Đặt tên cho con
Lê Cao Gia Bão
👉 Hãy chọn từ Hán-Việt từ danh sách và rê chuột để xem ý nghĩa chi tiết của tên cho con.
Lê
(黎, 15 nét, Mộc) Bộ 202 黍 thử [3, 15] 黎
黎 lêlí
- (Tính) Đông đảo, nhiều người. ◎Như: lê thứ 黎庶 thứ dân, lê dân 黎民 dân chúng, bách tính. § Cũng gọi là lê nguyên 黎元.
- (Tính) Đen. § Thông với lê 黧. ◎Như: nhan sắc lê hắc 顏色黎黑 mặt mày đen đủi.
- (Phó) Gần, sắp. ◎Như: lê minh 黎明 gần sáng, tờ mờ sáng. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Lê minh, pháp sự cáo hoàn 黎明, 法事告完 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tới lúc rạng đông thì pháp sự xong xuôi.
- (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, nay phân bố ở các tỉnh Quảng Đông 廣東, Quảng Tây 廣西, đảo Hải Nam 海南.
- (Danh) Tên nước ngày xưa, chư hầu của nhà Ân Thương 殷商, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西, Trung Quốc.
- (Danh) Họ Lê.
1.
[巴黎] ba lê
Cao
(咎, 8 nét, Thổ) Bộ 30 口 khẩu [5, 8] 咎
咎 cữu, caojiù,
gāo
- (Danh) Tai họa. ◎Như: hưu cữu 休咎 phúc lành và tai họa, cữu do tự thủ 咎由自取 họa do tự mình chuốc lấy, mình làm mình chịu.
- (Danh) Lỗi, tội. ◎Như: quy cữu ư nhân 歸咎於人 đổ tội cho người khác.
- (Động) Trách móc, trách cứ. ◇Luận Ngữ 論語: Thành sự bất thuyết, toại sự bất gián, kí vãng bất cữu 成事不說, 遂事不諫, 既往不咎 (Bát dật 八佾) Việc đã thành thì không nên nói nữa, việc đã xong thì không nên sửa đổi nữa, việc đã qua thì không nên trách nữa.
- (Động) Ghét.
- Một âm là cao. (Danh) Trống lớn. § Thông cao 鼛.
- (Danh) Họ Cao.
1.
[咎戾] cữu lệ 2.
[咎殃] cữu ương 3.
[咎責] cữu trách 4.
[任咎] nhậm cữu, nhiệm cữu
Gia
(嘉, 14 nét, Thổ)
Bão
(抱, 8 nét, Kim) Bộ 64 手 thủ [5, 8] 抱
抱 bãobào
- (Danh) Điều ôm ấp trong lòng, hung hoài.
- (Danh) Lượng từ: vòng ôm của hai cánh tay. ◎Như: nhất bão thảo 一抱草 một ôm cỏ, nhất bão thư 一抱書 một ôm sách.
- (Danh) Họ Bão.
- (Động) Ôm, ẵm, bế, bồng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tiểu ca tử bão đắc vị 小哥子抱得未? (Phiên Phiên 翩翩) Cậu bé đã ẵm đi được chưa?
- (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục.
- (Động) Ấp. ◎Như: kê bão noãn 雞抱卵 gà ấp trứng.
- (Động) Giữ, mang ở bên trong. ◎Như: bão oán 抱怨 ôm hận, bão bệnh 抱病 mang bệnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kiên bão tiểu tật, dục quy Trường Sa 堅抱小疾, 欲歸長沙 (Đệ lục hồi) Tôi (Tôn Kiên) có chút bệnh, muốn về Trường Sa.
- (Động) Vây quanh, bao quanh. ◎Như: hoàn san bão thủy 環山抱水 sông núi bao quanh.
- (Động) Canh giữ. ◎Như: bão quan 抱關 kẻ canh giữ nơi quan ải.
- (Động) Ném, quăng, vất bỏ. ◇Sử Kí 史記: Bão chi san trung, san giả dưỡng chi 抱之山中, 山者養之 (Tam đại thế biểu 三代世表) (Bà Khương Nguyên 姜嫄) vất bỏ con mình (là Hậu Tắc 后稷) trong núi, người trong núi đem nuôi.
1.
[急時抱佛腳] cấp thì bão phật cước 2.
[抱一] bão nhất 3.
[抱不平] bão bất bình 4.
[抱佛脚] bão phật cước 5.
[抱冰] bão băng 6.
[抱怨] bão oán 7.
[抱柱信] bão trụ tín 8.
[抱殘守缺] bão tàn thủ khuyết 9.
[抱璞] bão phác 10.
[抱薪救火] bão tân cứu hỏa 11.
[抱負] bão phụ 12.
