Đặt tên cho con Trần Vũ Dĩ Tường


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Trần
Tường
  • ⚠️ Trần viết là 陈, có 8 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
    1. Giản thể của chữ 陳.
  • ✅ Vũ viết là 宇, có 6 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
    1. (Danh) Hiên nhà. ◇Dịch Kinh 易經: Thượng cổ huyệt cư nhi dã xử, hậu thế thánh nhân dịch chi dĩ cung thất, thượng đống hạ vũ, dĩ đãi phong vũ 上古穴居而野處, 後世聖人易之以宮室, 上棟下宇, 以待風雨 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thời thượng cổ, người ta ở trong hang và giữa đồng, thánh nhân đời sau mới thay bằng nhà cửa, trên có đòn nóc dưới có mái hiên, để phòng lúc mưa gió.
    2. (Danh) Nhà cửa. ◎Như: quỳnh lâu ngọc vũ 瓊樓玉宇 lầu quỳnh nhà ngọc. ◇Tô Thức 蘇軾: Ngã dục thừa phong quy khứ, Hựu khủng quỳnh lâu ngọc vũ, Cao xứ bất thăng hàn 我欲乘風歸去, 又恐瓊樓玉宇, 高處不勝寒 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Ta muốn cưỡi gió bay đi, Lại sợ lầu quỳnh cửa ngọc, Trên cao kia lạnh biết bao.
    3. (Danh) Cương vực, lãnh thổ. ◇Mai Thừa 枚乘: Kim thì thiên hạ an ninh, tứ vũ hòa bình 今時天下安寧, 四宇和平 (Thất phát 七發) Thời nay thiên hạ yên ổn, bốn cõi hòa bình.
    4. (Danh) Bốn phương trên dưới, chỉ chung không gian. ◎Như: vũ nội 宇內 thiên hạ, hoàn vũ 寰宇 trong gầm trời. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Thanh dạ bằng hư quan vũ trụ 清夜憑虛觀宇宙 (Chu trung ngẫu thành 舟中偶成) Đêm thanh cưỡi lên hư không mà ngắm xem vũ trụ.
    5. (Danh) Phong cách, dáng vẻ. ◎Như: khí vũ hiên ngang 氣宇軒昂 phong cách hiên ngang, mi vũ 眉宇 đầu lông mày, chỉ dung mạo.
  • ⚠️ Dĩ viết là 以, có 5 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Động) Lấy, dùng, làm. ◎Như: dĩ lễ đãi chi 以禮待之 lấy lễ mà tiếp đãi, dĩ thiểu thắng đa 以少勝多 lấy ít thắng nhiều.
    2. (Giới) Vì, do, theo, bằng. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tử bất dĩ ngôn cử nhân, bất dĩ nhân phế ngôn 君子不以言舉人, 不以人廢言 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử không vì lời nói (khéo léo, khoe khoang) mà đề cử người (không tốt), không vì người (phẩm hạnh xấu) mà chê bỏ lời nói (phải).
    3. (Giới) Theo, bằng. ◇Mạnh Tử 孟子: Sát nhân dĩ đĩnh dữ nhận, hữu dĩ dị hồ? 殺人以挺與刃, 有以異乎 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Giết người bằng gậy hay bằng mũi nhọn, có khác gì nhau đâu?
    4. (Giới) Thêm vào các từ chỉ phương hướng (trái, phải, trên, dưới, trước, sau) để biểu thị vị trí hoặc giới hạn. ◎Như: tự cổ dĩ lai 自古以來 từ xưa tới nay, dĩ tây 以西 về phía tây, giá cách tại nhất thiên nguyên dĩ thượng 價格在一千元以上 giá từ một ngàn nguyên trở lên.
    5. (Liên) Mà. ◇Thi Kinh 詩經: Chiêm vọng phất cập, Trữ lập dĩ khấp 瞻望弗及, 佇立以泣 (Bội phong 邶風, Yến yến 燕燕) Trông theo không kịp, Đứng lâu mà khóc.
    6. (Liên) Và, với. ◇Hàn Dũ 韓愈: Phàm kim chi nhân cấp danh dĩ quan 凡今之人急名以官 Tất cả những người đời nay đều gấp cầu danh vọng và quan tước.
    7. (Danh) Lí do. ◇Lí Bạch 李白: Cổ nhân bỉnh chúc dạ du, lương hữu dĩ dã 古人秉燭夜遊, 良有以也 (Xuân dạ yến đào lý viên tự 春夜宴桃李園序) Cổ nhân đốt đuốc chơi đêm, thật có nguyên do vậy.
    8. (Danh) Họ .
    9. § Thông 已.
  • ✅ Tường viết là 祥, có 10 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
    1. (Danh) Phiếm chỉ sự vật tốt lành phúc lợi.
    2. (Danh) Điềm (tốt hay xấu). ◇Tả truyện 左傳: Thị hà tường dã? Cát hung yên tại? 是何祥也? 吉凶焉在? (Hi Công thập lục niên 僖公十六年) Thế là điềm gì? Lành hay gở vậy?
    3. (Danh) Tên gọi tang lễ tế tự ngày xưa. ◎Như: tiểu tường 小祥 tang tế một năm, đại tường 大祥 tang tế hai năm.
    4. (Danh) Họ Tường.
    5. (Tính) Tốt lành. ◎Như: tường vân 祥雲 mây lành, tường thụy 祥瑞 điềm lành. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Phù giai binh giả bất tường chi khí 夫佳兵者不祥之器 (Chương 31) Bính khí tốt là vật chẳng lành.
    6. (Tính) Lương thiện. ◎Như: tường hòa xã hội 祥和社會 xã hội lương thiện yên ổn.
    7. (Động) Thuận theo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thuận ư thiên địa, tường ư quỷ thần 順於天地, 祥於鬼神 (Phiếm luận 氾論) Thuận với trời đất, thuận theo quỷ thần.
  • Ý nghĩa tên "Dĩ Tường":

