logo đặt tên cho con

Đoàn Công Tạn

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Công Tạn": Tên "Công Tạn" trong Hán Việt có các ý nghĩa riêng biệt cho từng thành phần:

1. Công (公):

- Công có nghĩa là công bằng, công lý.

- Còn có nghĩa là công danh, công việc, công lao.

- Ngoài ra, nó còn có thể chỉ người đàn ông trưởng thành, người có địa vị cao trong xã hội thời xưa (như Công tước).

2. Tạn (撢):

- Tạn là một từ không phổ biến, ít thấy trong thường dùng hàng ngày.

- Từ này có thể liên quan đến hành động chải, quét nhẹ, hoặc tẩy những vật nhỏ nhẹ trên bề mặt.

- Ý nghĩa này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cổ văn hoặc văn chương cổ.

Tổng hợp lại, tên "Công Tạn" có thể mang ý nghĩa về một người công bằng, làm việc chăm chỉ, kỹ lưỡng và tỉ mỉ. Tuy nhiên, vì từ "Tạn" khá hiếm và ít gặp, ý nghĩa cụ thể có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng hoặc sự giải thích từ gia đình khi chọn tên này.

Số hóa tên: Đoàn[3+1+4+3=11]; Công[1+3+3+3=10]; Tạn[2+4+3=9];

1. Họ Vận:{Đoàn Công} 11+10=21

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Biểu lý tốt: Thành công rực rỡ với nam giới, nhưng không mấy thuận lợi đối với phụ nữ.
  • Tính cách: Người mang số này nhanh nhẹn, tháo vát, quyết đoán, mưu trí và có khả năng lập kế hoạch hiệu quả.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể thành công trong các lĩnh vực như quan chức, mỹ thuật, triết học, kỹ nghệ và thương mại.
  • Gia đình và mối quan hệ với họ hàng: Thuận hòa và yên vui, rất giàu có và thịnh vượng.
  • Sức khỏe: Tốt và sống thọ.
  • Hạnh phúc: Trong hôn nhân, nữ giới có xu hướng lấn át chồng, có thể dẫn đến mâu thuẫn.
Tóm lại, số 21 biểu thị một cuộc sống thành công và đầy quyền uy, với sự phát triển vững chắc và gia nghiệp hưng thịnh. Người mang số này thường là lãnh đạo, có khả năng vươn lên từ thấp đến cao và đạt được danh tiếng. Tuy nhiên, trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là hôn nhân, nữ giới có thể lấn át chồng, điều này không mấy thuận lợi.

2. Tên vận: {Tạn}9=9

Quẻ này là quẻ HUNG:
Quẻ Bần khổ nghịch ác: biểu thị sự mất mát về danh lợi, sự cô độc và khốn cùng, bất lợi cho gia đình và các mối quan hệ. Người có quẻ này dễ gặp phải bệnh tật, kiện tụng và đoản mệnh. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp tốt với tam tài, có thể sinh ra những nhân vật cao quý, triệu phú hoặc tài năng kiệt xuất.
  • Tổng quan, quẻ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, biểu thị sự cùng cực, khốn khổ và rất xấu.
  • Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, thương mại, ca kỹ hoặc võ nghệ.
  • Về phúc vận, họ dễ phá sản, bị cách chức và sống đơn bạc.
  • Trong gia đình, quẻ này mang lại sự bất an, bất hòa và chia ly.
  • Về sức khỏe, họ thường xuyên gặp bệnh tật và yếu đuối.
  • Về hạnh phúc, họ thường trải qua sự bất hạnh, thay đổi và ly tán muộn màng.
Tóm lại, Số 9 biểu thị sự đau khổ, nghèo khó, mồ côi, tàn phế và bệnh tật, cùng với những tai họa bất thường. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời biểu thị sự oanh liệt của những người mạnh mẽ và tài năng kiệt xuất trong cuộc đời."

3. Mệnh vận: {Công+T}10+2=12

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
  • Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
  • Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
  • Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
  • Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.

