ng Vỵ
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Vỵ": Tên "Vỵ" trong Hán Việt có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào chữ Hán cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của chữ "Vỵ":
1. Vỵ (胃): Đây là một từ dùng để chỉ dạ dày trong cơ thể người. Liên quan đến y học và giải phẫu học.
2. Vỵ (谓): Có nghĩa là nói, gọi, gọi là.
3. Vỵ (韦): Một họ phổ biến trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là da thuộc hoặc da mềm.
Để xác định ý nghĩa chính xác của tên "Vỵ", cần biết rõ chữ Hán cụ thể được dùng để viết tên này. Trong trường hợp sử dụng tên trong văn hóa Việt Nam, tên "Vỵ" có thể mang ý nghĩa gia đình, cá nhân hoặc được đặt theo tên của một nhân vật trong lịch sử hay văn học.
Nếu bạn có thêm thông tin về ngữ cảnh hoặc chữ Hán cụ thể của tên "Vỵ," mình có thể cung cấp giải thích chi tiết hơn.
Số hóa tên:
ng[3+3=6]; Vỵ[2+3=5];
1. Họ Vận:{ng} 6+1=7//+1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ CÁT:
Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn: mô tả người có sức mạnh và dũng cảm để tiến lên và giành lấy thành công. Tuy nhiên, sự cứng rắn và vội vàng có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và mối quan hệ không hòa hợp. Đặc biệt, phụ nữ trong quẻ này nên nuôi dưỡng tính ôn hòa và đức hạnh để có được sự an lành.
-
Tổng quan, quẻ này cho thấy người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đương đầu với thử thách.
-
Về tính cách, họ thường độc lập và mạnh mẽ, có một quyết tâm không ai sánh bằng.
-
Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hành chính hoặc quân sự.
-
Gia đình của họ thường không có sự hòa hợp, có nhiều xung đột và bất đồng.
-
Về sức khỏe, họ thường có tinh thần và thể chất tốt, có khả năng sống lâu.
-
Về hạnh phúc, quẻ này báo hiệu một cuộc sống ít hòa đồng, thường xuyên đối mặt với sự cứng rắn gây ra mâu thuẫn, nhưng họ cũng rất có trách nhiệm và tự lực cánh sinh.
Tóm lại, Số 7 biểu thị quyền lực và độc lập, cho thấy tính tự cường và kiên cường, tuy nhiên, thiếu sự hòa đồng có thể dẫn đến bất hòa. Phụ nữ trong quẻ này được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, có phần nam tính, điều này có thể không được nhìn nhận tích cực.
2. Tên vận:
{Vỵ} 5=5
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Quẻ Phúc thọ song mỹ: biểu thị sự giao hoà của âm và dương, tạo nên sự hòa hợp hoàn hảo. Điềm báo này liên quan đến thành công lớn trong sự nghiệp hoặc việc xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại ở đất khách, chỉ đạt được sự giàu có khi rời bỏ quê hương. Việc dậm chân tại chỗ không được khuyến khích.
-
Về mặt tổng quan, quẻ này mang lại phúc, lộc, và thọ.
-
Trong gia đình, có sự hòa thuận và tôn trọng lẫn nhau. Các mối quan hệ gia đình chặt chẽ, con cháu hiếu thuận, cuộc sống giàu có, sung túc và bình an.
-
Về nghề nghiệp, quẻ này thường gắn liền với những người làm quan chức, học giả, hoặc nghệ sĩ.
-
Sức khỏe của người có quẻ này thường rất tốt, và họ có tuổi thọ cao.
-
Về mặt hạnh phúc, cuộc sống vợ chồng hòa thuận và có sự hỗ trợ lớn từ nhau.
Tóm lại, Số 5 biểu thị sự thuận lợi, thông minh và tài năng, dẫn đến sự giàu có và phúc đức. Người có quẻ này thường khỏe mạnh, sống lâu, thành đạt và nổi tiếng, thường sống xa quê hương.
3. Mệnh vận:
1+2=3//1+ do không có phụ tên + âm đầu của tên là V
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Quẻ Danh Lợi Song Thu, thể hiện sự hài hòa giữa âm và dương, mang lại may mắn và phúc hậu. Đây là quẻ số thiên-địa-nhân, tượng trưng cho sự hình thành và phát triển của vạn vật, báo hiệu sự phát đạt, tài lộc dồi dào, lợi ích lớn cho con cháu và gia đình.
-
Về tính cách, người thuộc Quẻ này thường ham học hỏi, có năng khiếu và tính độc lập, thông minh.
