Đặng Lê Quyên
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Lê Quyên": Tên "Lê Quyên" được dịch theo Hán Việt như sau:
1. Lê (黎 hoặc 梨):
- "黎" có nghĩa là đông đúc, nhộn nhịp, thường dùng để chỉ dân chúng, người dân.
- "梨" có nghĩa là cây lê, một loại cây ăn quả, quả lê.
2. Quyên (鵑):
- "鵑" có nghĩa là chim quyên, tức là chim chích bông, một loài chim biểu tượng cho sự duyên dáng, thanh lịch.
Khi kết hợp lại, tên "Lê Quyên" có thể được hiểu tượng trưng cho hình ảnh một loài chim quyên thanh lịch, duyên dáng, hoặc tượng trưng cho sự nhộn nhịp, đông vui.
Tùy vào cách nhìn nhận của mỗi người, "Lê Quyên" có thể mang nhiều hàm ý khác nhau. Tuy nhiên, nói chung, tên này thường gợi đến hình ảnh nhẹ nhàng, thanh tú và sự duyên dáng.
Số hóa tên:
Đặng[3+6+3+3=15]; Lê[2+6=8]; Quyên[2+2+2+6+3=15];
1. Họ Vận:{Đặng Lê} 15+8=23
Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý tốt: Thịnh vượng.
-
Tính cách: Người mang số này cương nghị, có ý chí và nghị lực lớn, thông minh và kiên quyết.
-
Nghề nghiệp: Họ có khả năng trở thành lãnh tụ, nhà khoa học, hoặc người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực văn hóa.
-
Gia đình: Đối với nam giới, số này mang lại nhiều lợi thế; tuy nhiên, phụ nữ mang số này có thể không kết hôn hoặc có con, thường xuyên lưu lạc ở đất khách, và cảm thấy cô độc.
-
Sức khỏe: Nam giới thường khỏe mạnh, trong khi phụ nữ có thể yếu hơn.
Tóm lại, số 23 biểu thị sự công danh hiển đạt, khả năng vươn lên từ hoàn cảnh nghèo khó để trở nên giàu có, sở hữu nghị lực phi thường, quyền uy, và danh tiếng. Tuy nhiên, phải thận trọng trong các mối quan hệ ái ân, bởi phụ nữ mang số này thường khó tránh khỏi sự cô độc.
2. Tên vận:
{Quyên}15=15
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Số 15 mang biểu lý tốt: tượng trưng cho việc sáng lập cơ nghiệp và sự phúc hậu từ tổ tông. Người sở hữu số này thường có sản nghiệp đáng kể, được thừa kế tài sản và có mối quan hệ thân thiết với anh em họ hàng. Họ cũng có nhiều con cháu, mang lại niềm vui và sự ấm cúng cho gia đình.
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, họ có thể thành công trong các ngành như quan chức, thương mại, hoặc kỹ nghệ. Về sức khỏe, người này thường khỏe mạnh và sống thọ.
Tóm lại, số 15 biểu thị một nhân cách xuất sắc, may mắn và được quý nhân giúp đỡ, mang lại vinh hoa và sự giàu có. Họ thường lập nghiệp thành công, có đức hạnh và nhân cách hơn người, dẫn đến một cuộc đời an vui và thịnh vượng.
3. Mệnh vận:
{Lê+Q}8+2=10
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Tử diệt hung ác là quẻ hung nhất, đại diện cho linh giới (địa ngục). Nó biểu thị sự tan vỡ gia đình, khóc than và tiếng gào thét. Người mang quẻ này thường có số đoản mệnh, bệnh tật, mất máu và tuyệt đối không nên sử dụng quẻ này.
-
Tổng quan, quẻ này mang đến kết cục bi thảm.
-
Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, quân sự, thương mại hoặc ca kỹ.
-
Về sự nghiệp, họ dễ gặp phải sự phá tán và lỡ dở.
-
Về gia cảnh, quẻ này mang lại sự bất ổn, mối quan hệ lạnh nhạt giữa anh em họ hàng, vợ chồng xung đột và con cái bất hiếu. Người trong quẻ này cần phải nhẫn nhục.
-
Về sức khỏe, họ thường gặp nhiều bệnh tật, bị tra tấn, tù đày và chết yểu.
-
Về tính tình, họ thường hay thay đổi, phóng túng và không nghiêm túc.
Tóm lại, Số 10 biểu thị sự cực xấu, là dấu hiệu cho sự kết thúc của vạn vật, sự nghèo khổ cùng cực, và thất bại trong mọi việc. Người mang số này thường xuyên gặp tai họa, phải tự lập từ bé và bệnh tật triền miên. Nếu các vận thế như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận cũng xấu, họ có thể chết sớm.