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(8) + Vũ(6) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dĩ(5) + Tường(10) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tường(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.⭐ 7/10 điểm, Cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(8) + Vũ(6) + Dĩ(5) + Tường(10) = 29
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 29 Tài năng, phúc lộc, quý nhân trợ giúp: Số này đánh dấu bước khởi đầu với hứa hẹn về thành công và hạnh phúc lớn lao, tựa như rồng gặp mây, bước đi vững chắc trên con đường sự nghiệp rực rỡ. Tuy nhiên, giữa những khoảnh khắc đắc ý và tự hào, đừng quên nhớ về nơi bắt đầu khiêm tốn của mình. Sự nghiệp thăng hoa có thể đi kèm với những rắc rối về mặt tình cảm cần được giải quyết một cách thận trọng. Hãy giữ vững tâm trí và bình tĩnh để đối mặt với mọi thách thức, giữ cho bản thân không xa rời những giá trị cốt lõi đã đưa bạn đến thành công ngày hôm nay.⭐ 14/20 điểm, Cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Thủy Quẻ này là quẻ Hung, Thủy khắc Hỏa: Nhiều mâu thuẫn, dễ bị kìm hãm. Nên bổ sung hành Mộc để cân bằng. Vật phẩm: cây xanh, đồ gỗ, màu xanh lá. ⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Tương sinh, Hỏa sinh Thổ, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, con người có uy tín, thường được trọng dụng. Gia đình sung túc, công việc hanh thông. Có thể tăng thêm sức mạnh bằng các vật phẩm màu vàng, đất nung, pha lê vàng để thu hút tài lộc.⭐ 10/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Nửa kiết, Mộc sinh Hỏa, trong xã giao được bạn bè, cộng đồng tiếp sức, dễ nhận được sự ủng hộ nhiệt tình. Quan hệ xã hội tạo nhiều cơ hội mới, nhất là trong học tập, công việc. Tuy nhiên, cần tiết chế sự nóng vội. Vật phẩm cải thiện: chậu cây cảnh, đồ gỗ, màu xanh lá. ⭐ 9/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ hung, Thủy – Hỏa – Thổ → Quẻ Bình Thiên (Thủy) khắc Nhân (Hỏa), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Hỏa) sinh Địa (Thổ), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Thủy) và Địa (Thổ) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 7/10 điểm.

Tên gợi ý cho bạn
Cát Tường (1227) Minh Tường (201) Gia Tường (89) Thiên Tường (86)
Vĩnh Tường (85) An Tường (83) Ngọc Tường (80) Mạnh Tường (67)
Khánh Tường (65) Nhật Tường (53) Khải Tường (50) Quang Tường (49)
Kiến Tường (43) Chí Tường (40) Duy Tường (35) Đức Tường (24)
Quốc Tường (23) Anh Tường (22) Thanh Tường (22) Trí Tường (22)
Vân Tường (22) Xuân Tường (21) Lan Tường (18) Kiết Tường (18)
Văn Tường (17) Bách Tường (16) Trọng Tường (16) Lam Tường (15)
Kim Tường (13) Hữu Tường (13) Phước Tường (13) Huy Tường (12)
Thế Tường (11) Hoàng Tường (10) Long Tường (10) Mộng Tường (9)
Ánh Tường (9) Đăng Tường (8) Lâm Tường (7) Bảo Tường (7)
Bá Tường (6) Đình Tường (5) Tấn Tường (5) Viết Tường (5)
Đắc Tường (4) Thiện Tường (4) Dĩnh Tường (2) Hiển Tường (1)
Kỳ Tường (1) Trinh Tường (1)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (10055) Minh Khôi (9372) Minh Anh (8551) Bảo Ngọc (6576)
Linh Đan (6239) Khánh Vy (5867) Minh Đăng (5826) Minh Khang (5821)
Minh Quân (5438) Anh Thư (4980) Nhật Minh (4756) Khánh Linh (4676)
Tuệ An (4507) Ánh Dương (4460) Hải Đăng (4421) Gia Hân (4372)
An Nhiên (4257) Kim Ngân (4253) Đăng Khôi (4238) Quỳnh Chi (4167)
Bảo Châu (4006) Phương Anh (3978) Minh Ngọc (3958) Minh Trí (3934)
Đăng Khoa (3817) Minh Thư (3691) Khánh An (3642) Quỳnh Anh (3637)
Minh Khuê (3562) Phương Linh (3562) Phúc Khang (3558) Gia Huy (3555)
Gia Bảo (3518) Tuệ Nhi (3492) Ngọc Diệp (3468) Minh Nhật (3455)
Tuệ Lâm (3428) Khôi Nguyên (3395) Hà My (3277) Minh Đức (3227)
Tuấn Kiệt (3213) Phúc An (3186) Bảo Anh (3135) Minh An (3098)
Minh Phúc (3076) Bảo Long (3073) Tú Anh (3056) Quang Minh (3048)
Phương Thảo (3042) Bảo Hân (2973)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413