Thích Ly
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Ly": Tên "Ly" trong Hán Việt có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách viết và ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, một số ý nghĩa phổ biến của chữ "Ly" trong Hán tự là:
1. Ly (璃): có nghĩa là "ngọc bích," "ngọc lưu ly," ám chỉ đến vẻ đẹp sang trọng, quý phái.
2. Ly (梨): có nghĩa là "quả lê," biểu thị sự thanh mát, ngọt ngào.
3. Ly (离): có nghĩa là "rời xa," có thể ám chỉ sự độc lập, tự chủ hoặc sự phân ly.
4. Ly (丽): có nghĩa là "đẹp," "thanh tú." Ý nghĩa này thường gắn liền với sự yêu kiều, duyên dáng.
Việc đặt tên "Ly" thường phụ thuộc vào ý nghĩa mà cha mẹ muốn gửi gắm trong tên gọi của con. Sự đa dạng trong ý nghĩa của chữ "Ly" cũng mở ra nhiều khả năng và cách hiểu khác nhau, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong tên gọi này.
Số hóa tên:
Thích[2+3+3+1+3=12]; Ly[2+2=4];
1. Họ Vận:{Thích} 12+1=13//+1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Số 13 tượng trưng cho biểu lý rất tốt, thể hiện qua tài năng, sự mưu lược, và khả năng đạt được thành tựu đáng kể. Người mang số này được biết đến với sự ham học hỏi, thông minh và sáng dạ, luôn tìm tòi và khám phá kiến thức mới. Trong lĩnh vực nghề nghiệp, họ có thể xuất sắc trong nhiều ngành như làm quan văn, công nghệ, hội họa hoặc đạt được thành tích cao trong giáo dục.
Về phần cơ nghiệp, người này thường kế thừa tài sản từ gia đình, nơi có một cộng đồng họ hàng đông đúc nhưng luôn duy trì được sự hòa thuận và hiếu thảo. Họ không những giàu có mà còn có danh tiếng trong xã hội. Sức khỏe của họ cũng rất tốt, thường có tuổi thọ cao, nhờ vào lối sống lành mạnh và cân bằng.
Kết luận, Số 13 là biểu tượng của sự phong phú, đa dạng tài năng và thành công lớn. Người sở hữu số này được mưu trí hơn người, thừa hưởng sự giàu có và phúc lộc từ tổ tiên, tạo nên một cuộc sống giàu sang, phong lưu và đầy vinh hiển.
2. Tên vận:
{Ly} 4=4
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Phá hoại diệt liệt mô tả tình trạng phân ly và tang thương, khi con người rơi vào hoàn cảnh khó khăn, không biết tiến hay lùi và từng bước đi vào suy thoái. Trong hoàn cảnh ấy, điều xấu có thể trở nên còn tồi tệ hơn, dẫn đến điên loạn và tàn tật. Tuy nhiên, từ những khó khăn ấy, đôi khi lại xuất hiện những nhân vật phi thường hoặc những tài năng lỗi lạc.
-
Về mặt tổng thể, quẻ này thường liên quan đến những điều hung hãn, xấu xa, tai họa, hoặc thậm chí là bị cướp bóc.
-
Trong gia đình, tình trạng nghèo khó, khốn khó là điều thường thấy. Mối quan hệ giữa các thành viên thường không ấm áp, anh em thường xuyên bất hòa và khó có thể hỗ trợ nhau.
-
Về sức khỏe, các vấn đề bệnh tật, đặc biệt là các bệnh về da, rối loạn tâm thần, thương tật, hoặc tử vong non là những điều không hiếm gặp.
Tóm lại, Sổ 4 biểu thị một chuỗi các thảm họa và sự phá hoại, dẫn đến tình trạng hỗn loạn, phóng đãng và cái chết non yếu. Tuy nhiều khó khăn, nhưng vẫn tồn tại những con cái hiếu thảo và phụ nữ oanh liệt, kiên cường.
3. Mệnh vận:
1+2=3//1+ do không có phụ tên + âm đầu của tên là L
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Quẻ Danh Lợi Song Thu, thể hiện sự hài hòa giữa âm và dương, mang lại may mắn và phúc hậu. Đây là quẻ số thiên-địa-nhân, tượng trưng cho sự hình thành và phát triển của vạn vật, báo hiệu sự phát đạt, tài lộc dồi dào, lợi ích lớn cho con cháu và gia đình.
-
Về tính cách, người thuộc Quẻ này thường ham học hỏi, có năng khiếu và tính độc lập, thông minh.
-
Trong nghề nghiệp, họ thường thành công trong các lĩnh vực như kỹ nghệ, học thuật, quan chức, và đạt được nhiều thành tựu.
-
Về gia đình, họ sống trong hòa thuận và hạnh phúc, con cái ngoan ngoãn và chăm chỉ.
