Đặt tên cho con
Vũ Thiên Duy
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Vũ
Thiên
Duy
-
✅ Vũ viết là 羽, có 6 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Lông chim. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Nhân vô mao vũ, bất y tắc bất phạm hàn 人無毛羽, 不衣則不犯寒 (Giải lão 解老) Người ta không có lông mao, không có áo thì không chịu được lạnh.
- (Danh) Cánh (loài chim, loài sâu biết bay). ◇Lễ Kí 禮記: Minh cưu phất kì vũ 鳴鳩拂其羽 (Nguyệt lệnh 月令) Chim cưu kêu rung cánh của nó.
- (Danh) Loài chim nói chung. ◇Tào Thực 曹植: Dã vô mao loại, Lâm vô vũ quần 野無毛類, 林無羽群 (Thất khải 七啟) Đồng không có cây cỏ, Rừng không có chim chóc.
- (Danh) Mũi tên. ◎Như: một vũ 沒羽 sâu ngập mũi tên.
- (Danh) Một thứ làm bằng đuôi chim trĩ để cầm lúc hát múa. ◇Lễ Kí 禮記: Quân cầm sắt quản tiêu, chấp can thích qua vũ 駕倉龍, 載青旂 (Nguyệt lệnh 月令) Điều chỉnh đàn cầm đàn sắt ống sáo ống tiêu, cầm cái mộc cây búa cái mác cái vũ.
- (Danh) Tiếng vũ, một tiếng trong ngũ âm.
- (Danh) Bạn bè, đồng đảng. ◎Như: đảng vũ 黨羽 bè đảng.
- (Danh) Phao nổi dùng để câu cá. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Ngư hữu đại tiểu, nhị hữu nghi thích, vũ hữu động tĩnh 魚有大小, 餌有宜適, 羽有動靜 (Li tục lãm 離俗覽) Cá có lớn hay nhỏ, mồi câu có vừa vặn không, phao nổi có động đậy hay đứng im.
- (Danh) Họ Vũ.
- (Tính) Làm bằng lông chim. ◎Như: vũ phiến 羽扇 quạt làm bằng lông chim.
-
✅ Thiên viết là 千, có 3 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Danh) Nghìn, mười trăm là một nghìn.
- (Danh) Họ Thiên.
- (Tính) Rất mực, nhiều. ◎Như: thiên nan 千難 khó rất mực. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Thiên lí chi hành, thủy ư túc hạ 千里之行, 始於足下 (Chương 64) Đi ngàn dặm, bắt đầu từ một bước chân.
-
✅ Duy viết là 惟, có 11 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
- (Động) Mưu nghĩ. ◎Như: tư duy 思惟 suy xét. ◇Sử Kí 史記: Thối nhi thâm duy viết: Phù Thi Thư ẩn ước giả, dục toại kì chí chi tư dã 退而深惟曰: 夫詩書隱約者, 欲遂其志之思也 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Lui về mà suy nghĩ sâu xa rằng: Kinh Thi, kinh Thư kín đáo ít lời, (là người viết) muốn gửi gấm ý chí tư tưởng của mình (trong đó).
- (Phó) Chỉ (có một). § Như chữ duy 唯. ◎Như: duy nhất chánh sách 惟一政策 chỉ có một chánh sách. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nhất lộ giai lai duy bạch phát 一路偕來惟白髮 (Nam Quan đạo trung 南關道中) Suốt dọc đường cùng ta chỉ có mái tóc bạc.
- (Liên) Tuy, dù. § Cùng nghĩa với tuy 雖. ◇Sử Kí 史記: Duy Tín diệc vi Đại vương bất như dã. Nhiên thần thường sự chi, thỉnh ngôn Hạng Vương chi vi nhân dã 惟信亦為大王不如也. 然臣嘗事之, 請言項王之為人也 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Dù (Hàn) Tín này cũng thấy Đại Vương không bằng (Hạng Vương). Nhưng thần đã từng thờ (Hạng Vương), vậy xin nói rõ về con người đó.
-
Ý nghĩa tên "Thiên Duy": Tên "Thiên Duy" có ý nghĩa Hán Việt sâu sắc:
Thiên (天): Nghĩa là trời, thiên nhiên, hoặc cũng có thể hiểu là cao cả, bao la, vĩnh cửu. Đây là biểu tượng của sự rộng lớn và vô hạn, thể hiện sự quyền năng và sự vĩnh cửu. Nó tạo ra cảm giác vĩ đại và cao cả.
Duy (维/惟): Có nghĩa là duy nhất, độc nhất, hoặc cũng có thể hiểu là gìn giữ, bảo vệ. Tên này mang ý nghĩa về sự độc đáo, duy trì và gìn giữ những giá trị tốt đẹp.
Ghép lại, "Thiên Duy" có thể được hiểu là "duy nhất dưới trời" hoặc "được trời bảo hộ". Tên này mang ý nghĩa cao quý và thể hiện sự độc đáo, quyền năng, và được bảo vệ hoặc gìn giữ bởi thiên nhiên hoặc thế lực cao hơn.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vũ(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vũ(6) + Thiên(3) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thiên(3) + Duy(11) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vũ(6) + Thiên(3) + Duy(11) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 2/20 điểm, Đại Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thủy - Kim Quẻ này là quẻ Cát, Kim sinh Thủy: Được hỗ trợ, tài vận hanh thông, gặp nhiều thuận lợi.
⭐ 9/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thủy khắc Hỏa, con người dễ gặp trở ngại, công việc nhiều lần không như ý. Nên bổ sung hành Mộc để điều hòa, dùng màu xanh lá, tre trúc hoặc vật phẩm gỗ để tăng cường cân bằng.⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Đại kiết, Thủy sinh Mộc, quan hệ ngoài xã hội rất tốt, bạn bè sẵn sàng giúp đỡ, cộng đồng ủng hộ. Đây là điềm lành, thuận lợi cho sự nghiệp và công việc. Để tăng thêm cát khí, nên dùng cây xanh, tranh phong cảnh rừng, pha lê xanh lá để hút may mắn và quý nhân.
⭐ 10/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Thủy – Hỏa → Quẻ Bình
Thiên (Kim) sinh Nhân (Thủy), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Thủy) khắc Địa (Hỏa), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 4.9/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.