logo đặt tên cho con

Đinh Đỗ Đạt

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Đỗ Đạt": Tên "Đỗ Đạt" có ý nghĩa rất tích cực và mang tính chất cao quý trong tiếng Hán Việt.

- "Đỗ" (杜): Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc. Chữ "Đỗ" không chỉ đơn thuần là một họ mà còn có thể mang ý nghĩa che đậy, bảo vệ trong một số trường hợp văn bản cổ.

- "Đạt" (達): Chữ "Đạt" có ý nghĩa rất tích cực, thường được hiểu là "đạt được", "thành công", "thông suốt", "hiểu rõ". Ngoài ra, "đạt" còn ngụ ý đến sự thông minh, sáng suốt và danh vọng.

Do đó, tên "Đỗ Đạt" mang ý nghĩa người mang họ Đỗ kiên cường, thông minh và sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. Tên này thể hiện sự kỳ vọng và niềm tin vào một tương lai sáng lạn cho người được đặt tên.

Số hóa tên: Đinh[3+2+3+3=11]; Đỗ[3+4=7]; Đạt[3+4+2=9];

1. Họ Vận:{Đinh Đỗ} 11+7=18

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý được: Căn cơ, chịu đựng, mưu lược.
  • Tính tình: Người sở hữu số này là những người chịu khó, bền bỉ và có lòng tốt, tuy nhiên đôi khi lời nói có thể sắc bén.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể thành công trong các lĩnh vực như văn chương, kỹ nghệ, nông nghiệp, và ngư nghiệp.
  • Gia đình: Cuộc sống gia đình hạnh phúc, thường có thừa kế, và đảm bảo cuộc sống no ấm cho các thành viên.
  • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, có tiềm năng sống lâu.
Tóm lại, số 18 đại diện cho những người có ý chí kiên định và mưu trí, có phần tự cao và tự đại, không mấy hòa đồng với người khác, nhưng cuộc sống thường đầy đủ và ổn định.

2. Tên vận: {Đạt}9=9

Quẻ này là quẻ HUNG:
Quẻ Bần khổ nghịch ác: biểu thị sự mất mát về danh lợi, sự cô độc và khốn cùng, bất lợi cho gia đình và các mối quan hệ. Người có quẻ này dễ gặp phải bệnh tật, kiện tụng và đoản mệnh. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp tốt với tam tài, có thể sinh ra những nhân vật cao quý, triệu phú hoặc tài năng kiệt xuất.
  • Tổng quan, quẻ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, biểu thị sự cùng cực, khốn khổ và rất xấu.
  • Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, thương mại, ca kỹ hoặc võ nghệ.
  • Về phúc vận, họ dễ phá sản, bị cách chức và sống đơn bạc.
  • Trong gia đình, quẻ này mang lại sự bất an, bất hòa và chia ly.
  • Về sức khỏe, họ thường xuyên gặp bệnh tật và yếu đuối.
  • Về hạnh phúc, họ thường trải qua sự bất hạnh, thay đổi và ly tán muộn màng.
Tóm lại, Số 9 biểu thị sự đau khổ, nghèo khó, mồ côi, tàn phế và bệnh tật, cùng với những tai họa bất thường. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời biểu thị sự oanh liệt của những người mạnh mẽ và tài năng kiệt xuất trong cuộc đời."

3. Mệnh vận: {Đỗ+Đ}7+3=10

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Tử diệt hung ác là quẻ hung nhất, đại diện cho linh giới (địa ngục). Nó biểu thị sự tan vỡ gia đình, khóc than và tiếng gào thét. Người mang quẻ này thường có số đoản mệnh, bệnh tật, mất máu và tuyệt đối không nên sử dụng quẻ này.
  • Tổng quan, quẻ này mang đến kết cục bi thảm.
  • Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, quân sự, thương mại hoặc ca kỹ.
  • Về sự nghiệp, họ dễ gặp phải sự phá tán và lỡ dở.
  • Về gia cảnh, quẻ này mang lại sự bất ổn, mối quan hệ lạnh nhạt giữa anh em họ hàng, vợ chồng xung đột và con cái bất hiếu. Người trong quẻ này cần phải nhẫn nhục.
  • Về sức khỏe, họ thường gặp nhiều bệnh tật, bị tra tấn, tù đày và chết yểu.
  • Về tính tình, họ thường hay thay đổi, phóng túng và không nghiêm túc.
Tóm lại, Số 10 biểu thị sự cực xấu, là dấu hiệu cho sự kết thúc của vạn vật, sự nghèo khổ cùng cực, và thất bại trong mọi việc. Người mang số này thường xuyên gặp tai họa, phải tự lập từ bé và bệnh tật triền miên. Nếu các vận thế như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận cũng xấu, họ có thể chết sớm.

