logo đặt tên cho con

Trầnthảo Tiến Khang

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Tiến Khang": Tên "Tiến Khang" trong Hán Việt gồm hai từ: "Tiến" (進) và "Khang" (康).

- Tiến (進): Nghĩa là tiến lên, phát triển, tiến bộ, hoặc đạt được sự tiến bộ trong cuộc sống.

- Khang (康): Nghĩa là khỏe mạnh, an lành, hoặc hạnh phúc. Từ này thường được dùng để chỉ sự yên bình và sức khỏe tốt.

Vì vậy, khi kết hợp lại, "Tiến Khang" có thể mang ý nghĩa là mong muốn con người luôn phát triển và tiến bộ trong cuộc sống, đồng thời có sức khỏe tốt và sự an lành. Tên này gửi gắm ước nguyện cho cuộc sống không chỉ thăng tiến mà còn được hạnh phúc, an khang.

Số hóa tên: Trầnthảo[2+3+6+3+2+3+4+1=24]; Tiến[2+2+7+3=14]; Khang[3+3+3+3+3=15];

1. Họ Vận:{Trầnthảo Tiến} 24+14=38

Quẻ này là quẻ BÁN HUNG BÁN CÁT:
Biểu lý tốt: Kíên trì, nhẫn nại.
  • Tính cách: Người mang số này có tính cách mạnh mẽ, chí lớn, mưu lược và thâm thúy. Họ có khả năng suy nghĩ sâu xa và lên kế hoạch tỉ mỉ.
  • Nghề nghiệp: Thành công trong các lĩnh vực như quân sự, pháp luật, tư vấn, văn học và nghệ thuật. Họ thích hợp với các vị trí đòi hỏi sự sáng tạo, chiến lược và phân tích sâu sắc.
  • Gia đình: Mặc dù có thể có mối quan hệ hơi lạnh nhạt với họ hàng và anh em có thể xa cách, nhưng tổng thể vẫn duy trì được sự hạnh phúc trong gia đình.
  • Sức khỏe: Tình trạng sức khỏe không tốt, có thể dễ bị bệnh về phổi.
Tóm lại, số 38 biểu thị một người có chí lớn và khả năng mưu lược xuất sắc, phù hợp với vai trò cố vấn hoặc tư vấn, đặc biệt trong các lĩnh vực quân sự và luật. Họ cũng có khả năng đạt được thành công lớn trong văn học và nghệ thuật nhờ vào sự nhẫn nại và kíên trì. Tuy nhiên, họ cần chú ý đến sức khỏe, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến phổi.

2. Tên vận: {Khang}15=15

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Số 15 mang biểu lý tốt: tượng trưng cho việc sáng lập cơ nghiệp và sự phúc hậu từ tổ tông. Người sở hữu số này thường có sản nghiệp đáng kể, được thừa kế tài sản và có mối quan hệ thân thiết với anh em họ hàng. Họ cũng có nhiều con cháu, mang lại niềm vui và sự ấm cúng cho gia đình.
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, họ có thể thành công trong các ngành như quan chức, thương mại, hoặc kỹ nghệ. Về sức khỏe, người này thường khỏe mạnh và sống thọ.
Tóm lại, số 15 biểu thị một nhân cách xuất sắc, may mắn và được quý nhân giúp đỡ, mang lại vinh hoa và sự giàu có. Họ thường lập nghiệp thành công, có đức hạnh và nhân cách hơn người, dẫn đến một cuộc đời an vui và thịnh vượng.

3. Mệnh vận: {Tiến+KH}14+6=20

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Thất bại, hủy hoại.
  • Nghề nghiệp: Người mang số này có thể làm trong quân sự, mỹ thuật, hoặc không có nghề ổn định, đôi khi làm việc liên quan đến ngư nghiệp.
  • Gia cảnh: Gặp khó khăn trong mối quan hệ với anh em, bị họ hàng xa lánh và thường sống xa quê hương.
  • Sức khỏe: Tình trạng sức khỏe không tốt, có khả năng gặp phải tình trạng tàn phế.
Tóm lại, số 20 biểu thị một cuộc đời đầy thất bại và sự hủy hoại. Người mang số này thường không tìm thấy sự an toàn và gặp phải họa tai liên miên, bệnh tật nghiêm trọng, và có nguy cơ tàn phá sức khỏe. Họ cũng có thể chết yểu, sớm rời xa gia đình và thân tộc, dẫn đến cuộc sống khốn đốn và bất hạnh. Vợ chồng của họ có thể ly biệt, và hầu hết mọi sự trong đời họ đều không may mắn.

