Đặt tên cho con
Đào Cư Dliê M'Nông
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Đào
(陶) Bộ 170 阜 phụ [8, 11] 陶
陶 đào, daotáo,
dào,
yáo
- (Danh) Đồ gốm (làm bằng đất nung).
- (Danh) Họ Đào. ◎Như: Đào Tiềm 陶潛 (365-427), Đào Tấn 陶進 (1845-1907).
- (Động) Chế tạo đồ gốm.
- (Động) Giáo dục, bồi dưỡng. ◎Như: chân đào 甄陶 hun đúc, đào dong 陶鎔 nung đúc. ◇Cù Hựu 瞿佑: Hạ Nhan a Hạ Nhan, nhĩ bình thì dã toán đào dã thân tâm, cẩn thận hành sự đích liễu, khả vi thập ma tựu bất năng nhượng gia đình phú dụ nhất ta ni 夏顏啊夏顏, 你平時也算陶冶身心, 謹慎行事的了, 可為什麼就不能讓家庭富裕一些呢 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Hạ Nhan ôi Hạ Nhan, ngươi bình thời rèn luyện thân tâm, thận trọng cư xử, sao không biết làm cho gia đình giàu có chút sao!
- (Tính) Chỉ đồ vật thô tháo. ◎Như: đào úng 陶甕 hũ sành, đào bồn 陶盆 chậu gốm. Đối lại với từ 瓷, chỉ thành phẩm tinh xảo. ◎Như: từ oản 瓷碗 chén sứ, từ bình 瓷瓶 bình sứ.
- Một âm là dao. (Danh) Cao Dao 皐陶 một bầy tôi hiền đời vua Thuấn.
1.
[陶陶] đào đào 2.
[鬱陶] uất đào 3.
[陶醉] đào túy
Cư
(居) Bộ 44 尸 thi [5, 8] 居
居 cư, kíjū,
jī
- (Động) Ở. ◎Như: yến cư 燕居 ở nhàn, nghĩa là lúc ở trong nhà nhàn rỗi không có việc gì. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tử thực vô cầu bão, cư vô cầu an 君子食無求飽, 居無求安 (Học nhi 學而) Người quân tử ăn không cầu được no thừa, ở không cần cho sướng thích.
- (Động) Ngồi xuống. ◇Luận Ngữ 論語: Cư, ngô ngứ nhữ 居, 吾語汝 (Dương Hóa 陽貨) Ngồi xuống đây, ta nói cho anh nghe.
- (Động) Tích chứa, dự trữ. ◎Như: cư tích 居積 tích chứa của cải, kì hóa khả cư 奇貨可居 hàng quý có thể tích trữ (để đợi lúc có giá đem bán).
- (Động) Giữ, ở vào địa vị. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Hà nhân cư quý vị? 何人居貴位 (Vịnh sử 詠史) Người nào giữ được địa vị cao quý?
- (Động) Coi như, coi làm. ◇Lão Xá 老舍: Tha tự cư vi hiếu tử hiền tôn 他自居為孝子賢孫 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Anh ta tự coi mình là đứa con hiếu thảo, cháu hiền.
- (Động) Chiếm, chiếm hữu. ◎Như: cư kì đa số 居其多數 chiếm đa số. ◇Tấn Thư 晉書: Thiên hạ bất như ý, hằng thập cư thất bát 天下不如意, 恆十居七八 (Dương Hỗ truyện 羊祜傳) Sự bất như ý trong thiên hạ, chiếm hết bảy tám phần mười.
- (Động) Mang chứa, giữ trong lòng. ◎Như: cư tâm phả trắc 居心叵測 lòng hiểm ác khôn lường.
- (Động) Trị lí, xử lí. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Cư sự bất lực, dụng tài bất tiết 居事不力, 用財不節 (Thụ thì 授時) Xử trị công việc không hết sức, dùng tiền của không kiệm tỉnh.
- (Động) Ngừng, ngưng lại. ◇Dịch Kinh 易經: Biến động bất cư 變動不居 (Hệ từ hạ 繫辭下) Biến động không ngừng.
- (Danh) Chỗ ở, trụ sở. ◎Như: cố cư 故居 chỗ ở cũ, tân cư 新居 chỗ ở mới, thiên cư 遷居 dời chỗ ở.
