logo đặt tên cho con

Thiển Nguyên Đức

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Nguyên Đức": Tên "Nguyên Đức" trong Hán Việt mang những ý nghĩa sau:

1. Nguyên (源):

- Có nghĩa là nguồn gốc, khởi nguồn, xuất phát điểm.

- Cũng có thể mang ý nghĩa về tính toàn vẹn, nguyên vẹn, không bị phá vỡ.

2. Đức (德):

- Thường được hiểu là đức hạnh, phẩm đức, những phẩm chất tốt đẹp về mặt đạo đức và nhân cách.

- Cũng có thể chỉ lòng nhân ái, sự trung thành, và lòng từ bi.

Kết hợp lại, tên "Nguyên Đức" có thể được hiểu là:

- Người có đạo đức, phẩm hạnh từ gốc, nguyên vẹn.

- Là người khởi nguồn của các phẩm chất tốt đẹp.

- Hay đơn giản là người có đức hạnh từ sâu bên trong, không bị phai nhạt hay thay đổi.

Tên "Nguyên Đức" thể hiện mong muốn con cái trở thành người có đạo đức nguyên vẹn, luôn khởi tạo và gìn giữ những giá trị tốt đẹp, sống chân thật và có phẩm hạnh cao quý.

Số hóa tên: Thiển[2+3+2+7+3=17]; Nguyên[3+3+2+2+6+3=19]; Đức[3+4+1=8];

1. Họ Vận:{Thiển Nguyên} 17+19=36

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý được: Lênh đênh, chìm nổi.
  • Tính cách: Người mang số này có tính cách cương quyết và kiên trì, thông minh, biết hy sinh và dũng cảm. Họ sẵn sàng đối mặt với khó khăn và không ngại thử thách.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể hoạt động hiệu quả trong các lĩnh vực như chính trị, quân sự, thương mại và kỹ nghệ. Những người này thường tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự dấn thân và cam kết mạnh mẽ, không tránh né rủi ro.
  • Gia cảnh: Gặp nhiều khó khăn về tài chính, thường xuyên rơi vào cảnh nghèo khó và gia đình có thể bị ly tán do các yếu tố bên ngoài hoặc áp lực từ cuộc sống.
  • Sức khỏe: Không tốt, thường xuyên gặp các vấn đề về sức khỏe, bị thương tật hoặc trở nên tàn phế.
Tóm lại, số 36 biểu thị một cuộc sống đầy quật khởi và thử thách, giống như cuộc đời của các nhà cách mạng. Cuộc sống của họ lênh đênh và phiêu bạt giữa sóng gió, với gia đình thường xuyên rơi vào cảnh ly tán và cá nhân đối mặt với nhiều tại họa và bệnh tật. Nếu các vận thế không tốt, họ có thể cảm thấy cô độc và bị bỏ rơi trong lúc khó khăn.

2. Tên vận: {Đức}8=8

Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Quẻ Kiên nghị khắc kỷ mô tả tính kiên nhẫn và tự giác trong việc khắc phục khó khăn để tiến bộ và xây dựng sự nghiệp lớn. Người có quẻ này có một ý chí mạnh mẽ và đôi khi sợ rằng một khi bắt đầu một việc gì đó, họ sẽ không thể dừng lại. Họ cũng có một sự cương quyết kép, vừa mạnh mẽ bên ngoài lẫn bên trong, và lo lắng về các nguy hiểm tiềm ẩn.
  • Về mặt tổng quan, quẻ này đại diện cho sự kiên cường, nỗ lực không ngừng và luôn phấn đấu hết mình.
  • Trong tính cách, họ rất mạnh mẽ, quyết đoán và kiên trì với mục tiêu đã đề ra.
  • Trong nghề nghiệp, họ có thể thành công trong các lĩnh vực như mỹ thuật, giáo dục, học thuật hoặc y học.
  • Về gia cảnh, họ có thể gặp khó khăn trong giai đoạn đầu nhưng cuối cùng sẽ đạt được cuộc sống tốt đẹp.
  • Tóm lại, Số 8 biểu thị một ý chí kiên định, quyết tâm cao, và sự kiên trì mục tiêu. Người có quẻ này nhẫn nại và có danh tiếng phù hợp với thực lực.
Tuy nhiên, quẻ này cũng cho thấy người này có nhiều mối quan hệ và bị ảnh hưởng bởi các số khác. Nếu những ảnh hưởng này không tốt, họ có thể dễ dàng gặp phải tai họa.

3. Mệnh vận: {Nguyên+Đ}19+3=22

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Tranh đấu và bất đắc ý.
  • Tính cách: Người mang số này thường không nhường nhịn, thiếu ý chí, và có xu hướng sống cô độc.
  • Gia đình: Các mối quan hệ với họ hàng và thân tín thường xuyên bất hòa. Họ có thể phải tự lập từ sớm và đối mặt với cuộc sống nghèo khó, vất vả.
  • Sức khỏe: Gặp phải bệnh tật hiểm nghèo và có nguy cơ chết yểu.
Tóm lại, số 22 biểu thị một cuộc sống không thỏa nguyện, thường xuyên gặp thất bại và khổ cực. Dù có tiềm năng trở thành nhân vật vĩ đại và hào kiệt, nhưng thường bất đắc trí, không đạt được mục tiêu hoặc thực hiện được ý đồ của mình.

