Đặt tên cho con
Nguyễn Minh Gia
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Nguyễn
Minh
Gia
-
✅ Nguyễn viết là 阮, có 6 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Danh) Nước Nguyễn 阮, tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc 甘肅.
- (Danh) Tục gọi cháu là nguyễn. § Nguyễn Tịch 阮籍, Nguyễn Hàm 阮咸 hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn 晉, cho nên mượn dùng như chữ điệt 姪.
- (Danh) Đàn Nguyễn.
- (Danh) Họ Nguyễn.
-
✅ Minh viết là 明, có 8 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
- (Động) Hiểu, biết. ◎Như: minh bạch 明白 hiểu, thâm minh đại nghĩa 深明大義 hiểu rõ nghĩa lớn.
- (Động) Làm sáng tỏ. ◇Lễ Kí 禮記: Sở dĩ minh thiên đạo dã 所以明天道也 (Giao đặc sinh 郊特牲) Để làm cho sáng tỏ đạo trời vậy.
- (Động) Chiếu sáng. ◇Thi Kinh 詩經: Đông phương minh hĩ 東方明矣 (Tề phong 齊風, Kê minh 雞鳴) Phương đông đã chiếu sáng rồi.
- (Tính) Sáng. ◎Như: minh nguyệt 明月 trăng sáng, minh tinh 明星 sao sáng, minh lượng 明亮 sáng sủa.
- (Tính) Trong sáng. ◎Như: thanh thủy minh kính 清水明鏡 nước trong gương sáng.
- (Tính) Có trí tuệ. ◎Như: thông minh 聰明 thông hiểu, minh trí 明智 thông minh dĩnh ngộ.
- (Tính) Công khai, không che giấu. ◎Như: minh thương dị đóa, ám tiến nan phòng 明槍易躲, 暗箭難防 giáo đâm thẳng (công khai) dễ tránh né, tên bắn lén khó phòng bị.
- (Tính) Sáng suốt. ◎Như: minh chủ 明主 bậc cầm đầu sáng suốt, minh quân 明君 vua sáng suốt.
- (Tính) Ngay thẳng, không mờ ám. ◎Như: minh nhân bất tố ám sự 明人不做暗事 người ngay thẳng không làm việc mờ ám, quang minh lỗi lạc 光明磊落 sáng sủa dõng dạc.
- (Tính) Sạch sẽ. ◇Trung Dung 中庸: Tề minh thịnh phục 齊明盛服 Ăn mặc chỉnh tề sạch sẽ.
- (Tính) Rõ ràng. ◎Như: minh hiển 明顯 rõ ràng, minh hiệu 明效 hiệu nghiệm rõ ràng.
- (Tính) Sang, sau (dùng cho một thời điểm). ◎Như: minh nhật 明日 ngày mai, minh niên 明年 sang năm.
- (Danh) Sức nhìn của mắt, thị giác. ◇Lễ Kí 禮記: Tử Hạ táng kì tử nhi táng kì minh 子夏喪其子而喪其明 (Đàn cung thượng 檀弓上) Ông Tử Hạ mất con (khóc nhiều quá) nên mù mắt. § Ghi chú: Vì thế mới gọi sự con chết là táng minh chi thống 喪明之痛.
- (Danh) Cõi dương, đối với cõi âm. ◎Như: u minh 幽明 cõi âm và cõi dương.
- (Danh) Sáng sớm. ◎Như: bình minh 平明 rạng sáng.
- (Danh) Thần linh. ◎Như: thần minh 神明 thần linh, minh khí 明器 đồ vật chôn theo người chết.
- (Danh) Nhà Minh (1368-1661), Minh Thái tổ 明太祖 là Chu Nguyên Chương 朱元璋 đánh được nhà Nguyên 元 lên làm vua lập ra nhà Minh.
- (Danh) Họ Minh.
-
✅ Gia viết là 家, có 10 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Động) Ở, cư trú. ◎Như: thiếp gia Hà Dương 妾家河陽 (Văn tuyển, Biệt phú 文選, 別賦) thiếp ở Hà Dương.
- (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: hồi gia 回家 trở về nhà.