- (Danh) Chỉ phần mộ. ◇Thi Kinh 詩經: Bách tuế chi hậu, Quy vu kì cư 百歲之後, 歸于其居 (Đường phong 唐風, Cát sanh 葛生) Sau cuộc sống trăm năm, Em sẽ về chung một phần mộ (của chàng).
- (Danh) Chữ dùng đặt cuối tên cửa hiệu ăn, quán trà, v.v. ◎Như: Minh Hồ cư 明湖居 hiệu Minh Hồ, Đức Lâm cư 德林居 hiệu Đức Lâm.
- (Danh) Họ Cư.
- (Trợ) Dùng giữa câu, biểu thị cảm thán. ◇Thi Kinh 詩經: Nhật cư nguyệt chư, Chiếu lâm hạ thổ 日居月諸, 照臨下土 (Bội phong 邶風, Nhật nguyệt 日月) Mặt trời và mặt trăng, Chiếu xuống mặt đất.
- Một âm là kí. (Trợ) Thế? Vậy? (để hỏi, dùng sau hà 何, thùy 誰). ◇Tả truyện 左傳: Quốc hữu nhân yên, thùy kí, kì Mạnh Tiêu hồ 國有人焉, 誰居, 其孟椒乎 (Tương công nhị thập tam niên 襄公二十三年) Nước (Lỗ) có người tài, ai thế, có phải ông Mạnh Tiêu không? ◇Trang Tử 莊子: Hà kí hồ? Hình cố khả sử như cảo mộc, nhi tâm cố khả sử như tử hôi hồ? 何居乎? 形固可使如槁木, 而心固可使如死灰乎? (Tề vật luận 齊物論) Sao vậy? Hình lại có thể khiến như gỗ khô, lòng lại có thể khiến như tro nguội?
1.
[卜居] bốc cư 2.
[安居樂業] an cư lạc nghiệp 3.
[居中] cư trung 4.
[居住] cư trú 5.
[居停] cư đình 6.
[居停主人] cư đình chủ nhân 7.
[居喪] cư tang 8.
[居士] cư sĩ 9.
[居奇] cư kì 10.
[居宅] cư trạch 11.
[居安思危] cư an tư nguy 12.
[居官] cư quan 13.
[居室] cư thất 14.
[居家] cư gia 15.
[居常] cư thường 16.
[居心] cư tâm 17.
[居憂] cư ưu 18.
[居所] cư sở 19.
[居易] cư dị 20.
[居正] cư chánh 21.
[居民] cư dân 22.
[居無求安] cư vô cầu an 23.
[居然] cư nhiên 24.
[居留] cư lưu 25.
[居積] cư tích 26.
[居第] cư đệ 27.
[居處] cư xứ, cư xử 28.
[居貞] cư trinh 29.
[居間] cư gian 30.
[屏居] bính cư 31.
[白居易] bạch cư dị 32.
[隱居] ẩn cư 33.
[高居] cao cư 34.
[鳩居] cưu cư 35.
[鳩居鵲巢] cưu cư thước sào 36.
[僑居] kiều cư 37.
[分居] phân cư 38.
[同居] đồng cư 39.
[寄居] kí cư 40.
[奇貨可居] kì hóa khả cư 41.
[日居月諸] nhật cư nguyệt chư
Dliê
(###)
M'Nông
(###)
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Đào Cư Dliê M'Nông
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đào(11) + số nét họ lót Cư(8) = 19
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.. (điểm: 2,5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ lót Cư(8) + số nét tên lót Dliê(0) = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.. (điểm: 5/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của tên lót Dliê(0) + số nét tên M'Nông(0) = 0
Thuộc hành: Âm Thuỷ
0
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ đầu Đào(11) + số nét tên M'Nông(0) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.. (điểm: 10/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đào(11) + Cư(8) + Dliê(0) + M'Nông(0) = 19
Thuộc hành : Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.. (điểm: 5/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Mặc dù mọi thứ có vẻ đang diễn ra rất thuận lợi, nhưng chú ý tính cách kiêu hãnh và tự mãn có thể là trở ngại lớn dẫn đến thất bại.
