logo đặt tên cho con

Đặng Thanh Phu

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Thanh Phu": Tên "Thanh Phu" trong Hán Việt có thể được hiểu như sau:

1. Thanh (青/清): Chữ "Thanh" có nghĩa là màu xanh, trong xanh, trong sạch. Nó cũng có thể biểu hiện sự thanh cao, thanh lịch, thanh thoát. "Thanh" thường gợi lên hình ảnh của sự trong lành, tươi mát và sự thanh bạch, cao quý.

2. Phu (夫/夫): Chữ "Phu" thường có nghĩa là người đàn ông trưởng thành, người chồng. Trong một số ngữ cảnh khác, "Phu" cũng có thể có nghĩa là người làm việc, người lao động.

Kết hợp lại, tên "Thanh Phu" có thể hiểu là một người đàn ông thanh cao, trong sạch hoặc một người trưởng thành có phẩm chất cao quý, thanh bạch. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người đàn ông có đạo đức tốt, sống một cuộc sống trong sạch và đáng kính trọng.

Số hóa tên: Đặng[3+6+3+3=15]; Thanh[2+3+3+3+3=14]; Phu[2+3+2=7];

1. Họ Vận:{Đặng Thanh} 15+14=29

Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Biểu lý được: Bất đắc, bất ổn.
  • Tính cách: Người mang số này rất mưu trí, kiên cường và có tham vọng vô độ. Họ sẵn sàng đối mặt với thách thức để đạt được mục tiêu của mình.
  • Nghề nghiệp: Có khả năng thành công trong các lĩnh vực như quân sự, quan trường, văn chương và thương mại. Tuy nhiên, sự nghiệp của họ có thể không ổn định do tính cách mạo hiểm và tham vọng cao.
  • Gia đình: Cuộc sống gia đình có thể bắt đầu với sự giàu có nhưng sau đó trở nên nghèo khó. Các mối quan hệ trong gia đình có thể không được bền chặt, và các thành viên có thể trải qua sự chia cách.
  • Sức khỏe: Sức khỏe tốt nếu ba "vận thế chính" ở trong tình trạng tốt; ngược lại, họ có thể thường xuyên ốm đau và yếu ớt.
Tóm lại, số 29 biểu thị sự nỗ lực để lập công trạng nhưng cũng đầy rẫy rủi ro nếu không chừng mực. Cuộc sống có thể trở nên khổ cực nếu họ không cẩn trọng, và gia đình có thể chịu ảnh hưởng bởi tình trạng tài chính suy giảm. Phụ nữ mang số này có tính cách mạnh mẽ, tương tự như nam giới, và có thể sống độc thân hoặc góa chồng.

2. Tên vận: {Phu}7=7

Quẻ này là quẻ CÁT:
Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn: mô tả người có sức mạnh và dũng cảm để tiến lên và giành lấy thành công. Tuy nhiên, sự cứng rắn và vội vàng có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và mối quan hệ không hòa hợp. Đặc biệt, phụ nữ trong quẻ này nên nuôi dưỡng tính ôn hòa và đức hạnh để có được sự an lành.
  • Tổng quan, quẻ này cho thấy người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đương đầu với thử thách.
  • Về tính cách, họ thường độc lập và mạnh mẽ, có một quyết tâm không ai sánh bằng.
  • Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hành chính hoặc quân sự.
  • Gia đình của họ thường không có sự hòa hợp, có nhiều xung đột và bất đồng.
  • Về sức khỏe, họ thường có tinh thần và thể chất tốt, có khả năng sống lâu.
  • Về hạnh phúc, quẻ này báo hiệu một cuộc sống ít hòa đồng, thường xuyên đối mặt với sự cứng rắn gây ra mâu thuẫn, nhưng họ cũng rất có trách nhiệm và tự lực cánh sinh.
Tóm lại, Số 7 biểu thị quyền lực và độc lập, cho thấy tính tự cường và kiên cường, tuy nhiên, thiếu sự hòa đồng có thể dẫn đến bất hòa. Phụ nữ trong quẻ này được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, có phần nam tính, điều này có thể không được nhìn nhận tích cực.

3. Mệnh vận: {Thanh+P}14+2=16

Quẻ này là quẻ CÁT:
Số 16 mang biểu lý tốt, thể hiện qua sự giúp đỡ từ người khác.
  • Nghề nghiệp: Thành công trong các lĩnh vực như quan chức, văn sĩ, và khoa học.
  • Tính tình: Đam mê nhục dục, hào hiệp và ham hiểu biết.
  • Gia đình: Cuộc sống giàu có, đầm ấm và hạnh phúc. Đối với nữ, lấy chồng muộn sẽ tốt hơn.
  • Sức khỏe: Bình thường, có thể sống thọ nếu biết rèn luyện và sống tiết độ.
Tóm lại, số 16 biểu thị tính hào hiệp, mưu trí và hiểu biết sâu rộng. Người mang số này có tài hòa giải, có khả năng biến nguy thành an, đạt được thành công trong sự nghiệp, sống giàu có và sang trọng.

