logo đặt tên cho con

Lý Thiên Ất

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Thiên Ất": Tên "Thiên Ất" trong Hán Việt có ý nghĩa sâu sắc và phong phú, với mỗi từ mang một ý nghĩa riêng:

1. Thiên (天): Trong tiếng Hán, từ "Thiên" có nghĩa là trời, thiên nhiên, hay thậm chí là điều gì đó cao cả và to lớn. Nó thường biểu hiện cho sự rộng lớn, bao la, quyền lực cao cả và sự thiêng liêng. Ở một khía cạnh khác, "Thiên" cũng có thể liên quan đến số một ngàn (千), hoặc đi với các từ khác để chỉ những điều đặc biệt, quan trọng.

2. Ất (乙): Từ "Ất" là một trong mười thiên can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) trong hệ thống lịch sử dụng của Trung Quốc. "Ất" là vị trí thứ hai sau "Giáp", tượng trưng cho sự siêu việt, sự phát triển, hình thành và sự tinh túy trong ngũ hành (mộc, hỏa, thổ, kim, thủy).

Kết hợp lại, "Thiên Ất" có thể hiểu như là một tên mang ý nghĩa cao cả, đặc biệt, và may mắn. Nó thể hiện ý chí mạnh mẽ, tiềm năng phát triển vượt bậc và có sự liên kết với các yếu tố thiên nhiên hoặc thiên định. Tên này thường được cha mẹ đặt với mong muốn con cái của họ sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, đặc biệt và đầy triển vọng.

Số hóa tên: Lý[2+3=5]; Thiên[2+3+2+6+3=16]; Ất[6+2=8];

1. Họ Vận:{Lý Thiên} 5+16=21

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Biểu lý tốt: Thành công rực rỡ với nam giới, nhưng không mấy thuận lợi đối với phụ nữ.
  • Tính cách: Người mang số này nhanh nhẹn, tháo vát, quyết đoán, mưu trí và có khả năng lập kế hoạch hiệu quả.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể thành công trong các lĩnh vực như quan chức, mỹ thuật, triết học, kỹ nghệ và thương mại.
  • Gia đình và mối quan hệ với họ hàng: Thuận hòa và yên vui, rất giàu có và thịnh vượng.
  • Sức khỏe: Tốt và sống thọ.
  • Hạnh phúc: Trong hôn nhân, nữ giới có xu hướng lấn át chồng, có thể dẫn đến mâu thuẫn.
Tóm lại, số 21 biểu thị một cuộc sống thành công và đầy quyền uy, với sự phát triển vững chắc và gia nghiệp hưng thịnh. Người mang số này thường là lãnh đạo, có khả năng vươn lên từ thấp đến cao và đạt được danh tiếng. Tuy nhiên, trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là hôn nhân, nữ giới có thể lấn át chồng, điều này không mấy thuận lợi.

2. Tên vận: {Ất}8=8

Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Quẻ Kiên nghị khắc kỷ mô tả tính kiên nhẫn và tự giác trong việc khắc phục khó khăn để tiến bộ và xây dựng sự nghiệp lớn. Người có quẻ này có một ý chí mạnh mẽ và đôi khi sợ rằng một khi bắt đầu một việc gì đó, họ sẽ không thể dừng lại. Họ cũng có một sự cương quyết kép, vừa mạnh mẽ bên ngoài lẫn bên trong, và lo lắng về các nguy hiểm tiềm ẩn.
  • Về mặt tổng quan, quẻ này đại diện cho sự kiên cường, nỗ lực không ngừng và luôn phấn đấu hết mình.
  • Trong tính cách, họ rất mạnh mẽ, quyết đoán và kiên trì với mục tiêu đã đề ra.
  • Trong nghề nghiệp, họ có thể thành công trong các lĩnh vực như mỹ thuật, giáo dục, học thuật hoặc y học.
  • Về gia cảnh, họ có thể gặp khó khăn trong giai đoạn đầu nhưng cuối cùng sẽ đạt được cuộc sống tốt đẹp.
  • Tóm lại, Số 8 biểu thị một ý chí kiên định, quyết tâm cao, và sự kiên trì mục tiêu. Người có quẻ này nhẫn nại và có danh tiếng phù hợp với thực lực.
Tuy nhiên, quẻ này cũng cho thấy người này có nhiều mối quan hệ và bị ảnh hưởng bởi các số khác. Nếu những ảnh hưởng này không tốt, họ có thể dễ dàng gặp phải tai họa.

3. Mệnh vận: {Thiên+Ấ}16+6=22

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Tranh đấu và bất đắc ý.
  • Tính cách: Người mang số này thường không nhường nhịn, thiếu ý chí, và có xu hướng sống cô độc.
  • Gia đình: Các mối quan hệ với họ hàng và thân tín thường xuyên bất hòa. Họ có thể phải tự lập từ sớm và đối mặt với cuộc sống nghèo khó, vất vả.
  • Sức khỏe: Gặp phải bệnh tật hiểm nghèo và có nguy cơ chết yểu.
Tóm lại, số 22 biểu thị một cuộc sống không thỏa nguyện, thường xuyên gặp thất bại và khổ cực. Dù có tiềm năng trở thành nhân vật vĩ đại và hào kiệt, nhưng thường bất đắc trí, không đạt được mục tiêu hoặc thực hiện được ý đồ của mình.