4. Tổng vận: { Đoàn Công Tạn};11+10+9=30

Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Biểu lý xấu: Bất mãn, thành bại, xáo trộn.
  • Tính cách: Người mang số này có tính cách cương cường, mạnh bạo và gan lỳ, thường xuyên đối mặt và vượt qua khó khăn một cách dũng cảm.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như quân sự, nông nghiệp, thương mại và văn hóa. Tuy nhiên, sự nghiệp của họ có thể không ổn định do bản tính mạo hiểm và thích thử thách.
  • Gia cảnh: Gặp nhiều bất hòa trong gia đình, vợ chồng có thể ly tán. Họ cũng có thể trải qua những khó khăn lớn, thậm chí là tù đày.
  • Sức khỏe: Đối mặt với nguy cơ thương tích hoặc trở thành tàn phế do các rủi ro trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Tóm lại, số 30 đại diện cho một cuộc sống chìm nổi và vô định. Nếu "vận thể chính" của họ tốt, họ có thể đạt được thành công lớn; ngược lại, họ có thể gặp thất bại lớn, họa tai bất ngờ, bị tra tấn hoặc tù đày. Cuộc sống của họ có thể kết thúc sớm hoặc trải qua nhiều năm cô độc và khó khăn.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}30 + 12=18

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý được: Căn cơ, chịu đựng, mưu lược.
  • Tính tình: Người sở hữu số này là những người chịu khó, bền bỉ và có lòng tốt, tuy nhiên đôi khi lời nói có thể sắc bén.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể thành công trong các lĩnh vực như văn chương, kỹ nghệ, nông nghiệp, và ngư nghiệp.
  • Gia đình: Cuộc sống gia đình hạnh phúc, thường có thừa kế, và đảm bảo cuộc sống no ấm cho các thành viên.
  • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, có tiềm năng sống lâu.
Tóm lại, số 18 đại diện cho những người có ý chí kiên định và mưu trí, có phần tự cao và tự đại, không mấy hòa đồng với người khác, nhưng cuộc sống thường đầy đủ và ổn định.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 2 thuộc hành âm Mộc:
  • Âm-Mộc vẫn là người thuộc hành Mộc, chủ về “nhân,” biểu thị những người có tính tình nhân hậu, song thuộc tính Âm khiến họ có tính cách khiêm nhường và ngay thẳng. Những người này thường có lòng nhân hậu và ít thể hiện ra ngoài, luôn giữ cho mình một vẻ ngoài mềm mỏng. Tuy nhiên, bên trong họ lại vô cùng cứng cỏi và có phần bảo thủ, cổ chấp.
  • Người thuộc Âm-Mộc có xu hướng ghen tị, đôi khi khó tránh khỏi sự đố kỵ. Dù vậy, họ lại sở hữu ý chí mạnh mẽ và lòng quyết tâm bền bỉ. Chính nhờ những phẩm chất này, họ có nghị lực vượt qua mọi khó khăn và luôn tìm cách thích nghi với hoàn cảnh xung quanh. Họ không dễ bị đánh bại bởi những thách thức hay trở ngại, mà ngược lại, luôn tìm cách phát triển và hoàn thiện bản thân.
  • Ngoài ra, người thuộc Âm-Mộc thường rất thận trọng trong hành động. Họ không bao giờ vội vàng mà luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Điều này giúp họ tránh được nhiều rủi ro và sai lầm. Tuy vậy, đôi khi họ có thể bị coi là chậm chạp hoặc cứng nhắc, nhưng thực chất đó là sự cẩn trọng và mong muốn đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.
  • Với tính cách nhân hậu và lòng khiêm nhường, người thuộc Âm-Mộc thường được người khác tin tưởng và tôn trọng. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và quan tâm đến lợi ích của mọi người xung quanh. Tuy nhiên, vì bản tính ít thể hiện, họ có thể gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc và ý kiến của mình, điều này đôi khi khiến họ bị hiểu lầm.
  • Tóm lại, người thuộc Âm-Mộc là những người có tính cách nhân hậu, khiêm nhường và cứng cỏi. Họ luôn giữ vững lòng quyết tâm và nghị lực, thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh và không ngừng phát triển. Dù có tính bảo thủ và đôi khi đố kỵ, họ vẫn là những người đáng tin cậy, luôn quan tâm đến người khác và mang lại sự bình yên cho những ai tiếp xúc với họ.
Tạn
Các tên cùng loại
Công Tạn