Đặt tên cho con
Dương Bản Cầm
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Dương
Bản
Cầm
-
✅ Dương viết là 旸, có 7 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
- Giản thể của chữ 暘.
-
✅ Bản viết là 本, có 5 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Danh) Gốc cây. ◎Như: nhất bổn 一本 một gốc cây.
- (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
- (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: nhất bổn vạn lợi 一本萬利 một vốn muôn lời.
- (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: tấu bổn 奏本 sớ tấu.
- (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: khắc bổn 刻本 bản chữ khắc.
- (Danh) Vở (kịch). ◎Như: kịch bổn 劇本 vở kịch.
- (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: ngũ bổn thư 五本書 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: Tây sương kí đệ tứ bổn 西廂記第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
- (Danh) Họ Bổn.
- (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến 本陰陽之化, 究列代之變 (Nghị đối 議對) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
- (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 漢書: Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính 是時 絳侯為太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎傳) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
- (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: bổn chánh sách bạn sự 本政策辦事 theo chính sách mà làm việc.
- (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: hiệu bổn bộ 校本部 trụ sở chính của trường học.
- (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: bổn ý 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
- (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: bổn nguyệt 本月 tháng này, bổn niên 本年 năm nay.
- (Đại) Của mình. ◎Như: bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本國 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本領 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
- (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史記: Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã 本定天下, 諸將及(項)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là bản.
- Một âm là bôn. (Động) § Thông bôn 奔.
-
✅ Cầm viết là 琴, có 12 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Nhạc khí: (1) Một loại đàn xưa của Trung Quốc. ◎Như: thất huyền cầm 七弦琴 đàn cầm bảy dây, nguyệt cầm 月琴 đàn nguyệt. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Giai khách tương phùng nhật bão cầm 佳客相逢日抱琴 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy. (2) Dùng cho tên một số nhạc khí tây phương. ◎Như: cương cầm 鋼琴 dương cầm (piano), khẩu cầm 口琴 harmonica, thủ phong cầm 手風琴 accordéon.
- (Danh) Họ Cầm.
- (Động) Gảy đàn. ◇Mạnh Tử 孟子: Tượng vãng nhập Thuấn cung, Thuấn tại sàng cầm 象往入舜宮, 舜在床琴 (Vạn Chương thượng 萬章上) Tượng đến, vào cung vua Thuấn, vua Thuấn đang gảy đàn trên giường.
-
Ý nghĩa tên "Bản Cầm": Tên "Bản Cầm" trong Hán Việt mang một ý nghĩa sâu sắc và trang trọng. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng từ trong tên này:
Bản (本):
- Ý nghĩa: "Bản" có nghĩa là gốc rễ, căn nguyên, nguyên bản. Nó tượng trưng cho nền tảng, sự cốt lõi, và cơ bản của một sự vật hay một tình huống.
- Hàm ý: Trong tên "Bản", nó có thể biểu thị sự vững chãi, ổn định hoặc những giá trị cơ bản và quan trọng nhất.
Cầm (琴):
- Ý nghĩa: "Cầm" nghĩa là đàn, chỉ cụ thể là các loại đàn có dây như đàn nguyệt, đàn tỳ bà, đàn kìm, và đàn tranh. Trong văn hóa Hán, "cầm" còn có thể đại diện cho âm nhạc nói chung.
- Hàm ý: Tên "Cầm" nhấn mạnh đến sự thanh cao, sự truyền cảm và nghệ thuật. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự hài hòa, thanh bình và sự duyên dáng.
Kết hợp lại, "Bản Cầm" có thể hiểu là nền tảng hoặc giá trị căn bản của âm nhạc, nghệ thuật và sự thanh cao. Tên này mang một sự trang trọng và hàm chứa sự tinh tế, tao nhã. Người mang tên này có khả năng được kỳ vọng là những người có đức tính vững chắc, có tài năng hoặc yêu thích nghệ thuật, và mang lại sự hài hòa, bình yên cho môi trường xung quanh.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(7) + Bản(5) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bản(5) + Cầm(12) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.⭐ 8/10 điểm, Cát.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Cầm(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(7) + Bản(5) + Cầm(12) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.⭐ 18/20 điểm, Đại cát.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Thường gặp áp lực, bị chế ngự. Nên bổ sung hành Thủy để Mộc được nuôi dưỡng. Vật phẩm: bể cá, pha lê xanh, màu xanh dương.
⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Bị khắc, Kim khắc Mộc, con người dễ bị hoàn cảnh đè nén, khó phát huy hết năng lực. Cuộc đời thường gặp nhiều thử thách. Nên bổ sung hành Thủy làm trung gian, ví dụ dùng màu xanh nước biển, đá phong thủy Aquamarine để điều hòa.⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Mộc - Hỏa Quẻ này là quẻ Nửa kiết, Mộc sinh Hỏa, quan hệ xã hội thuận lợi, được bạn bè, đồng nghiệp hỗ trợ, thường có quý nhân phù trợ. Ngoại giao dễ dàng, tạo ấn tượng tốt với người xung quanh. Cần chú ý điều tiết cảm xúc, tránh nóng nảy. Vật phẩm cải thiện: đèn sáng, đồ màu đỏ mang lại sinh khí.
⭐ 10/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Mộc – Kim → Quẻ Bình
Thiên (Kim) khắc Nhân (Mộc), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Mộc) và Địa (Kim) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) và Địa (Kim) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 7.1/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.