Để tránh tình trạng này, điều quan trọng là phải duy trì thái độ khiêm tốn và tự giác tự kiểm điểm. Luôn sẵn sàng học hỏi từ người khác, lắng nghe phản hồi và sẵn sàng thay đổi là những yếu tố quan trọng để tiếp tục thành công. Việc tiếp nhận góp ý và tự soi xét mình một cách khách quan sẽ giúp người đó phát triển bền vững và duy trì thành công lâu dài mà không bị ảnh hưởng bởi sự kiêu hãnh hoặc tự mãn.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Trong cuộc sống này, có những thời điểm mà khó khăn và thử thách là điều không thể tránh khỏi. Dù mong muốn tránh né hay không, có những giai đoạn mà con người phải đối mặt với những khổ nạn, những sóng gió của cuộc đời một cách nhanh chóng và liên tục. Điều này khiến cho người ta dường như bị cuốn vào một chu kỳ của bi kịch và rủi ro, nơi mà mọi sự việc có vẻ như xảy ra một cách ngoài ý muốn và không thể kiểm soát.
Trong những thời khắc như vậy, mỗi bước đi có thể dẫn đến một hậu quả nặng nề, và dường như mọi lựa chọn đều mang đến thêm những thử thách mới. Sự tích tụ của các sự kiện xấu có thể làm cho cá nhân cảm thấy bị quật ngã, không chỉ về mặt tinh thần mà còn cả về mặt thể chất. Cảm giác của sự không may mắn và bất hạnh chiếm lĩnh, khiến cho tương lai trở nên mờ mịt và khó lường.
Tuy nhiên, trong bối cảnh của những khó khăn như vậy, bài học về sự kiên cường và khả năng phục hồi trở nên vô cùng quan trọng. Việc học cách đối mặt và vượt qua những khổ đau, tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong mọi tình huống, sẽ là những kinh nghiệm quý giá giúp mỗi cá nhân phát triển và trưởng thành hơn trong cuộc sống. Dù bi vận có thể đến nhanh chóng, nhưng sức mạnh nội tâm và khả năng đối phó với những khó khăn sẽ quyết định cách chúng ta tiếp tục bước đi trên con đường đầy chông gai của cuộc đời.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người khiêm tốn và lễ phép, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân, sẵn sàng hy sinh qua mọi khó khăn và gian truân để hỗ trợ người khác. Sự quên mình này không chỉ là biểu hiện của lòng tốt mà còn là minh chứng cho tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Nhờ vào thái độ đáng tin cậy và lòng vị tha, họ cuối cùng đã đạt được thành công và sự công nhận từ mọi người xung quanh. Sự nghiệp của họ phát triển không chỉ nhờ vào năng lực cá nhân mà còn bởi lòng tin và sự tôn trọng mà họ đã gây dựng được trong cộng đồng. Hành động không ngừng vì người khác và lòng dũng cảm trước mọi thử thách là những phẩm chất đã đưa họ đến với thành công rực rỡ và sự nghiệp thịnh vượng.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Thuỷ - Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Bình thường (điểm: 5/10): Người này có tiềm năng phát triển thành công trong sự nghiệp, tuy nhiên, do tính cách hào phóng và mong muốn giúp đỡ người khác, họ thường xuyên gặp phải rắc rối. Sự tốt bụng này, dù đáng quý, lại khiến họ dễ dàng rơi vào những tình huống bất hạnh, đặc biệt là liên quan đến các mối quan hệ cá nhân và tình ái. Cụ thể, người này có thể vướng phải những vấn đề nghiêm trọng với nạn nữ sắc, dẫn đến những mối quan hệ phức tạp và đầy rủi ro. Điều này yêu cầu họ cần phải hết sức thận trọng trong cách tiếp cận và xử lý các mối quan hệ, nhằm tránh những hậu quả tiêu cực có thể ảnh hưởng đến cả sự nghiệp và hạnh phúc cá nhân. Sự cảnh giác và tỉnh táo là chìa khóa để bảo vệ bản thân khỏi những cám dỗ và thử thách không đáng có.
Đào Cư Dliê M'Nông 47,5/100 điểm là tên trung bình
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.