logo đặt tên cho con

Võ Trí Đạt

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Trí Đạt": Tên "Trí Đạt" có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Hán Việt, thể hiện một mong muốn và kỳ vọng cao cả đối với người mang tên.

- "Trí" (智) nghĩa là trí tuệ, thông minh, sự hiểu biết và khả năng suy nghĩ sâu sắc. Người mang tên này thường được xem là người có trí tuệ vượt trội, sáng suốt và có khả năng giải quyết vấn đề một cách thông minh.

- "Đạt" (達) có nghĩa là đạt được, thành đạt, nghĩa là sự thành công, sự thông suốt và hoàn thành mục tiêu. Từ này cũng ám chỉ sự thành đạt trong cuộc sống và sự phát triển cá nhân mạnh mẽ.

Kết hợp lại, "Trí Đạt" thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có trí tuệ sắc bén và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. Tên này không chỉ phản ánh sức mạnh của trí tuệ mà còn tiên đoán một tương lai sáng lạn và đầy thành tựu.

Số hóa tên: Võ[2+2=4]; Trí[2+3+3=8]; Đạt[3+4+2=9];

1. Họ Vận:{Võ Trí} 4+8=12

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
  • Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
  • Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
  • Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
  • Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.

2. Tên vận: {Đạt}9=9

Quẻ này là quẻ HUNG:
Quẻ Bần khổ nghịch ác: biểu thị sự mất mát về danh lợi, sự cô độc và khốn cùng, bất lợi cho gia đình và các mối quan hệ. Người có quẻ này dễ gặp phải bệnh tật, kiện tụng và đoản mệnh. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp tốt với tam tài, có thể sinh ra những nhân vật cao quý, triệu phú hoặc tài năng kiệt xuất.
  • Tổng quan, quẻ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, biểu thị sự cùng cực, khốn khổ và rất xấu.
  • Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, thương mại, ca kỹ hoặc võ nghệ.
  • Về phúc vận, họ dễ phá sản, bị cách chức và sống đơn bạc.
  • Trong gia đình, quẻ này mang lại sự bất an, bất hòa và chia ly.
  • Về sức khỏe, họ thường xuyên gặp bệnh tật và yếu đuối.
  • Về hạnh phúc, họ thường trải qua sự bất hạnh, thay đổi và ly tán muộn màng.
Tóm lại, Số 9 biểu thị sự đau khổ, nghèo khó, mồ côi, tàn phế và bệnh tật, cùng với những tai họa bất thường. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời biểu thị sự oanh liệt của những người mạnh mẽ và tài năng kiệt xuất trong cuộc đời."

3. Mệnh vận: {Trí+Đ}8+3=11

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Phục hưng vãn hồi: Biểu lý tốt
  • Nghề nghiệp: Bao gồm kỹ nghệ, quan văn, thương mại và nông nghiệp.
  • Gia cảnh: Sở hữu nhiều của cải, điền trang rộng lớn; các mối quan hệ trong họ hàng hòa thuận và các thành viên trong gia đình đoàn kết với nhau; tài lộc dồi dào.
  • Sức khỏe: Tốt, người sở hữu số này thường có tuổi thọ cao.
Tóm lại, Số 11 đại diện cho sự trở lại của bình yên, phú quý và vinh hiển. Gia nghiệp được hưng phát trở lại, đảm bảo sức khỏe tốt, tuổi thọ cao, hạnh phúc gia đình và lộc tài phồn thịnh."

4. Tổng vận: { Võ Trí Đạt};4+8+9=21

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Biểu lý tốt: Thành công rực rỡ với nam giới, nhưng không mấy thuận lợi đối với phụ nữ.
  • Tính cách: Người mang số này nhanh nhẹn, tháo vát, quyết đoán, mưu trí và có khả năng lập kế hoạch hiệu quả.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể thành công trong các lĩnh vực như quan chức, mỹ thuật, triết học, kỹ nghệ và thương mại.
  • Gia đình và mối quan hệ với họ hàng: Thuận hòa và yên vui, rất giàu có và thịnh vượng.
  • Sức khỏe: Tốt và sống thọ.
  • Hạnh phúc: Trong hôn nhân, nữ giới có xu hướng lấn át chồng, có thể dẫn đến mâu thuẫn.
Tóm lại, số 21 biểu thị một cuộc sống thành công và đầy quyền uy, với sự phát triển vững chắc và gia nghiệp hưng thịnh. Người mang số này thường là lãnh đạo, có khả năng vươn lên từ thấp đến cao và đạt được danh tiếng. Tuy nhiên, trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là hôn nhân, nữ giới có thể lấn át chồng, điều này không mấy thuận lợi.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}21 + 11=10

