Đặt tên cho con
Ngô Hoàng Thụy Lam
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Ngô
Hoàng
Thụy
Lam
-
⚠️ Ngô viết là 吴, có 7 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- Tục dùng như chữ ngô 吳.
-
✅ Hoàng viết là 皇, có 9 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Tính) To lớn, vĩ đại. ◎Như: quan miện đường hoàng 冠冕堂皇 mũ miện bệ vệ.
- (Tính) Nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng. ◇Thi Kinh 詩經: Phục kì mệnh phục, Chu phất tư hoàng 服其命服, 朱芾斯皇 (Tiểu nhã 小雅, Thải khỉ 采芑) (Tướng quân) mặc y phục theo mệnh vua ban, Có tấm phất đỏ rực rỡ.
- (Tính) Đẹp, tốt. ◎Như: hoàng sĩ 皇士 kẻ sĩ tốt đẹp.
- (Tính) Từ tôn kính, dùng cho tổ tiên. ◎Như: hoàng tổ 皇祖 ông, hoàng khảo 皇考 cha (đã mất).
- (Tính) Có quan hệ tới vua. ◎Như: hoàng cung 皇宮 cung vua, hoàng ân 皇恩 ơn vua, hoàng vị 皇位 ngôi vua.
- (Tính) Hoàng hoàng 皇皇: (1) Lớn lao, đẹp đẽ, rực rỡ. (2) Nôn nao, vội vàng. ◎Như: nhân tâm hoàng hoàng 人心皇皇 lòng người sợ hãi nao nao. ◇Mạnh Tử 孟子: Khổng Tử tam nguyệt vô quân, tắc hoàng hoàng như dã 孔子三月無君, 則皇皇如也 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Đức Khổng Tử ba tháng không giúp được vua thì nôn nao cả người.
- (Danh) Vua chúa. ◎Như: tam hoàng ngũ đế 三皇五帝, nữ hoàng 女皇.
- (Danh) Trời, bầu trời. § Cũng như thiên 天. ◇Khuất Nguyên 屈原: Trắc thăng hoàng chi hách hí hề, Hốt lâm nghễ phù cựu hương 陟陞皇之赫戲兮, 忽臨睨夫舊鄉 (Li tao 離騷) Ta bay lên trời cao hiển hách hề, Chợt trông thấy cố hương.
- (Danh) Nhà không có bốn vách.
- (Danh) Mũ trên vẽ lông cánh chim.
- (Danh) Chỗ hổng trước mả để đưa áo quan vào.
- (Danh) Chỗ trước cửa buồng ngủ.
- (Danh) Họ Hoàng.
- (Động) Khuông chánh, giúp vào đường chính. ◇Thi Kinh 詩經: Chu Công đông chinh, Tứ quốc thị hoàng 周公東征, 四國是皇 (Bân phong 豳風, Bá phủ 播斧) Chu Công chinh phạt phía đông, Các nước bốn phương đều được đưa về đường ngay.
-
✅ Thụy viết là 瑞, có 13 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Tên chung của ngọc khuê ngọc bích. Đời xưa dùng ngọc để làm tin.
- (Danh) Điềm lành. ◇Tả truyện 左傳: Lân phượng ngũ linh, vương giả chi gia thụy dã 麟鳳五靈, 王者之嘉瑞也 Trong ngũ linh, lân phượng là điềm lành của bậc vương giả.
- (Tính) Tốt, lành. ◎Như: thụy triệu 瑞兆 điềm lành, thụy vân 瑞雲 mây báo điềm lành.
-
✅ Lam viết là 嵐, có 12 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Danh) Khí, sương mù ở núi rừng. ◎Như: lam khí 嵐氣 khí núi.
- (Danh) Chữ dùng để đặt tên đất. ◎Như: Khả Lam 岢嵐 tên huyện ở Sơn Tây (Trung Quốc).
-
Ý nghĩa tên "Thụy Lam":
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + Hoàng(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến.