4. Tổng vận: { Đinh Đỗ Đạt};11+7+9=27

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Tham lam, đổ vỡ.
  • Tính tình: Người mang số này tham lam vô độ, thường xuyên bị cuốn vào các tranh chấp và thích kiện tụng. Họ cũng có thể thường xuyên phỉ báng và công kích người khác.
  • Nghề nghiệp: Có thể làm việc trong lĩnh vực quân sự, giáo sự, công chức, hoặc nông nghiệp. Tuy nhiên, hành vi tham lam và tranh chấp của họ có thể gây ra những khó khăn trong sự nghiệp.
  • Gia đình: Gặp phải sự chia rẽ và không hòa thuận trong gia đình. Các mối quan hệ với họ hàng và anh em thường xuyên bị đứt gãy, dẫn đến sự nghèo hèn, đơn độc và bất hạnh.
  • Sức khỏe: Sức khỏe yếu kém, có thể bị tàn phế hoặc mắc các bệnh tật nghiêm trọng.
Tóm lại, số 27 biểu thị một cuộc sống đầy tham lam và rắc rối. Người sở hữu số này có thể có một tiền vận tương đối tốt nhưng hậu vận lại tồi tệ, đầy đổ vỡ và tai tiếng. Họ cũng phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe, bệnh tật và tàn tật.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}27 + 10=17

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý tốt: Cương cường, nghị lực, mạnh bạo.
  • Tính tình: Cứng cỏi, mạnh mẽ, lãnh đạm.
  • Gia cảnh: Bình hòa, nếu tu dưỡng sẽ đạt hạnh phúc và no đủ.
  • Nghề nghiệp: Thành công trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật, quân sự và quan trường.
  • Sức khỏe: Tốt, sống thọ.
Tóm lại, số 17 biểu thị quyền uy và tính cương ngạo, người có số này thường có nghị lực và ý chí kiên định. Tuy nhiên, họ có thể cứng nhắc và dễ xung đột, ít nhường nhịn và đam mê tửu sắc.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 0 thuộc hành âm Thuỷ:
  • Số 10 là số chẵn nên mang thuộc tính Âm, do đó số 10 thuộc Âm Thủy, tượng trưng cho nước đọng. Thuộc hành Thủy, chủ về “Trí”, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy sẽ có những nét cơ bản như tính tình ưa tĩnh lặng và đơn độc. Họ thường thích sống trong sự yên bình và tránh xa những nơi ồn ào, náo nhiệt.
  • Người thuộc Âm Thủy thường nhạy cảm và dễ bị tác động bởi những yếu tố xung quanh. Tuy nhiên, họ có xu hướng thụ động, không chủ động trong công việc và cuộc sống. Họ thiên về cảm tính, sống dựa trên cảm xúc nhiều hơn là lý trí, điều này có thể khiến họ dễ dàng thay đổi tâm trạng và hành vi.
  • Mặc dù có tính thụ động, người thuộc Âm Thủy lại có nhiều tham vọng lớn. Họ ấp ủ nhiều khát vọng và mong muốn đạt được những mục tiêu cao cả. Sự kết hợp giữa cảm tính và tham vọng tạo nên một người vừa nhạy cảm, vừa có hoài bão, nhưng cũng dễ bị kích động bởi những sự kiện hay tình huống bất ngờ.
  • Người thuộc Âm Thủy cần học cách cân bằng giữa cảm xúc và lý trí, rèn luyện sự tự chủ để không bị cuốn theo những tác động bên ngoài. Việc này sẽ giúp họ phát huy tốt hơn những tham vọng và đạt được mục tiêu mà họ đặt ra.
  • Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy là những người ưa tĩnh lặng và đơn độc, nhạy cảm nhưng thụ động. Họ sống thiên về cảm tính, có nhiều tham vọng lớn nhưng dễ bị kích động. Để đạt được thành công, họ cần học cách tự chủ và cân bằng giữa cảm xúc và lý trí. Sự nhạy cảm và tham vọng, khi được kết hợp hài hòa, sẽ giúp họ đạt được những thành tựu đáng kể trong cuộc sống.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413