Lấp Đại Ngọc
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Đại Ngọc": Tên "Đại Ngọc" trong Hán Việt mang ý nghĩa rất đẹp và sang trọng.
- "Đại" (大): Nghĩa là lớn, vĩ đại, bao trùm, rộng lớn. Từ này thường được dùng để diễn tả điều gì đó có tầm vóc lớn lao, ý chí mạnh mẽ hoặc phẩm chất xuất chúng.
- "Ngọc" (玉): Nghĩa là ngọc, đá quý, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự quý phái và trong sáng. Từ "ngọc" thường được dùng để tôn lên giá trị cao quý và vẻ đẹp thanh tú.
Kết hợp lại, tên "Đại Ngọc" có thể hiểu là "viên ngọc lớn" hoặc "ngọc quý vĩ đại." Tên này gợi lên hình ảnh về một người có phẩm chất cao cả, đáng quý, và có giá trị lớn lao. Phụ huynh chọn tên này thường mong muốn con cái mình sẽ trở thành người có tầm vóc, có giá trị như một viên ngọc quý lớn trong cuộc sống.
Số hóa tên:
Lấp[2+6+2=10]; Đại[3+4+2=9]; Ngọc[3+3+2+1=9];
1. Họ Vận:{Lấp Đại} 10+9=19
Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu, tai họa, không may mắn.
-
Sự Nghiệp: Gặp khó khăn trong quan trường, thương trường và kỹ nghệ.
-
Tính cách: Ung dung, mưu lược và dũng mãnh.
-
Gia sự: Các mối quan hệ gia đình bất hòa, thù địch với nhau, con cái không ngoan.
-
Hạnh phúc: Vợ chồng có xu hướng ly tán và chia lìa.
-
Sức khỏe: Sức khỏe kém, thường xuyên bệnh tật, bị hình từ, và chết yểu.
Tóm lại, số 19 biểu thị một cuộc đời đầy bất hạnh và tai họa. Người mang số này dù thông minh và tài trí, nhưng thành công không ổn định và thường gặp tai họa bất ngờ. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng xấu, họ có thể sẽ gặp phải bệnh tật nặng nề, cảm giác cô đơn và có thể qua đời sớm. Tuy nhiên, nếu Tên vận thuộc Hành Kim hay Hành Thủy, họ có thể lại nổi tiếng và trở thành người hùng, hào kiệt trong xã hội.
2. Tên vận:
{Ngọc}9=9
Quẻ này là quẻ HUNG:
Quẻ Bần khổ nghịch ác: biểu thị sự mất mát về danh lợi, sự cô độc và khốn cùng, bất lợi cho gia đình và các mối quan hệ. Người có quẻ này dễ gặp phải bệnh tật, kiện tụng và đoản mệnh. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp tốt với tam tài, có thể sinh ra những nhân vật cao quý, triệu phú hoặc tài năng kiệt xuất.
-
Tổng quan, quẻ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, biểu thị sự cùng cực, khốn khổ và rất xấu.
-
Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, thương mại, ca kỹ hoặc võ nghệ.
-
Về phúc vận, họ dễ phá sản, bị cách chức và sống đơn bạc.
-
Trong gia đình, quẻ này mang lại sự bất an, bất hòa và chia ly.
-
Về sức khỏe, họ thường xuyên gặp bệnh tật và yếu đuối.
-
Về hạnh phúc, họ thường trải qua sự bất hạnh, thay đổi và ly tán muộn màng.
Tóm lại, Số 9 biểu thị sự đau khổ, nghèo khó, mồ côi, tàn phế và bệnh tật, cùng với những tai họa bất thường. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời biểu thị sự oanh liệt của những người mạnh mẽ và tài năng kiệt xuất trong cuộc đời."
3. Mệnh vận:
{Đại+NG}9+6=15
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Số 15 mang biểu lý tốt: tượng trưng cho việc sáng lập cơ nghiệp và sự phúc hậu từ tổ tông. Người sở hữu số này thường có sản nghiệp đáng kể, được thừa kế tài sản và có mối quan hệ thân thiết với anh em họ hàng. Họ cũng có nhiều con cháu, mang lại niềm vui và sự ấm cúng cho gia đình.
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, họ có thể thành công trong các ngành như quan chức, thương mại, hoặc kỹ nghệ. Về sức khỏe, người này thường khỏe mạnh và sống thọ.
Tóm lại, số 15 biểu thị một nhân cách xuất sắc, may mắn và được quý nhân giúp đỡ, mang lại vinh hoa và sự giàu có. Họ thường lập nghiệp thành công, có đức hạnh và nhân cách hơn người, dẫn đến một cuộc đời an vui và thịnh vượng.
4. Tổng vận:
{ Lấp Đại Ngọc};10+9+9=28
Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Chìm nổi.