-
Sức khỏe của họ tốt, và có thể sống thọ.
-
Về sự nghiệp, họ thường đạt được những thành tựu vẻ vang, thành đạt và như ý.
Tóm lại, Quẻ Danh Lợi Song Thu biểu thị sự cân bằng âm dương, sự hình thành và phát triển của vạn vật, mang lại chức tước, phúc lộc, công danh thành đạt, giỏi giang trong nghề nghiệp và thành công trên nhiều mặt.
4. Tổng vận:
{Thích+1+Ly} 12+1+4=17// +1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý tốt: Cương cường, nghị lực, mạnh bạo.
-
Tính tình: Cứng cỏi, mạnh mẽ, lãnh đạm.
-
Gia cảnh: Bình hòa, nếu tu dưỡng sẽ đạt hạnh phúc và no đủ.
-
Nghề nghiệp: Thành công trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật, quân sự và quan trường.
-
Sức khỏe: Tốt, sống thọ.
Tóm lại, số 17 biểu thị quyền uy và tính cương ngạo, người có số này thường có nghị lực và ý chí kiên định. Tuy nhiên, họ có thể cứng nhắc và dễ xung đột, ít nhường nhịn và đam mê tửu sắc.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}17 + 3=14
Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 14 mang biểu lý xấu, gắn liền với cảm giác lưu lạc và không mãn nguyện. Người mang số này thường được nhận xét là có ngoại hình ưa nhìn và dễ tin người, nhưng lại thiếu sự kiên định trong tính cách.
-
Về mặt gia nghiệp, họ thường trải qua sự thiếu thốn và phải chịu đựng cảnh gia đình chia lìa, phải đi xa để tìm kế sinh nhai. Mối quan hệ giữa anh em trong gia đình thường không hòa thuận, dẫn đến sự ly tán.
-
Về sức khỏe, người sở hữu số này dễ mắc các bệnh liên quan đến cảm lạnh và phong hàn.
-
Tóm lại, số 14 biểu thị một cuộc sống đầy xung khắc và bất hòa, kể cả trong gia đình và trong mối quan hệ vợ chồng, thường dẫn đến ly hôn.
-
Con cái của họ cũng có thể hiếm muộn, và nhiều khi những gì họ làm ra lại mang lại lợi ích cho người khác hơn là bản thân họ.
Tóm lại: Người này thường không đạt được những gì mình mong muốn và có thể gặp nhiều tai nạn hoặc bệnh tật. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng không thuận lợi, họ có nguy cơ tử vong sớm.
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 3 thuộc hành dương Hoả:
-
Dương-Hỏa thuộc hành Hỏa, chủ về “Lễ.” Những người thuộc hành Hỏa thường có tính cách nóng vội, gấp gáp và rất ưa hoạt động. Họ luôn tràn đầy năng lượng, nhanh nhẹn và không ngại tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là thiếu kiên trì, dễ chóng chán và thường hay bỏ dở công việc giữa chừng.
-
Người thuộc Dương-Hỏa có khí huyết cường thịnh, thể hiện qua sự nhiệt tình và mạnh mẽ trong mọi việc. Họ luôn thích danh lợi và tiếng tăm, mong muốn được người khác công nhận và ngưỡng mộ. Sự năng động và mưu trí giúp họ đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống, nhưng thành công thường không bền lâu do tính thiếu kiên nhẫn và dễ thay đổi.
-
Một nhược điểm lớn của người thuộc Dương-Hỏa là họ không khoan nhượng và rất hiếu thắng. Họ có xu hướng nhỏ nhen, không dễ dàng nhận sai lầm của mình và luôn cương quyết thực hiện mục tiêu ngắn hạn bằng mọi giá. Điều này đôi khi khiến họ mất đi sự linh hoạt cần thiết để đối phó với những thay đổi và thách thức trong cuộc sống.
-
Mặc dù có nhiều ưu điểm như năng động, nhiệt huyết và thông minh, người thuộc Dương-Hỏa cần học cách kiểm soát tính nóng nảy và kiên nhẫn hơn trong mọi việc. Sự thành công của họ sẽ bền vững hơn nếu họ biết kiềm chế sự hiếu thắng và học cách chấp nhận sai lầm, từ đó rút kinh nghiệm và hoàn thiện bản thân.
-
Tóm lại, người thuộc Dương-Hỏa là những người có tính cách mạnh mẽ, năng động và đầy nhiệt huyết. Họ luôn hướng tới danh lợi và thành công, nhưng cần phải rèn luyện tính kiên trì và khoan nhượng để có thể đạt được những thành tựu bền vững. Với sự cương quyết và mưu trí, họ có khả năng đạt được mục tiêu ngắn hạn, nhưng để thành công lâu dài, họ cần học cách kiểm soát cảm xúc và chấp nhận sai lầm.