⭐ 6/10 điểm, Bình.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thụy(13) + Lam(12) = 25
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 25 Ý chí mạnh, kiên cường, thành đạt: Bạn sở hữu một bản tính thông minh, nhạy bén, cùng với tài năng đặc biệt, có thể giúp bạn đạt được những thành tựu lớn lao trong sự nghiệp. Tuy nhiên, tính kiêu ngạo có thể khiến bạn mất hòa khí với mọi người xung quanh, đôi khi dẫn đến những thất bại không đáng có. Để thực sự thành công, bạn cần phải học cách xử sự hoà nhã và cởi mở hơn với người khác. Mặc dù bạn có được "thiên thời" và "địa lợi" - những yếu tố thuận lợi từ môi trường và hoàn cảnh - nhưng thiếu đi "nhân hòa" - khả năng hòa hợp và gắn kết với mọi người, điều này có thể cản trở bạn khai thác triệt để những lợi thế sẵn có. Để vận mệnh trở nên trọn vẹn, việc nỗ lực xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh là vô cùng quan trọng.⭐ 8/10 điểm, Cát.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lam(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + Hoàng(9) + Thụy(13) + Lam(12) = 41
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 41 Đắc phúc, vui vẻ, sự nghiệp vững: Đây là một lối sống chân chính và đáng trân trọng. Người có số phận này được ban cho đủ can đảm, khả năng và trí tuệ để đạt được thành tựu lớn trong cuộc sống, cùng với đó là những đức tính tốt đẹp và được nhiều người kính nể về danh vọng và tài sản. Tuy nhiên, điều cần thiết là họ không nên sa đà vào những thú vui xa hoa không có giá trị thực sự, lối sống dối trá hay những thứ không mang lại ý nghĩa sâu sắc.
Tuy nhiên, bên cạnh những phẩm chất tuyệt vời và những thành công vẻ vang, điều cần thiết là phải giữ vững lập trường và tránh xa những cám dỗ của cuộc sống xa hoa, sa hoa. Thế giới hiện đại đôi khi rất hấp dẫn với những hình thức giải trí lấp lánh, nhưng cũng thường là nhất thời và không mang lại giá trị lâu dài. Các hình thức thụ hưởng phù phiếm này có thể dẫn đến sự sa đọa, khiến người ta lãng quên mục đích chân chính của mình trong cuộc sống và dễ dàng mắc vào bẫy của sự dối trá và giả tạo.
Vì vậy, người có số mệnh lớn này cần phải thận trọng, giữ gìn phẩm giá và đạo đức của mình. Họ nên hướng tới việc phát triển bản thân và cống hiến cho xã hội một cách có ý nghĩa, tránh xa những thú vui không có giá trị thật sự. Điều này không chỉ giúp họ duy trì được sự tôn trọng của người khác mà còn giúp họ xây dựng và nuôi dưỡng một cuộc sống thực sự phong phú và đáng giá.⭐ 16/20 điểm, Cát.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Con đường tài lộc rộng mở, dễ được hỗ trợ, có quý nhân phù trợ.
⭐ 10/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Thổ Thổ tương hòa, sự nghiệp bền vững, cuộc sống an nhàn. Được bề trên và gia đình ủng hộ. Nên duy trì năng lượng tích cực bằng các vật phẩm phong thủy màu vàng, pha lê hoặc đá thạch anh vàng để củng cố vận khí.⭐ 6/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, trong quan hệ xã hội thường được nâng đỡ, nhiều người giúp đỡ khi gặp khó khăn. Bạn bè tin tưởng, dễ gắn bó lâu dài. Đây là điềm cát lợi. Để duy trì sự hòa hợp, có thể dùng thêm vật phẩm thuộc hành Thổ: gốm sứ, thạch anh vàng, màu nâu vàng.
⭐ 9/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Kiết, Kim – Thổ – Thổ → Quẻ Cát
Thiên (Kim) và Nhân (Thổ) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thổ) và Địa (Thổ) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Kim) và Địa (Thổ) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 8.1/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.