Đặt tên cho con
Trần Thị Bạch Ngân
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Trần
Thị
Bạch
Ngân
-
✅ Trần viết là 陳, có 11 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Động) Bày, trưng bày. ◎Như: trần thiết 陳設 trưng bày.
- (Động) Thuật, kể, bày tỏ, trình bày. ◇Tây du kí 西遊記: Vương Mẫu văn ngôn, tức khứ kiến Ngọc Đế, bị trần tiền sự 王母聞言, 即去見玉帝, 備陳前事 (Đệ ngũ hồi) (Tây) Vương Mẫu nghe chuyện, liền đi tìm Ngọc Hoàng, kể hết sự việc.
- (Động) Nêu lên, tuyên dương. ◇Lễ Kí 禮記: Dục gián bất dục trần 欲諫不欲陳 (Biểu kí 表記) Muốn can gián, không muốn nêu ra.
- (Tính) Cũ, đẵ lâu. Trái lại với chữ tân 新 mới. ◎Như: trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Du du trần tích thiên niên thượng 悠悠陳跡千年上 (Thương Ngô tức sự 蒼梧即事) Xa xôi dấu cũ nghìn năm nước.
- (Danh) Nước Trần.
- (Danh) Nhà Trần 陳 (557-589).
- (Danh) Họ Trần. ◎Như: Trần Nhân Tông 陳仁宗 (1258-1308) vua nhà Trần, Việt Nam.
- (Danh) Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
- Một âm là trận. (Danh) Cùng nghĩa với chữ trận 陣. ◇Luận Ngữ 論語: Vệ Linh Công vấn trận ư Khổng Tử 衛靈公問陳於孔子 (Vệ Linh Công 衛靈公) Vệ Linh Công hỏi Khổng Tử về chiến trận.
-
✅ Thị viết là 是, có 9 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
- (Danh) Sự đúng, điều phải. ◎Như: tự dĩ vi thị 自以為是 tự cho là phải, tích phi thành thị 積非成是 sai lâu thành đúng (lâu ngày làm sai, hiểu sai rồi tưởng vậy là đúng).
- (Danh) Chính sách, kế hoạch, sự tình. ◎Như: quốc thị 國是 chính sách quốc gia.
- (Danh) Họ Thị.
- (Động) Khen, tán thành. ◎Như: thị cổ phi kim 是古非今 khen xưa chê nay, thâm thị kì ngôn 深是其言 cho rằng điều đó rất đúng.
- (Động) Là. ◎Như: tha thị học sanh 他是學生 nó là học sinh.
- (Động) Biểu thị sự thật tồn tại. ◎Như: mãn thân thị hãn 滿身是汗 đầy mình mồ hôi.
- (Động) Lời đáp: vâng, phải, đúng. ◎Như: thị, ngã tri đạo 是, 我知道 vâng, tôi biết.
- (Tính) Chỉ thị hình dung từ: đó, ấy. ◎Như: thị nhân 是人 người ấy, thị nhật 是日 ngày đó. ◇Luận Ngữ 論語: Phu tử chí ư thị bang dã, tất văn kì chánh 與朋友交, 而不信乎 (Học nhi 學而) Phu tử đến nước đó, tất nghe chính sự nước đó.
- (Liên) Do đó, thì. ◇Quản Tử 管子: Tâm an thị quốc an dã, tâm trị thị quốc trị dã 心安是國安也, 心治是國治也 (Tâm thuật hạ 心術下) Tâm an thì nước an vậy, tâm trị thì nước trị vậy.
- (Đại) Chỉ thị đại danh từ: cái đó, người ấy, v.v. ◇Luận Ngữ 論語: Thị tri tân hĩ 是知津矣 (Vi Tử 衛子) Ông ấy biết bến đò rồi mà! § Ghi chú: thị thay cho Khổng Tử nói đến trước đó.
- (Trợ) Dùng giữa câu, để đem tân ngữ ra trước động từ (có ý nhấn mạnh). ◎Như: duy lợi thị đồ 惟利是圖 chỉ mưu lợi (mà thôi). § Ghi chú: trong câu này, lợi là tân ngữ.
-
✅ Bạch viết là 白, có 5 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Màu trắng.
- (Danh) Trong ngũ hành, màu trắng đại biểu cho kim 金. Về phương hướng, ứng với phương tây 西. Đối với bốn mùa trong năm, đó là mùa thu 秋.
- (Danh) Chén rượu phạt, chỉ chung chén rượu. ◇Vương Thao 王韜: Đương phù nhất đại bạch, vị khánh quân đắc thiên cổ chi mĩ nhân 當浮一大白, 為慶君得千古之美人 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Xin mời uống cạn một chén lớn, để mừng huynh đã được người đẹp muôn đời.
- (Danh) Họ Bạch.
- (Động) Sáng, trời sáng. ◇Tô Thức 蘇軾: Đông phương kí bạch 東方既白 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Trời đã rạng đông.
- (Động) Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Hợp chưởng, chiêm ngưỡng tôn nhan, nhi bạch Phật ngôn 合掌, 瞻仰尊顏, 而白佛言 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Chắp tay, chiêm ngưỡng dung nhan của đức Phật mà thưa rằng.