-
Trong nghề nghiệp, họ thường thành công trong các lĩnh vực như kỹ nghệ, học thuật, quan chức, và đạt được nhiều thành tựu.
-
Về gia đình, họ sống trong hòa thuận và hạnh phúc, con cái ngoan ngoãn và chăm chỉ.
-
Sức khỏe của họ tốt, và có thể sống thọ.
-
Về sự nghiệp, họ thường đạt được những thành tựu vẻ vang, thành đạt và như ý.
Tóm lại, Quẻ Danh Lợi Song Thu biểu thị sự cân bằng âm dương, sự hình thành và phát triển của vạn vật, mang lại chức tước, phúc lộc, công danh thành đạt, giỏi giang trong nghề nghiệp và thành công trên nhiều mặt.
4. Tổng vận:
{ng+1+Vỵ} 6+1+5=12// +1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
-
Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
-
Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
-
Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
-
Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}12 + 3=9
Quẻ này là quẻ HUNG:
Quẻ Bần khổ nghịch ác: biểu thị sự mất mát về danh lợi, sự cô độc và khốn cùng, bất lợi cho gia đình và các mối quan hệ. Người có quẻ này dễ gặp phải bệnh tật, kiện tụng và đoản mệnh. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp tốt với tam tài, có thể sinh ra những nhân vật cao quý, triệu phú hoặc tài năng kiệt xuất.
-
Tổng quan, quẻ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, biểu thị sự cùng cực, khốn khổ và rất xấu.
-
Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, thương mại, ca kỹ hoặc võ nghệ.
-
Về phúc vận, họ dễ phá sản, bị cách chức và sống đơn bạc.
-
Trong gia đình, quẻ này mang lại sự bất an, bất hòa và chia ly.
-
Về sức khỏe, họ thường xuyên gặp bệnh tật và yếu đuối.
-
Về hạnh phúc, họ thường trải qua sự bất hạnh, thay đổi và ly tán muộn màng.
Tóm lại, Số 9 biểu thị sự đau khổ, nghèo khó, mồ côi, tàn phế và bệnh tật, cùng với những tai họa bất thường. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời biểu thị sự oanh liệt của những người mạnh mẽ và tài năng kiệt xuất trong cuộc đời."
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 3 thuộc hành dương Hoả:
-
Dương-Hỏa thuộc hành Hỏa, chủ về “Lễ.” Những người thuộc hành Hỏa thường có tính cách nóng vội, gấp gáp và rất ưa hoạt động. Họ luôn tràn đầy năng lượng, nhanh nhẹn và không ngại tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là thiếu kiên trì, dễ chóng chán và thường hay bỏ dở công việc giữa chừng.
-
Người thuộc Dương-Hỏa có khí huyết cường thịnh, thể hiện qua sự nhiệt tình và mạnh mẽ trong mọi việc. Họ luôn thích danh lợi và tiếng tăm, mong muốn được người khác công nhận và ngưỡng mộ. Sự năng động và mưu trí giúp họ đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống, nhưng thành công thường không bền lâu do tính thiếu kiên nhẫn và dễ thay đổi.
-
Một nhược điểm lớn của người thuộc Dương-Hỏa là họ không khoan nhượng và rất hiếu thắng. Họ có xu hướng nhỏ nhen, không dễ dàng nhận sai lầm của mình và luôn cương quyết thực hiện mục tiêu ngắn hạn bằng mọi giá. Điều này đôi khi khiến họ mất đi sự linh hoạt cần thiết để đối phó với những thay đổi và thách thức trong cuộc sống.
-
Mặc dù có nhiều ưu điểm như năng động, nhiệt huyết và thông minh, người thuộc Dương-Hỏa cần học cách kiểm soát tính nóng nảy và kiên nhẫn hơn trong mọi việc. Sự thành công của họ sẽ bền vững hơn nếu họ biết kiềm chế sự hiếu thắng và học cách chấp nhận sai lầm, từ đó rút kinh nghiệm và hoàn thiện bản thân.
-
Tóm lại, người thuộc Dương-Hỏa là những người có tính cách mạnh mẽ, năng động và đầy nhiệt huyết. Họ luôn hướng tới danh lợi và thành công, nhưng cần phải rèn luyện tính kiên trì và khoan nhượng để có thể đạt được những thành tựu bền vững. Với sự cương quyết và mưu trí, họ có khả năng đạt được mục tiêu ngắn hạn, nhưng để thành công lâu dài, họ cần học cách kiểm soát cảm xúc và chấp nhận sai lầm.