Nguyễn Bình Chánh
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Bình Chánh": Tên "Bình Chánh" trong Hán Việt có ý nghĩa dễ hiểu qua từng chữ Hán như sau:
1. Bình (平): Chữ "Bình" trong tiếng Hán có nghĩa là "bình yên", "bình an", "ổn định" hay "công bằng". Đây là một từ mang lại cảm giác yên ổn và hài hòa, biểu thị sự hòa hợp và không bị xáo trộn.
2. Chánh (正): Chữ "Chánh" có nghĩa là "chính trực", "đúng đắn", "chính nghĩa" hoặc "hợp pháp". Nó thường được dùng để biểu thị sự ngay thẳng, đạo đức và tuân thủ luật lệ.
Ghép lại, "Bình Chánh" có thể hiểu là "sự bình yên và ngay thẳng" hoặc "sự ổn định và chính nghĩa". Đây là một tên mang ý nghĩa tốt lành, biểu thị mong muốn một cuộc sống yên bình, ổn định và chính trực.
Số hóa tên:
Nguyễn[3+3+2+2+7+3=20]; Bình[3+3+3+3=12]; Chánh[1+3+4+3+3=14];
1. Họ Vận:{Nguyễn Bình} 20+12=32
Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý rất tốt: May mắn.
-
Tính cách: Người mang số này được biết đến với trí thông minh sắc bén và khôn khéo. Họ chăm chỉ, ôn hòa và có tinh thần vị tha, luôn sẵn sàng hỗ trợ người xung quanh.
-
Nghề nghiệp: Họ có thể đạt được thành công lớn trong các lĩnh vực như quan trường, văn chương, học thuật và quân sự. Sự nghiệp của họ thường phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự thông minh và khả năng thích nghi tốt.
-
Gia đình: Cuộc sống gia đình hạnh phúc và thịnh vượng. Dù có thể trải qua hôn nhân hai lần với nam giới, họ vẫn duy trì được sự giàu có và hạnh phúc trong gia đình.
-
Sức khỏe: Sức khỏe tốt là một lợi thế nữa, giúp họ duy trì được sự năng động trong công việc và cuộc sống.
Tóm lại, số 32 biểu thị cho sự may mắn và được nhiều người hỗ trợ, giúp họ đạt được thành công rực rỡ trong sự nghiệp và cuộc sống. Họ sống trong một môi trường gia đình giàu có và hạnh phúc, có sức khỏe tốt để hưởng thụ cuộc sống.
2. Tên vận:
{Chánh}14=14
Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 14 mang biểu lý xấu, gắn liền với cảm giác lưu lạc và không mãn nguyện. Người mang số này thường được nhận xét là có ngoại hình ưa nhìn và dễ tin người, nhưng lại thiếu sự kiên định trong tính cách.
-
Về mặt gia nghiệp, họ thường trải qua sự thiếu thốn và phải chịu đựng cảnh gia đình chia lìa, phải đi xa để tìm kế sinh nhai. Mối quan hệ giữa anh em trong gia đình thường không hòa thuận, dẫn đến sự ly tán.
-
Về sức khỏe, người sở hữu số này dễ mắc các bệnh liên quan đến cảm lạnh và phong hàn.
-
Tóm lại, số 14 biểu thị một cuộc sống đầy xung khắc và bất hòa, kể cả trong gia đình và trong mối quan hệ vợ chồng, thường dẫn đến ly hôn.
-
Con cái của họ cũng có thể hiếm muộn, và nhiều khi những gì họ làm ra lại mang lại lợi ích cho người khác hơn là bản thân họ.
Tóm lại: Người này thường không đạt được những gì mình mong muốn và có thể gặp nhiều tai nạn hoặc bệnh tật. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng không thuận lợi, họ có nguy cơ tử vong sớm.
3. Mệnh vận:
{Bình+CH}12+4=16
Quẻ này là quẻ CÁT:
Số 16 mang biểu lý tốt, thể hiện qua sự giúp đỡ từ người khác.
-
Nghề nghiệp: Thành công trong các lĩnh vực như quan chức, văn sĩ, và khoa học.
-
Tính tình: Đam mê nhục dục, hào hiệp và ham hiểu biết.
-
Gia đình: Cuộc sống giàu có, đầm ấm và hạnh phúc. Đối với nữ, lấy chồng muộn sẽ tốt hơn.
-
Sức khỏe: Bình thường, có thể sống thọ nếu biết rèn luyện và sống tiết độ.
Tóm lại, số 16 biểu thị tính hào hiệp, mưu trí và hiểu biết sâu rộng. Người mang số này có tài hòa giải, có khả năng biến nguy thành an, đạt được thành công trong sự nghiệp, sống giàu có và sang trọng.
4. Tổng vận:
{ Nguyễn Bình Chánh};20+12+14=46
Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 46 trong văn hóa phương Đông thường được liên kết với những khó khăn và bi kịch, biểu thị một cuộc sống đầy thử thách và nghịch cảnh. Những người mang số này có thể đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống do bản tính và hoàn cảnh của họ.