- (Động) Từ tôn kính, đặt cuối thư sau tên kí. ◇Hàn Dũ 韓愈: (...) Dũ bạch (...) 愈白 (Đáp Lí Dực thư 答李翊書) (...) Hàn Dũ kính thư.
- (Động) Lộ rõ, bày ra rõ ràng. ◎Như: kì oan dĩ bạch 其冤已白 nỗi oan đã bày tỏ, chân tướng đại bạch 真相大白 bộ mặt thật đã lộ rõ.
- (Động) Lườm, nguýt (tỏ vẻ khinh thị hoặc bất mãn). ◎Như: bạch liễu tha nhất nhãn 白了他一眼 lườm hắn một cái.
- (Tính) Trắng. ◎Như: bạch chỉ 白紙 giấy trắng, bạch bố 白布 vải trắng, lam thiên bạch vân 藍天白雲 trời xanh mây trắng.
- (Tính) Sạch. ◎Như: thanh bạch 清白 trong sạch.
- (Tính) Sai, lầm. ◎Như: tả bạch tự 寫白字 viết sai chữ.
- (Tính) Trống không. ◎Như: bạch quyển 白卷 sách không có chữ, bài làm bỏ giấy trắng, bạch túc 白足 chân trần.
- (Tính) Đơn giản, dễ hiểu. ◎Như: bạch thoại 白話 lối văn nói đơn giản dễ hiểu.
- (Phó) Không trả tiền, miễn phí. ◎Như: bạch cật bạch hát 白吃白喝 ăn uống miễn phí, bạch cấp 白給 cho không.
- (Phó) Uổng công, vô ích. ◎Như: bạch bào nhất thảng 白跑一趟 đi uổng công, bạch lai 白來 tốn công vô ích.
-
✅ Ngân viết là 沂, có 7 nét, thuộc hành Thủy 💧:
- (Danh) Sông Nghi ngày xưa, chảy qua tỉnh Giang Tô 江蘇.
- (Danh) Sông Nghi ngày xưa, chảy qua huyện Tư Dương 滋陽, hợp với sông Tứ 泗.
- Một âm là ngân. (Danh) Bờ, ranh giới, biên tế.
-
Ý nghĩa tên "Bạch Ngân":
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(11) + Thị(9) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bạch(5) + Ngân(7) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngân(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(11) + Thị(9) + Bạch(5) + Ngân(7) = 32
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 32 Hưng vượng, phúc lộc, an vui: Con số này mang đến cho người sở hữu nhiều may mắn và hạnh phúc, phần lớn nhờ vào sự giúp đỡ của những người lớn tuổi, người có kinh nghiệm và sáng suốt, làm cho con đường đến với thành công trở nên thuận lợi hơn. Tuy nhiên, thành công này có phần giống như một con rồng đang ở trong ao, cần phải chờ đợi một thời cơ thích hợp để có thể vươn mình bay cao, dễ dàng như chẻ tre. Điều này yêu cầu một sự kiên nhẫn và sẵn sàng nắm bắt cơ hội khi nó đến.
Để đạt được điều đó, người mang số này cần phải phát huy tính cách ôn hoà và thân thiện của mình. Việc thiết lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với người xung quanh, cũng như việc bồi dưỡng một tinh thần nhân ái, là yếu tố thiết yếu để tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ từ những người khác. Sự nhân hậu và sẵn lòng giúp đỡ người khác không chỉ làm phong phú thêm cho cá nhân mà còn mở rộng ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
Hơn nữa, sự nhân hậu và khả năng tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi sự nghiệp phát triển và thịnh vượng. Khi có được sự hòa hợp và yêu thương từ mọi người xung quanh, người mang số này mới có thể hy vọng đạt được sự phồn vinh không chỉ về mặt tài chính mà còn về mặt tinh thần và xã hội. Cuối cùng, sự kiên nhẫn, tấm lòng nhân ái và khả năng tận dụng tốt những cơ hội sẽ dẫn lối đến thành công lớn, đúng như mong đợi.⭐ 14/20 điểm, Cát.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Thủy sinh Mộc: Được bồi dưỡng, thuận lợi trên con đường học hành, công danh.
⭐ 10/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Tương sinh, Thủy sinh Mộc, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ, công việc thuận lợi, gia đình yên ấm. Người này thường thông minh, sáng tạo. Có thể bổ sung thêm màu xanh lá, đặt cây xanh, đồ gỗ để duy trì vận khí tốt.⭐ 10/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thủy - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim sinh Thủy, quan hệ xã hội rất cát lợi, thường được cộng đồng, bạn bè hỗ trợ, dễ tạo niềm tin. Đây là dấu hiệu thuận lợi, mang lại may mắn và sự nghiệp hanh thông. Vật phẩm: hồ cá, pha lê xanh, màu xanh lam giúp duy trì sự hài hòa trong quan hệ.
⭐ 9/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Thủy – Mộc → Quẻ Cát
Thiên (Mộc) và Nhân (Thủy) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thủy) sinh Địa (Mộc), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Mộc) và Địa (Mộc) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 9/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 6.9/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.