Đặt tên cho con
Ngô Tín Phước
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Ngô
Tín
Phước
-
⚠️ Ngô viết là 吴, có 7 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- Tục dùng như chữ ngô 吳.
-
✅ Tín viết là 信, có 9 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Danh) Sự thành thực, lòng thành thực. ◇Luận Ngữ 論語: Nhân nhi vô tín, bất tri kì khả dã 人而無信, 不知其可也 (Vi chánh 為政) Người mà không có đức thành thì không hiểu sao làm nên việc được.
- (Danh) Bức thư. ◎Như: thư tín 書信 thư từ.
- (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: âm tín 音信 tin tức, âm hao, hung tín 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, sương tín 霜信 tin sương.
- (Danh) Sứ giả.
- (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: ấn tín 印信 ấn làm bằng.
- (Danh) Tên thứ đá độc, tín thạch 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở Tín Châu 信州, còn gọi là tì sương 砒霜.
- (Danh) Họ Tín.
- (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: tương tín 相信 tin nhau, tín dụng 信用 tin dùng.
- (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: tín phụng 信奉 tôn thờ.
- (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
- (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: Tín vu thành hạ nhi hoàn 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
- (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
- (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: tín khẩu khai hà 信口開河 nói năng bừa bãi, tín thủ niêm lai 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
- Một âm là thân. (Động) Duỗi ra. § Thông thân 伸. ◇Dịch Kinh 易經: Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
- (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông thân 申.
-
Phước: không có nghĩa hán việt
-
Ý nghĩa tên "Tín Phước": Tên "Tín Phước" là sự kết hợp của hai từ Hán Việt, mỗi từ mang một ý nghĩa riêng biệt:
Tín (信): Từ này có nghĩa là lòng tin, sự tín nhiệm, và sự trung thành. Nó thể hiện tính cách đáng tin cậy, sự thành thật, và lòng tin tưởng của người mang tên này. Trong văn hóa Á Đông, "tín" cũng là một trong những giá trị đạo đức quan trọng.
Phước (福): Từ này có nghĩa là phúc, tức là điều may mắn, hạnh phúc, và nhân đức. "Phước" thể hiện ý nghĩa về phúc lộc, sự bình an, và sự thịnh vượng.
Do đó, tên "Tín Phước" có thể hiểu là "lòng tin đem lại phúc lành" hoặc "người đáng tin cậy và có được nhiều phước lành". Tên này mang ý nghĩa về sự tín nhiệm, trung thành và may mắn, phù hợp với những mong muốn tốt đẹp mà cha mẹ gửi gắm khi đặt tên cho con.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + Tín(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến.
⭐ 6/10 điểm, Bình.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tín(9) + Phước(0) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phước(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + Tín(9) + Phước(0) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến.
⭐ 12/20 điểm, Bình.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Con đường tài lộc rộng mở, dễ được hỗ trợ, có quý nhân phù trợ.
⭐ 10/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thổ khắc Thủy, dễ gặp khó khăn về công việc hoặc tài chính. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, ánh sáng bạc, vật phẩm bằng kim loại để trung hòa năng lượng.⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ, quan hệ ngoài xã hội hay gặp trở ngại, dễ bị bạn bè lợi dụng hoặc cản trở. Sự gắn kết thường không bền. Nên bổ sung hành Hỏa để Thổ được sinh dưỡng, giúp vững vàng hơn. Vật phẩm: đèn sáng, đồ màu đỏ, thạch anh tím giúp tăng sự ổn định.
⭐ 4/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Thổ – Thủy → Quẻ Bình
Thiên (Kim) và Nhân (Thổ) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thổ) khắc Địa (Thủy), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Kim) sinh Địa (Thủy), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 6.6/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.