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Tử diệt hung ác là quẻ hung nhất, đại diện cho linh giới (địa ngục). Nó biểu thị sự tan vỡ gia đình, khóc than và tiếng gào thét. Người mang quẻ này thường có số đoản mệnh, bệnh tật, mất máu và tuyệt đối không nên sử dụng quẻ này.
  • Tổng quan, quẻ này mang đến kết cục bi thảm.
  • Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, quân sự, thương mại hoặc ca kỹ.
  • Về sự nghiệp, họ dễ gặp phải sự phá tán và lỡ dở.
  • Về gia cảnh, quẻ này mang lại sự bất ổn, mối quan hệ lạnh nhạt giữa anh em họ hàng, vợ chồng xung đột và con cái bất hiếu. Người trong quẻ này cần phải nhẫn nhục.
  • Về sức khỏe, họ thường gặp nhiều bệnh tật, bị tra tấn, tù đày và chết yểu.
  • Về tính tình, họ thường hay thay đổi, phóng túng và không nghiêm túc.
Tóm lại, Số 10 biểu thị sự cực xấu, là dấu hiệu cho sự kết thúc của vạn vật, sự nghèo khổ cùng cực, và thất bại trong mọi việc. Người mang số này thường xuyên gặp tai họa, phải tự lập từ bé và bệnh tật triền miên. Nếu các vận thế như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận cũng xấu, họ có thể chết sớm.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 1 thuộc hành dương Mộc:
  • Dương-Mộc thuộc hành Mộc, chủ về “nhân,” biểu thị những người có tính tình hòa nhã, ôn từ. Người thuộc Dương-Mộc thường sở hữu ý chí mạnh mẽ và nghị lực kiên cường. Họ luôn có quyết tâm cao trong mọi việc và không dễ bị khuất phục trước khó khăn. Điều này giúp họ vượt qua mọi thử thách và nhanh chóng thích nghi với những hoàn cảnh thay đổi.
  • Những người thuộc Dương-Mộc không chỉ có sức mạnh về tinh thần mà còn có lòng bác ái, nhân từ và luôn quan tâm đến mọi người xung quanh. Họ sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không cần đáp lại, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên hết. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ dễ dàng tha thứ hay kiêng nể kẻ đối địch. Trái lại, họ rất cứng rắn và kiên quyết trong việc bảo vệ quan điểm của mình cũng như đối phó với những người chống đối.
  • Người thuộc Dương-Mộc thường rất năng động và ưa thích hoạt động. Họ không ngại dấn thân vào những công việc mới mẻ và đầy thử thách. Tuy nhiên, họ cũng rất thận trọng và chắc chắn trong hành động. Mặc dù luôn có nhiều ý tưởng và sáng kiến, họ không bao giờ hành động vội vàng mà luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Chính vì thế, đôi khi họ có thể bị cho là chậm chạp, nhưng thực chất là do họ muốn đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và an toàn nhất.
  • Ngoài ra, người thuộc Dương-Mộc còn rất linh hoạt và dễ thích nghi. Họ có khả năng điều chỉnh bản thân theo những thay đổi của môi trường xung quanh một cách nhanh chóng. Điều này giúp họ luôn giữ được sự bình tĩnh và tỉnh táo trong mọi tình huống, không bị dao động bởi những biến cố bất ngờ.
  • Tóm lại, người thuộc Dương-Mộc là những người có tính cách hòa nhã, nhân từ nhưng lại vô cùng kiên cường và quyết đoán. Họ luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách, nhanh chóng thích nghi với mọi hoàn cảnh và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình. Với tính cách năng động, thận trọng và lòng bác ái, họ không chỉ là những người bạn tốt, đồng nghiệp đáng tin cậy mà còn là những nhà lãnh đạo xuất sắc, luôn biết cách dẫn dắt và truyền cảm hứng cho những người xung quanh.