4. Tổng vận: { Trầnthảo Tiến Khang};24+14+15=53

Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 53 thường mang lại ý nghĩa không may, biểu thị sự buồn bã và tai ách. Người mang số này thường uỷ mị và yếu đuối, không đủ sức mạnh tinh thần để đối mặt với thử thách. Họ làm việc trong các ngành như nông lâm nghiệp, quân sự, tự do hoặc ngư nghiệp, nhưng tính cách yếu đuối có thể cản trở thành công trong sự nghiệp.
  • Gia đình họ thường không hạnh phúc, đầy khó khăn và mâu thuẫn. Họ thường gặp rắc rối trong các mối quan hệ, hiếm muộn con cái và bạc bẽo, khiến cuộc sống gia đình không ổn định và thường xảy ra tai họa.
  • Về sức khỏe, họ thường xuyên bị ốm đau và mắc bệnh tật. Cuộc đời họ có thể trải qua giai đoạn ban đầu giàu có nhưng sau này chuyển sang cảnh nghèo khó và cô độc. Gia đình lục đục và phụ bạc, và cuộc sống về già trở nên khốn đốn và cơ cực.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}53 + 20=33

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý rất tốt: Vang danh, tài đức.
  • Tính cách: Người mang số này sở hữu trí thông minh và mưu trí vượt trội, cùng với đức độ và thiện tâm. Họ nhiệt thành, chan hòa và có khả năng đồng cảm, độ lượng, đồng thời giữ vững sự cương nghị trong các quyết định và hành động.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể đạt được thành công lớn trong các lĩnh vực như quan trường, học thuật, quân sự và thương mại, nhờ vào khả năng lãnh đạo và sự thông thái.
  • Gia đình: Tổng thể gia đình hạnh phúc, tuy nhiên phụ nữ mang số này có thể trải qua cuộc sống độc thân hoặc cô độc do tính cách mạnh mẽ và cương nghị, có thể gây xung khắc với chồng con.
  • Sức khỏe: Sức khỏe rất tốt, nhưng nếu ba "chính vận thế" kém thì có thể gặp phải nhiều vấn đề về sức khỏe.
Tóm lại, số 33 biểu thị danh tiếng rộng khắp và tài năng xuất chúng, mang lại cho người mang số này sự nổi bật trong xã hội và sự nghiệp. Họ có khả năng đạt được hạnh phúc gia đình, mặc dù phụ nữ mang số này có thể gặp khó khăn trong các mối quan hệ gia đình do tính cách độc lập và mạnh mẽ.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 0 thuộc hành âm Thuỷ:
  • Số 10 là số chẵn nên mang thuộc tính Âm, do đó số 10 thuộc Âm Thủy, tượng trưng cho nước đọng. Thuộc hành Thủy, chủ về “Trí”, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy sẽ có những nét cơ bản như tính tình ưa tĩnh lặng và đơn độc. Họ thường thích sống trong sự yên bình và tránh xa những nơi ồn ào, náo nhiệt.
  • Người thuộc Âm Thủy thường nhạy cảm và dễ bị tác động bởi những yếu tố xung quanh. Tuy nhiên, họ có xu hướng thụ động, không chủ động trong công việc và cuộc sống. Họ thiên về cảm tính, sống dựa trên cảm xúc nhiều hơn là lý trí, điều này có thể khiến họ dễ dàng thay đổi tâm trạng và hành vi.
  • Mặc dù có tính thụ động, người thuộc Âm Thủy lại có nhiều tham vọng lớn. Họ ấp ủ nhiều khát vọng và mong muốn đạt được những mục tiêu cao cả. Sự kết hợp giữa cảm tính và tham vọng tạo nên một người vừa nhạy cảm, vừa có hoài bão, nhưng cũng dễ bị kích động bởi những sự kiện hay tình huống bất ngờ.
  • Người thuộc Âm Thủy cần học cách cân bằng giữa cảm xúc và lý trí, rèn luyện sự tự chủ để không bị cuốn theo những tác động bên ngoài. Việc này sẽ giúp họ phát huy tốt hơn những tham vọng và đạt được mục tiêu mà họ đặt ra.
  • Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy là những người ưa tĩnh lặng và đơn độc, nhạy cảm nhưng thụ động. Họ sống thiên về cảm tính, có nhiều tham vọng lớn nhưng dễ bị kích động. Để đạt được thành công, họ cần học cách tự chủ và cân bằng giữa cảm xúc và lý trí. Sự nhạy cảm và tham vọng, khi được kết hợp hài hòa, sẽ giúp họ đạt được những thành tựu đáng kể trong cuộc sống.