4. Tổng vận: { Thiển Nguyên Đức};17+19+8=44

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Số 44 trong văn hóa phương Đông thường mang những ý nghĩa nặng nề và đầy thử thách. Đây là một con số phức tạp, vừa mang ý nghĩa bi thảm, vừa thể hiện sự dũng cảm và tinh thần vượt qua khó khăn của những nhân vật hào kiệt.
  • Người mang số này thường có tính cách trầm tĩnh nhưng đồng thời lại rất dũng cảm và thông tuệ. Họ có khả năng đối mặt với khó khăn một cách bình tĩnh và sử dụng trí tuệ của mình để giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, cuộc sống của họ thường không hài hòa và đầy rối loạn.
  • Về mặt nghề nghiệp, họ thường tham gia vào các lĩnh vực như chính trị, quân sự, văn chương hoặc trở thành tu sĩ. Những ngành nghề này đòi hỏi sự dũng cảm, khả năng lãnh đạo, và độ sâu sắc về tư tưởng, phù hợp với tính cách của họ.
  • Trong gia đình, họ có thể phải đối mặt với sự không an, anh em chia rẻ và tranh giành. Điều này tạo nên một môi trường gia đình đầy căng thẳng và đơn độc, không có sự ấm cúng và hỗ trợ thường thấy.
  • Về sức khỏe, họ thường gặp các vấn đề nghiêm trọng, có thể bao gồm cả bệnh tật nặng hoặc các rối loạn về tâm thần. Sức khỏe kém cũng làm tăng thêm gánh nặng cho cuộc sống của họ, thường xuyên đối mặt với nghịch cảnh và thử thách.
Tóm lại, số 44 là biểu tượng của những anh hùng và vĩ nhân, những người dũng cảm đối mặt với khó khăn và nghịch cảnh. Dù bề ngoài cuộc sống đầy bi thảm và thử thách, nhưng tính cách trầm tĩnh và thông tuệ của họ là chìa khóa để vượt qua những khó khăn, biến họ thành những tấm gương sáng về lòng dũng cảm và hy sinh.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}44 + 22=22

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Tranh đấu và bất đắc ý.
  • Tính cách: Người mang số này thường không nhường nhịn, thiếu ý chí, và có xu hướng sống cô độc.
  • Gia đình: Các mối quan hệ với họ hàng và thân tín thường xuyên bất hòa. Họ có thể phải tự lập từ sớm và đối mặt với cuộc sống nghèo khó, vất vả.
  • Sức khỏe: Gặp phải bệnh tật hiểm nghèo và có nguy cơ chết yểu.
Tóm lại, số 22 biểu thị một cuộc sống không thỏa nguyện, thường xuyên gặp thất bại và khổ cực. Dù có tiềm năng trở thành nhân vật vĩ đại và hào kiệt, nhưng thường bất đắc trí, không đạt được mục tiêu hoặc thực hiện được ý đồ của mình.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 2 thuộc hành âm Mộc:
  • Âm-Mộc vẫn là người thuộc hành Mộc, chủ về “nhân,” biểu thị những người có tính tình nhân hậu, song thuộc tính Âm khiến họ có tính cách khiêm nhường và ngay thẳng. Những người này thường có lòng nhân hậu và ít thể hiện ra ngoài, luôn giữ cho mình một vẻ ngoài mềm mỏng. Tuy nhiên, bên trong họ lại vô cùng cứng cỏi và có phần bảo thủ, cổ chấp.
  • Người thuộc Âm-Mộc có xu hướng ghen tị, đôi khi khó tránh khỏi sự đố kỵ. Dù vậy, họ lại sở hữu ý chí mạnh mẽ và lòng quyết tâm bền bỉ. Chính nhờ những phẩm chất này, họ có nghị lực vượt qua mọi khó khăn và luôn tìm cách thích nghi với hoàn cảnh xung quanh. Họ không dễ bị đánh bại bởi những thách thức hay trở ngại, mà ngược lại, luôn tìm cách phát triển và hoàn thiện bản thân.
  • Ngoài ra, người thuộc Âm-Mộc thường rất thận trọng trong hành động. Họ không bao giờ vội vàng mà luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Điều này giúp họ tránh được nhiều rủi ro và sai lầm. Tuy vậy, đôi khi họ có thể bị coi là chậm chạp hoặc cứng nhắc, nhưng thực chất đó là sự cẩn trọng và mong muốn đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.
  • Với tính cách nhân hậu và lòng khiêm nhường, người thuộc Âm-Mộc thường được người khác tin tưởng và tôn trọng. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và quan tâm đến lợi ích của mọi người xung quanh. Tuy nhiên, vì bản tính ít thể hiện, họ có thể gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc và ý kiến của mình, điều này đôi khi khiến họ bị hiểu lầm.
  • Tóm lại, người thuộc Âm-Mộc là những người có tính cách nhân hậu, khiêm nhường và cứng cỏi. Họ luôn giữ vững lòng quyết tâm và nghị lực, thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh và không ngừng phát triển. Dù có tính bảo thủ và đôi khi đố kỵ, họ vẫn là những người đáng tin cậy, luôn quan tâm đến người khác và mang lại sự bình yên cho những ai tiếp xúc với họ.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413