[襟抱] khâm bão
A. Thông tin của con:
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lê(15) + số nét họ lót Cao(8) = 23
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 23 Cầu danh cầu lợi, dễ thành công: Con số này đại diện cho một thủ lĩnh xuất chúng, người có thể đạt được sự giàu có và thành công vượt bậc nhờ sức mạnh và khả năng khắc phục mọi thử thách. Vận mệnh này mang đến một sức ảnh hưởng lớn, thể hiện qua khả năng vượt lên trên những khó khăn với sự thông minh và quyết đoán. Tuy nhiên, nếu người sở hữu con số này thiếu đi phẩm chất đạo đức, dù có đạt được địa vị cao và quyền lực, thì cũng khó có thể giữ được vị trí ấy lâu dài. Để bảo toàn và phát huy tối đa giá trị của vị trí đó, người đó cần phải không ngừng tu dưỡng bản thân và nâng cao tâm hồn.
Đối với phụ nữ, sử dụng con số này không được khuyến khích, vì lý do tương tự như con số 21, có thể dẫn đến những xáo trộn trong cuộc sống cá nhân và gia đình. Nếu một người phụ nữ chủ đạo hoặc có các yếu tố khác trong cuộc sống liên quan đến con số này, có thể phải đối mặt với những mất mát trong các mối quan hệ thân thiết, khiến không gian sống trở nên lạnh lẽo và tách biệt. Do đó, sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về ảnh hưởng của con số này là rất cần thiết để đảm bảo hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.(điểm: 7/10, Cát).
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ lót Cao(8) + số nét tên lót Gia(14) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi.
Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.(điểm: 4/10, Hung).
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của tên lót Gia(14) + số nét tên Bão(8) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi.
Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.(điểm: 4/10, Hung).
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ đầu Lê(15) + số nét tên Bão(8) = 23
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 23 Cầu danh cầu lợi, dễ thành công: Con số này đại diện cho một thủ lĩnh xuất chúng, người có thể đạt được sự giàu có và thành công vượt bậc nhờ sức mạnh và khả năng khắc phục mọi thử thách. Vận mệnh này mang đến một sức ảnh hưởng lớn, thể hiện qua khả năng vượt lên trên những khó khăn với sự thông minh và quyết đoán. Tuy nhiên, nếu người sở hữu con số này thiếu đi phẩm chất đạo đức, dù có đạt được địa vị cao và quyền lực, thì cũng khó có thể giữ được vị trí ấy lâu dài. Để bảo toàn và phát huy tối đa giá trị của vị trí đó, người đó cần phải không ngừng tu dưỡng bản thân và nâng cao tâm hồn.
Đối với phụ nữ, sử dụng con số này không được khuyến khích, vì lý do tương tự như con số 21, có thể dẫn đến những xáo trộn trong cuộc sống cá nhân và gia đình. Nếu một người phụ nữ chủ đạo hoặc có các yếu tố khác trong cuộc sống liên quan đến con số này, có thể phải đối mặt với những mất mát trong các mối quan hệ thân thiết, khiến không gian sống trở nên lạnh lẽo và tách biệt. Do đó, sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về ảnh hưởng của con số này là rất cần thiết để đảm bảo hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.(điểm: 7/10, Cát).
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lê(15) + Cao(8) + Gia(14) + Bão(8) = 45
Thuộc hành : Dương Thổ
Quẻ số 45 Phúc lộc đầy đủ, danh lợi song toàn: Bạn là một người có khả năng ứng phó linh hoạt và trí tuệ vượt trội, giống như thuyền buồm được gió thuận đưa đi trôi chảy. Bạn sở hữu phẩm chất đức độ, sự rộng lượng trong cách sống và suy nghĩ. Trong cuộc đời, bạn đã từng đối mặt với một tình huống sinh tử nguy kịch, nhưng nhờ khả năng giải quyết vấn đề và bản lĩnh vững vàng, bạn không những vượt qua được khó khăn mà còn đạt được thành công rực rỡ. Cuối cùng, bạn không chỉ danh tiếng lan rộng mà còn tận hưởng một cuộc sống giàu sang, phú quý.(điểm: 18/20, Đại cát).
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Mộc - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được bề trên nâng đỡ, dễ thành công, con cái hiếu thuận.
(điểm: 10/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Mộc - Mộc Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Hai Mộc tương hòa, tượng trưng cho sự phát triển, dễ được quý nhân phù trợ. Gia đình, sự nghiệp thường ổn định, con người hòa đồng. Nếu muốn tăng cường vận khí có thể dùng thêm màu xanh lá, trồng cây xanh trong nhà để trợ lực.(điểm: 6/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Mộc - Hỏa Quẻ này là quẻ Nửa kiết, Mộc sinh Hỏa, quan hệ xã hội thuận lợi, được bạn bè, đồng nghiệp hỗ trợ, thường có quý nhân phù trợ. Ngoại giao dễ dàng, tạo ấn tượng tốt với người xung quanh. Cần chú ý điều tiết cảm xúc, tránh nóng nảy. Vật phẩm cải thiện: đèn sáng, đồ màu đỏ mang lại sinh khí.
(điểm: 10/10)
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa – Mộc – Mộc → Quẻ Cát
Thiên (Hỏa) và Nhân (Mộc) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Mộc) và Địa (Mộc) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Hỏa) và Địa (Mộc) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Lê Cao Gia Bão 74/100 điểm, là tên rất tốt
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Bão
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.