-
Về tính cách, họ thường được mô tả là phóng túng và thiếu thận trọng, không có nền tảng vững chắc hay chuẩn bị kỹ lưỡng cho các quyết định của mình. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực, khiến họ dễ dàng phá tán tài sản và cơ nghiệp mà thế hệ trước đã gây dựng.
-
Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thương mại, tự doanh, hoặc ngư nghiệp. Tuy nhiên, do thiếu sự thận trọng và căn cơ trong cách làm việc, họ có thể không đạt được sự ổn định tài chính hoặc thành công như mong muốn.
-
Về gia đình, cuộc sống của họ có thể không được hạnh phúc và ổn định. Họ có thể có nhiều mối quan hệ nhưng lại hiếm có con cái, và gia đình thường xuyên rơi vào cảnh nghèo túng. Các mối quan hệ gia đình có thể không mấy bền chặt và thường xảy ra mâu thuẫn.
-
Về sức khỏe, người mang số 46 thường gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe, từ các bệnh tật nhỏ đến tình trạng ốm yếu kéo dài. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng làm việc mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống.
Tóm lại, số 46 đại diện cho một cuộc đời đầy biến động và khó khăn. Những người mang số này có thể đối mặt với sự lưu lạc, nghèo khổ, và thậm chí là tù tội. Để vượt qua những thử thách này, họ cần phát triển sự thận trọng và có chiến lược rõ ràng hơn trong cuộc sống và công việc.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}46 + 16=30
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Biểu lý xấu: Bất mãn, thành bại, xáo trộn.
-
Tính cách: Người mang số này có tính cách cương cường, mạnh bạo và gan lỳ, thường xuyên đối mặt và vượt qua khó khăn một cách dũng cảm.
-
Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như quân sự, nông nghiệp, thương mại và văn hóa. Tuy nhiên, sự nghiệp của họ có thể không ổn định do bản tính mạo hiểm và thích thử thách.
-
Gia cảnh: Gặp nhiều bất hòa trong gia đình, vợ chồng có thể ly tán. Họ cũng có thể trải qua những khó khăn lớn, thậm chí là tù đày.
-
Sức khỏe: Đối mặt với nguy cơ thương tích hoặc trở thành tàn phế do các rủi ro trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Tóm lại, số 30 đại diện cho một cuộc sống chìm nổi và vô định. Nếu "vận thể chính" của họ tốt, họ có thể đạt được thành công lớn; ngược lại, họ có thể gặp thất bại lớn, họa tai bất ngờ, bị tra tấn hoặc tù đày. Cuộc sống của họ có thể kết thúc sớm hoặc trải qua nhiều năm cô độc và khó khăn.
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 6 thuộc hành âm Thổ:
-
Số 6 là số chẵn nên mang thuộc tính Âm, do đó số 6 thuộc Âm Thổ. Người có số biểu lý Mệnh vận Âm Thổ mang những đặc tính chung của hành Thổ, chủ về “Tín,” nên tính tình bình ổn, nghiêm trang và đức độ. Là Âm Thổ, người này có tính cách rất hiền lành và dịu dàng. Bên ngoài họ có thể nghiêm khắc nhưng bên trong lại thiện lương và nhân hậu, bị ảnh hưởng bởi đức tính chữ tín của hành Thổ.
-
Người thuộc Âm Thổ thường là những người nghĩa hiệp, thích làm việc nghĩa và sẵn sàng xả thân vì nghĩa lớn. Họ có lòng bao dung và luôn mong muốn giúp đỡ người khác, thể hiện một tinh thần trượng nghĩa cao cả. Họ luôn đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân, làm việc gì cũng xuất phát từ tâm thiện và lòng chân thành.
-
Người có số biểu lý Âm Thổ cũng là người yêu thích kiến thức chuyên sâu. Họ không thích những thứ lan man mà luôn tập trung vào một lĩnh vực, một chuyên môn hay một nghề nghiệp cụ thể. Sự đam mê này giúp họ trở thành chuyên gia trong lĩnh vực mình theo đuổi. Họ có sự kiên trì và nhẫn nại để đi sâu vào nghiên cứu và học hỏi, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân trong lĩnh vực mà họ yêu thích.
-
Tuy nhiên, do thuộc Âm Thổ, người này cũng có những khuyết điểm. Họ thường có ham muốn về tình cảm và đôi khi sức khỏe không được tốt. Sự nhạy cảm và mong manh trong cảm xúc có thể khiến họ dễ bị tổn thương và cần sự chăm sóc, quan tâm từ người khác. Sức khỏe của họ có thể gặp một số vấn đề, đòi hỏi họ phải chú ý đến việc duy trì một lối sống lành mạnh và cân bằng.
-
Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận Âm Thổ là những người hiền lành, dịu dàng, bên ngoài nghiêm khắc nhưng bên trong lại thiện lương. Họ có tính nghĩa hiệp, thích làm việc nghĩa và luôn mong muốn giúp đỡ người khác. Họ đam mê kiến thức chuyên sâu và có sự kiên trì trong nghiên cứu. Dù có những khuyết điểm về sức khỏe và cảm xúc, họ vẫn là những người đáng tin cậy và có lòng bao dung lớn, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên hết.