
- (Động) Đậu, thi đỗ. ◎Như: khảo trúng 考中 thi đậu.
1.
[不中用] bất trúng dụng 2.
[中午] trung ngọ 3.
[中國] trung quốc 4.
[中央] trung ương 5.
[中東] trung đông 6.
[中毒] trúng độc 7.
[中的] trúng đích 8.
[執中] chấp trung 9.
[執兩用中] chấp lưỡng dụng trung 10.
[居中] cư trung 11.
[折中] chiết trung 12.
[暗中] ám trung 13.
[暗中摸索] ám trung mô sách 14.
[杯中物] bôi trung vật 15.
[正中] chánh trung 16.
[百發百中] bách phát bách trúng 17.
[禁中] cấm trung 18.
[錐處囊中] chùy xử nang trung 19.
[集中] tập trung 20.
[人中] nhân trung 21.
[中部] trung bộ 22.
[中格] trúng cách 23.
[中洲] trung châu 24.
[中正] trung chánh 25.
[中古] trung cổ 26.
[中舉] trúng cử 27.
[中度] trung độ 28.
[中斷] trung đoạn 29.
[中游] trung du 30.
[中庸] trung dung 31.
[中用] trúng dụng 32.
[中堂] trung đường 33.
[中間] trung gian 34.
[中學] trung học 35.
[中興] trung hưng 36.
[中計] trúng kế 37.
[中立] trung lập 38.
[中路] trung lộ 39.
[中流] trung lưu 40.
[中元] trung nguyên 41.
[中元節] trung nguyên tiết 42.
[中原] trung nguyên 43.
[中年] trung niên 44.
[中風] trúng phong 45.
[中軍] trung quân 46.
[中士] trung sĩ 47.
[中佐] trung tá 48.
[中心] trung tâm 49.
[中秋] trung thu 50.
[中暑] trúng thử 51.
[中式] trúng thức 52.
[中食] trúng thực 53.
[中傷] trúng thương 54.
[中旬] trung tuần 55.
[中將] trung tướng 56.
[中酒] trúng tửu 57.
[中選] trúng tuyển 58.
[中尉] trung úy 59.
[中華] trung hoa 60.
[地中海] địa trung hải 61.
[無形中] vô hình trung 62.
[不中] bất trung, bất trúng
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Điền Phước Trung
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Phước Trung": Tên "Phước Trung" trong Hán Việt kết hợp bởi hai từ "Phước" (福) và "Trung" (忠).
1. Phước (福): nghĩa là "phúc", "may mắn", "hạnh phúc" hoặc "phúc lợi". Đây là một từ mang ý nghĩa tốt đẹp, thường gắn liền với những điều may mắn và tốt lành.
2. Trung (忠): nghĩa là "trung thành", "chân thành" hoặc "trung thực". Đây là một phẩm chất quan trọng, thường biểu thị sự trung trực, đáng tin cậy và lòng trung thành.
Kết hợp lại, tên "Phước Trung" có thể hiểu là:
- Một người có phúc, được hưởng nhiều may mắn và hạnh phúc, đồng thời có phẩm chất trung thành và chân thật.
- Mong muốn con người sống hạnh phúc, may mắn và có sự trung thực, đáng tin cậy trong đời.
Tên này thường được đặt với hy vọng và ý nguyện tốt đẹp cho người mang tên, rằng họ sẽ có một cuộc sống hạnh phúc và trung thực.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Điền(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này.
. (điểm: 7,5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Điền(5) + Phước(0) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.. (điểm: 10/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Phước(0) + Trung(4) = 4
Thuộc hành: Âm Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.. (điểm: 0/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Trung(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.. (điểm: 10/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Điền(5) + Phước(0) + Trung(4) = 9
Thuộc hành : Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 5/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này có tính cách có phần chậm rãi, không vội vàng trong các mối quan hệ hay công việc, khiến họ có vẻ dễ gần nhưng cũng dễ mất mối liên hệ. Sự thành công của họ có thể đến hơi muộn, nhưng cuối cùng họ vẫn đạt được nó theo cách riêng của mình. Mặc dù có thể mất nhiều thời gian hơn để đạt được các mục tiêu trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân, họ vẫn cảm thấy hài lòng và hạnh phúc với những gì mình đã và đang đạt được. Tính cách này giúp họ tạo dựng mối quan hệ bền chặt với những người thực sự hiểu và trân trọng bản chất thật của họ, dù đôi khi mất thời gian để tìm ra.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Trong một môi trường yên ổn, khi cuộc sống trôi qua một cách êm đềm, chúng ta thường có cơ hội chuyển hóa những tình huống tiêu cực thành các kết quả tích cực. Điều này không chỉ tạo ra sự bình yên nội tâm mà còn mở ra khả năng đạt được thành tựu ngoài sức mong đợi. Trạng thái ổn định giúp chúng ta giữ được tâm trí minh mẫn và phản ứng linh hoạt trước các thách thức, biến những rào cản ban đầu thành bước đà cho sự phát triển và thành công.
Khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta không chỉ có đủ không gian để nghĩ và lên kế hoạch mà còn có thể dễ dàng nhận ra và nắm bắt cơ hội từ những tình huống bất ngờ. Thái độ tích cực và một môi trường ổn định tạo điều kiện thuận lợi để phát huy tối đa tiềm năng, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
Những thành công ngoài mong đợi thường xuất hiện nhờ khả năng chủ động đối mặt và chuyển hóa những khó khăn thành điều có lợi. Bởi vậy, duy trì sự yên ổn không chỉ quan trọng để giải quyết những thách thức hiện tại mà còn để mở ra cánh cửa dẫn đến những thành công bất ngờ trong tương lai.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Thường xuyên giúp đỡ người khác là một hành động quý giá, tuy nhiên, nếu cá nhân thiếu sự quyết đoán và có ý chí không kiên định, điều này có thể hạn chế khả năng thành công của họ. Nếu các biểu lý khác thuộc "Kiết" hoặc "Trung Kiết" phối hợp được với Tam Tài thì có thể tạo ra một tác động tích cực đáng kể. Sự phối hợp và hợp tác này không chỉ giúp bù đắp cho những thiếu sót cá nhân mà còn mở ra cơ hội để tạo ra kết quả tốt hơn nhiều so với khi làm việc độc lập. Hơn nữa, mỗi thành viên trong nhóm có thể học hỏi từ những điểm mạnh của người khác, từ đó củng cố và phát triển kỹ năng của chính mình. Điều này không chỉ là một điềm lành mà còn là một cơ sở vững chắc cho thành công trong tương lai. Nhờ vậy, khả năng đạt được mục tiêu và thành công trong các dự án sẽ cao hơn, mang lại lợi ích cho cả cá nhân và nhóm làm việc chung.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Thổ - Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này có thể đạt được thành công ngoài mong đợi, hưởng vận khí tốt với danh tiếng và lợi ích tài chính. Nhờ vào một nền tảng vững chắc, họ có thể tránh được nhiều tai hoạ và rủi ro không mong muốn. Sự ổn định này không chỉ giúp họ duy trì được thành công mà còn đem lại cuộc sống hạnh phúc và trường thọ. Sự bền vững trong cơ sở của họ - có thể bao gồm tài chính vững mạnh, mối quan hệ gia đình ổn định và một môi trường sống lành mạnh - là yếu tố then chốt giúp họ tận hưởng cuộc sống đầy đủ và viên mãn.
Điền Phước Trung 72,5/100 điểm, là tên rất tốt
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.