4. Tổng vận: { Lý Thiên Ất};5+16+8=29

Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Biểu lý được: Bất đắc, bất ổn.
  • Tính cách: Người mang số này rất mưu trí, kiên cường và có tham vọng vô độ. Họ sẵn sàng đối mặt với thách thức để đạt được mục tiêu của mình.
  • Nghề nghiệp: Có khả năng thành công trong các lĩnh vực như quân sự, quan trường, văn chương và thương mại. Tuy nhiên, sự nghiệp của họ có thể không ổn định do tính cách mạo hiểm và tham vọng cao.
  • Gia đình: Cuộc sống gia đình có thể bắt đầu với sự giàu có nhưng sau đó trở nên nghèo khó. Các mối quan hệ trong gia đình có thể không được bền chặt, và các thành viên có thể trải qua sự chia cách.
  • Sức khỏe: Sức khỏe tốt nếu ba "vận thế chính" ở trong tình trạng tốt; ngược lại, họ có thể thường xuyên ốm đau và yếu ớt.
Tóm lại, số 29 biểu thị sự nỗ lực để lập công trạng nhưng cũng đầy rẫy rủi ro nếu không chừng mực. Cuộc sống có thể trở nên khổ cực nếu họ không cẩn trọng, và gia đình có thể chịu ảnh hưởng bởi tình trạng tài chính suy giảm. Phụ nữ mang số này có tính cách mạnh mẽ, tương tự như nam giới, và có thể sống độc thân hoặc góa chồng.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}29 + 22=7

Quẻ này là quẻ CÁT:
Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn: mô tả người có sức mạnh và dũng cảm để tiến lên và giành lấy thành công. Tuy nhiên, sự cứng rắn và vội vàng có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và mối quan hệ không hòa hợp. Đặc biệt, phụ nữ trong quẻ này nên nuôi dưỡng tính ôn hòa và đức hạnh để có được sự an lành.
  • Tổng quan, quẻ này cho thấy người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đương đầu với thử thách.
  • Về tính cách, họ thường độc lập và mạnh mẽ, có một quyết tâm không ai sánh bằng.
  • Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hành chính hoặc quân sự.
  • Gia đình của họ thường không có sự hòa hợp, có nhiều xung đột và bất đồng.
  • Về sức khỏe, họ thường có tinh thần và thể chất tốt, có khả năng sống lâu.
  • Về hạnh phúc, quẻ này báo hiệu một cuộc sống ít hòa đồng, thường xuyên đối mặt với sự cứng rắn gây ra mâu thuẫn, nhưng họ cũng rất có trách nhiệm và tự lực cánh sinh.
Tóm lại, Số 7 biểu thị quyền lực và độc lập, cho thấy tính tự cường và kiên cường, tuy nhiên, thiếu sự hòa đồng có thể dẫn đến bất hòa. Phụ nữ trong quẻ này được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, có phần nam tính, điều này có thể không được nhìn nhận tích cực.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 2 thuộc hành âm Mộc:
  • Âm-Mộc vẫn là người thuộc hành Mộc, chủ về “nhân,” biểu thị những người có tính tình nhân hậu, song thuộc tính Âm khiến họ có tính cách khiêm nhường và ngay thẳng. Những người này thường có lòng nhân hậu và ít thể hiện ra ngoài, luôn giữ cho mình một vẻ ngoài mềm mỏng. Tuy nhiên, bên trong họ lại vô cùng cứng cỏi và có phần bảo thủ, cổ chấp.
  • Người thuộc Âm-Mộc có xu hướng ghen tị, đôi khi khó tránh khỏi sự đố kỵ. Dù vậy, họ lại sở hữu ý chí mạnh mẽ và lòng quyết tâm bền bỉ. Chính nhờ những phẩm chất này, họ có nghị lực vượt qua mọi khó khăn và luôn tìm cách thích nghi với hoàn cảnh xung quanh. Họ không dễ bị đánh bại bởi những thách thức hay trở ngại, mà ngược lại, luôn tìm cách phát triển và hoàn thiện bản thân.
  • Ngoài ra, người thuộc Âm-Mộc thường rất thận trọng trong hành động. Họ không bao giờ vội vàng mà luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Điều này giúp họ tránh được nhiều rủi ro và sai lầm. Tuy vậy, đôi khi họ có thể bị coi là chậm chạp hoặc cứng nhắc, nhưng thực chất đó là sự cẩn trọng và mong muốn đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.
  • Với tính cách nhân hậu và lòng khiêm nhường, người thuộc Âm-Mộc thường được người khác tin tưởng và tôn trọng. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và quan tâm đến lợi ích của mọi người xung quanh. Tuy nhiên, vì bản tính ít thể hiện, họ có thể gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc và ý kiến của mình, điều này đôi khi khiến họ bị hiểu lầm.
  • Tóm lại, người thuộc Âm-Mộc là những người có tính cách nhân hậu, khiêm nhường và cứng cỏi. Họ luôn giữ vững lòng quyết tâm và nghị lực, thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh và không ngừng phát triển. Dù có tính bảo thủ và đôi khi đố kỵ, họ vẫn là những người đáng tin cậy, luôn quan tâm đến người khác và mang lại sự bình yên cho những ai tiếp xúc với họ.
Ất
Các tên cùng loại
Tiểu Ất Thiên Ất
Thị Ất