4. Tổng vận: { Đặng Thanh Phu};15+14+7=36

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý được: Lênh đênh, chìm nổi.
  • Tính cách: Người mang số này có tính cách cương quyết và kiên trì, thông minh, biết hy sinh và dũng cảm. Họ sẵn sàng đối mặt với khó khăn và không ngại thử thách.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể hoạt động hiệu quả trong các lĩnh vực như chính trị, quân sự, thương mại và kỹ nghệ. Những người này thường tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự dấn thân và cam kết mạnh mẽ, không tránh né rủi ro.
  • Gia cảnh: Gặp nhiều khó khăn về tài chính, thường xuyên rơi vào cảnh nghèo khó và gia đình có thể bị ly tán do các yếu tố bên ngoài hoặc áp lực từ cuộc sống.
  • Sức khỏe: Không tốt, thường xuyên gặp các vấn đề về sức khỏe, bị thương tật hoặc trở nên tàn phế.
Tóm lại, số 36 biểu thị một cuộc sống đầy quật khởi và thử thách, giống như cuộc đời của các nhà cách mạng. Cuộc sống của họ lênh đênh và phiêu bạt giữa sóng gió, với gia đình thường xuyên rơi vào cảnh ly tán và cá nhân đối mặt với nhiều tại họa và bệnh tật. Nếu các vận thế không tốt, họ có thể cảm thấy cô độc và bị bỏ rơi trong lúc khó khăn.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}36 + 16=20

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Thất bại, hủy hoại.
  • Nghề nghiệp: Người mang số này có thể làm trong quân sự, mỹ thuật, hoặc không có nghề ổn định, đôi khi làm việc liên quan đến ngư nghiệp.
  • Gia cảnh: Gặp khó khăn trong mối quan hệ với anh em, bị họ hàng xa lánh và thường sống xa quê hương.
  • Sức khỏe: Tình trạng sức khỏe không tốt, có khả năng gặp phải tình trạng tàn phế.
Tóm lại, số 20 biểu thị một cuộc đời đầy thất bại và sự hủy hoại. Người mang số này thường không tìm thấy sự an toàn và gặp phải họa tai liên miên, bệnh tật nghiêm trọng, và có nguy cơ tàn phá sức khỏe. Họ cũng có thể chết yểu, sớm rời xa gia đình và thân tộc, dẫn đến cuộc sống khốn đốn và bất hạnh. Vợ chồng của họ có thể ly biệt, và hầu hết mọi sự trong đời họ đều không may mắn.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 6 thuộc hành âm Thổ:
  • Số 6 là số chẵn nên mang thuộc tính Âm, do đó số 6 thuộc Âm Thổ. Người có số biểu lý Mệnh vận Âm Thổ mang những đặc tính chung của hành Thổ, chủ về “Tín,” nên tính tình bình ổn, nghiêm trang và đức độ. Là Âm Thổ, người này có tính cách rất hiền lành và dịu dàng. Bên ngoài họ có thể nghiêm khắc nhưng bên trong lại thiện lương và nhân hậu, bị ảnh hưởng bởi đức tính chữ tín của hành Thổ.
  • Người thuộc Âm Thổ thường là những người nghĩa hiệp, thích làm việc nghĩa và sẵn sàng xả thân vì nghĩa lớn. Họ có lòng bao dung và luôn mong muốn giúp đỡ người khác, thể hiện một tinh thần trượng nghĩa cao cả. Họ luôn đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân, làm việc gì cũng xuất phát từ tâm thiện và lòng chân thành.
  • Người có số biểu lý Âm Thổ cũng là người yêu thích kiến thức chuyên sâu. Họ không thích những thứ lan man mà luôn tập trung vào một lĩnh vực, một chuyên môn hay một nghề nghiệp cụ thể. Sự đam mê này giúp họ trở thành chuyên gia trong lĩnh vực mình theo đuổi. Họ có sự kiên trì và nhẫn nại để đi sâu vào nghiên cứu và học hỏi, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân trong lĩnh vực mà họ yêu thích.
  • Tuy nhiên, do thuộc Âm Thổ, người này cũng có những khuyết điểm. Họ thường có ham muốn về tình cảm và đôi khi sức khỏe không được tốt. Sự nhạy cảm và mong manh trong cảm xúc có thể khiến họ dễ bị tổn thương và cần sự chăm sóc, quan tâm từ người khác. Sức khỏe của họ có thể gặp một số vấn đề, đòi hỏi họ phải chú ý đến việc duy trì một lối sống lành mạnh và cân bằng.
  • Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận Âm Thổ là những người hiền lành, dịu dàng, bên ngoài nghiêm khắc nhưng bên trong lại thiện lương. Họ có tính nghĩa hiệp, thích làm việc nghĩa và luôn mong muốn giúp đỡ người khác. Họ đam mê kiến thức chuyên sâu và có sự kiên trì trong nghiên cứu. Dù có những khuyết điểm về sức khỏe và cảm xúc, họ vẫn là những người đáng tin cậy và có lòng bao dung lớn, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên hết.