4. Tổng vận:
{ Đặng Lê Quyên};15+8+15=38
Quẻ này là quẻ BÁN HUNG BÁN CÁT:
Biểu lý tốt: Kíên trì, nhẫn nại.
-
Tính cách: Người mang số này có tính cách mạnh mẽ, chí lớn, mưu lược và thâm thúy. Họ có khả năng suy nghĩ sâu xa và lên kế hoạch tỉ mỉ.
-
Nghề nghiệp: Thành công trong các lĩnh vực như quân sự, pháp luật, tư vấn, văn học và nghệ thuật. Họ thích hợp với các vị trí đòi hỏi sự sáng tạo, chiến lược và phân tích sâu sắc.
-
Gia đình: Mặc dù có thể có mối quan hệ hơi lạnh nhạt với họ hàng và anh em có thể xa cách, nhưng tổng thể vẫn duy trì được sự hạnh phúc trong gia đình.
-
Sức khỏe: Tình trạng sức khỏe không tốt, có thể dễ bị bệnh về phổi.
Tóm lại, số 38 biểu thị một người có chí lớn và khả năng mưu lược xuất sắc, phù hợp với vai trò cố vấn hoặc tư vấn, đặc biệt trong các lĩnh vực quân sự và luật. Họ cũng có khả năng đạt được thành công lớn trong văn học và nghệ thuật nhờ vào sự nhẫn nại và kíên trì. Tuy nhiên, họ cần chú ý đến sức khỏe, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến phổi.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}38 + 10=28
Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Chìm nổi.
-
Tính tình: Mặc dù có phong thái khảng khái và khả năng chịu đựng, người mang số này cũng thường bộc lộ tính có độc, có thể làm tổn thương người khác một cách không chủ ý.
-
Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như quan trường, văn chương, nông nghiệp và thương mại. Tuy nhiên, cuộc sống nghề nghiệp có thể trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh tính chất chìm nổi của số này.
-
Gia đình: Đối mặt với nhiều bất hạnh, mâu thuẫn và tranh giành giữa các thành viên trong gia đình. Anh em không hòa thuận và thường xảy ra tranh đấu. Vợ chồng và con cái có thể bị ly biệt, dẫn đến một gia đình rời rạc và không ổn định.
-
Sức khỏe: Nếu ba "vận thể chính" kém, người này có thể đối mặt với bệnh tật, thương tật hoặc thậm chí chết yểu.
Tóm lại, số 28 biểu thị một cuộc đời đầy thử thách và khó khăn. Cuộc sống của người mang số này thường xuyên bị bôn ba và nổi chìm, và họ phải chịu đựng nhiều gian khổ ngay từ khi còn nhỏ. Phụ nữ mang số này có thể cảm thấy cô đơn, ngay cả khi đã kết hôn, vì cuộc sống gia đình thiếu sự gắn kết và ổn định.
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 0 thuộc hành âm Thuỷ:
-
Số 10 là số chẵn nên mang thuộc tính Âm, do đó số 10 thuộc Âm Thủy, tượng trưng cho nước đọng. Thuộc hành Thủy, chủ về “Trí”, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy sẽ có những nét cơ bản như tính tình ưa tĩnh lặng và đơn độc. Họ thường thích sống trong sự yên bình và tránh xa những nơi ồn ào, náo nhiệt.
-
Người thuộc Âm Thủy thường nhạy cảm và dễ bị tác động bởi những yếu tố xung quanh. Tuy nhiên, họ có xu hướng thụ động, không chủ động trong công việc và cuộc sống. Họ thiên về cảm tính, sống dựa trên cảm xúc nhiều hơn là lý trí, điều này có thể khiến họ dễ dàng thay đổi tâm trạng và hành vi.
-
Mặc dù có tính thụ động, người thuộc Âm Thủy lại có nhiều tham vọng lớn. Họ ấp ủ nhiều khát vọng và mong muốn đạt được những mục tiêu cao cả. Sự kết hợp giữa cảm tính và tham vọng tạo nên một người vừa nhạy cảm, vừa có hoài bão, nhưng cũng dễ bị kích động bởi những sự kiện hay tình huống bất ngờ.
-
Người thuộc Âm Thủy cần học cách cân bằng giữa cảm xúc và lý trí, rèn luyện sự tự chủ để không bị cuốn theo những tác động bên ngoài. Việc này sẽ giúp họ phát huy tốt hơn những tham vọng và đạt được mục tiêu mà họ đặt ra.
-
Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy là những người ưa tĩnh lặng và đơn độc, nhạy cảm nhưng thụ động. Họ sống thiên về cảm tính, có nhiều tham vọng lớn nhưng dễ bị kích động. Để đạt được thành công, họ cần học cách tự chủ và cân bằng giữa cảm xúc và lý trí. Sự nhạy cảm và tham vọng, khi được kết hợp hài hòa, sẽ giúp họ đạt được những thành tựu đáng kể trong cuộc sống.