- (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: Thả Cao kí thụ kiến gia 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
- (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: Hán gia 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
- (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
- (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: nho gia 儒家 nhà nho, đạo gia 道家 nhà theo phái đạo Lão, bách gia tranh minh 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
- (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: văn học gia 文學家 nhà văn học, chính trị gia 政治家 nhà chính trị, khoa học gia 科學家 nhà khoa học.
- (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: nông gia 農家 nhà làm ruộng, thương gia 商家 nhà buôn.
- (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: tự gia 自家 tôi đây, cô nương gia 姑娘家 cô nương nhà, tiểu hài tử gia 小孩子家 chú bé nhà.
- (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
- (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: lưỡng gia lữ quán 兩家旅館 hai khách sạn, kỉ gia công xưởng 幾家工廠 vài nhà máy.
- (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là gia. ◎Như: gia phụ 家父 cha tôi, gia huynh 家兄 anh tôi.
- (Danh) Họ Gia.
- (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: gia trưởng 家長 người chủ nhà, gia nhân 家人 người nhà, gia sự 家事 việc nhà, gia sản 家產 của cải nhà, gia nghiệp 家業 nghiệp nhà.
- (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: gia cầm 家禽 chim nuôi trong nhà, gia súc 家畜 muông nuôi trong nhà.
- (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như địa 地, đích 的. ◇Tây du kí 西遊記: Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
- Một âm là cô. (Danh) Cũng như chữ cô 姑. Thái cô 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: Ban Chiêu 班昭 vợ Tào Thế Húc 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là Tào Thái cô 曹太家.
-
Ý nghĩa tên "Minh Gia": Tên "Minh Gia" trong Hán-Việt có thể được hiểu qua từng từ như sau:
"Minh" (明) có nghĩa là sáng, sáng suốt, thông minh, rõ ràng. Đây là một từ thường được sử dụng để biểu thị sự tỏ tường, tri thức và minh mẫn.
"Gia" (佳) có nghĩa là tốt đẹp, tốt lành, hay (thường sử dụng để khen ngợi về ngoại hình hoặc phẩm chất). Ngoài ra, "Gia" (家) cũng có thể có nghĩa là nhà, gia đình, và thường được dùng để chỉ ngôi nhà, tổ ấm, sự đoàn tụ và hòa thuận.
Vì vậy, nếu lấy nghĩa từ "Minh Gia" (明佳 hoặc 明家):
Nếu hiểu theo nghĩa "佳" (tốt đẹp), "Minh Gia" có thể có nghĩa là sự sáng suốt và tốt đẹp, ám chỉ một người thông minh với phẩm chất tốt.
Nếu hiểu theo nghĩa "家" (nhà), "Minh Gia" có thể hiểu là ngôi nhà sáng suốt hoặc gia đình thông minh, tượng trưng cho sự hòa thuận, trí tuệ
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyễn(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyễn(6) + Minh(8) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Minh(8) + Gia(10) = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 18 Vất vả, nhiều tranh chấp: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.⭐ 4/10 điểm, Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Gia(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.⭐ 7/10 điểm, Cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyễn(6) + Minh(8) + Gia(10) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.⭐ 18/20 điểm, Đại cát.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim: Dễ mất cân bằng, hay gặp xung đột. Nên bổ sung hành Thổ để Hỏa hóa sinh Thổ, giảm xung khắc. Vật phẩm: đá vàng, gốm sứ, màu nâu.
⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Tương khắc, Hỏa khắc Kim, con người dễ gặp cản trở từ hoàn cảnh, sự nghiệp nhiều khó khăn. Nên bổ sung hành Thổ làm trung gian, dùng màu nâu, vàng, đồ gốm sứ, thạch anh vàng để giảm xung khắc và hỗ trợ phát triển.⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Nửa kiết, Mộc sinh Hỏa, trong xã giao được bạn bè, cộng đồng tiếp sức, dễ nhận được sự ủng hộ nhiệt tình. Quan hệ xã hội tạo nhiều cơ hội mới, nhất là trong học tập, công việc. Tuy nhiên, cần tiết chế sự nóng vội. Vật phẩm cải thiện: chậu cây cảnh, đồ gỗ, màu xanh lá.
⭐ 9/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Hỏa – Kim → Quẻ Bình
Thiên (Kim) và Nhân (Hỏa) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Hỏa) khắc Địa (Kim), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Kim) và Địa (Kim) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.4/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.