-
Tính tình: Mặc dù có phong thái khảng khái và khả năng chịu đựng, người mang số này cũng thường bộc lộ tính có độc, có thể làm tổn thương người khác một cách không chủ ý.
-
Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như quan trường, văn chương, nông nghiệp và thương mại. Tuy nhiên, cuộc sống nghề nghiệp có thể trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh tính chất chìm nổi của số này.
-
Gia đình: Đối mặt với nhiều bất hạnh, mâu thuẫn và tranh giành giữa các thành viên trong gia đình. Anh em không hòa thuận và thường xảy ra tranh đấu. Vợ chồng và con cái có thể bị ly biệt, dẫn đến một gia đình rời rạc và không ổn định.
-
Sức khỏe: Nếu ba "vận thể chính" kém, người này có thể đối mặt với bệnh tật, thương tật hoặc thậm chí chết yểu.
Tóm lại, số 28 biểu thị một cuộc đời đầy thử thách và khó khăn. Cuộc sống của người mang số này thường xuyên bị bôn ba và nổi chìm, và họ phải chịu đựng nhiều gian khổ ngay từ khi còn nhỏ. Phụ nữ mang số này có thể cảm thấy cô đơn, ngay cả khi đã kết hôn, vì cuộc sống gia đình thiếu sự gắn kết và ổn định.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}28 + 15=13
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG:
Số 13 tượng trưng cho biểu lý rất tốt, thể hiện qua tài năng, sự mưu lược, và khả năng đạt được thành tựu đáng kể. Người mang số này được biết đến với sự ham học hỏi, thông minh và sáng dạ, luôn tìm tòi và khám phá kiến thức mới. Trong lĩnh vực nghề nghiệp, họ có thể xuất sắc trong nhiều ngành như làm quan văn, công nghệ, hội họa hoặc đạt được thành tích cao trong giáo dục.
Về phần cơ nghiệp, người này thường kế thừa tài sản từ gia đình, nơi có một cộng đồng họ hàng đông đúc nhưng luôn duy trì được sự hòa thuận và hiếu thảo. Họ không những giàu có mà còn có danh tiếng trong xã hội. Sức khỏe của họ cũng rất tốt, thường có tuổi thọ cao, nhờ vào lối sống lành mạnh và cân bằng.
Kết luận, Số 13 là biểu tượng của sự phong phú, đa dạng tài năng và thành công lớn. Người sở hữu số này được mưu trí hơn người, thừa hưởng sự giàu có và phúc lộc từ tổ tiên, tạo nên một cuộc sống giàu sang, phong lưu và đầy vinh hiển.
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 5 thuộc hành dương Thổ:
-
Số 5 là số lẻ nên thuộc tính là Dương Thổ. Hành Thổ chủ về “Tín”, nên người có số biểu lý Mệnh vận là 5 - Dương Thổ thường mang tính cách nghiêm trang, bình ổn, thư thái và đĩnh đạc. Bị hành Thổ chi phối, những người này có tính tình thiện lương, ôn hòa và trầm lặng. Họ trọng danh dự và luôn giữ chữ tín lên hàng đầu, không bao giờ làm điều gì ảnh hưởng đến danh dự của mình.
-
Người thuộc Dương Thổ có lòng bao dung và cảm thông lớn, luôn sẵn lòng giúp đỡ và hỗ trợ người khác. Họ trọng tín nghĩa và coi thường vật chất, không bị cuốn hút bởi những giá trị vật chất mà luôn đặt tình nghĩa và sự chân thành lên trên hết. Họ là những người hiểu biết và cư xử ân tình, luôn tôn trọng và quan tâm đến người xung quanh.
-
Một đặc điểm nổi bật của người thuộc Dương Thổ là họ không để lộ lòng mình cho người ngoài biết. Họ rất kín đáo và ít bộc lộ cảm xúc, điều này khiến họ có vẻ lãnh đạm và khó gần. Tuy nhiên, sự lãnh đạm này không phải do họ thiếu quan tâm, mà là do họ không muốn thể hiện sự thân mật quá mức với những người xung quanh. Họ ít để ý đến những chuyện vụn vặt, tập trung vào những giá trị cốt lõi và bền vững.
-
Người thuộc Dương Thổ cũng có sự đĩnh đạc và thư thái trong mọi tình huống. Họ luôn giữ được sự bình tĩnh và không dễ bị dao động bởi những biến cố hay khó khăn trong cuộc sống. Sự ổn định và đáng tin cậy của họ khiến người khác cảm thấy an tâm và tin tưởng.
-
Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là 5 - Dương Thổ là những người nghiêm trang, bình ổn, thiện lương và ôn hòa. Họ trọng danh dự, giữ chữ tín và luôn hành xử một cách ân tình. Dù có vẻ lãnh đạm và ít bộc lộ cảm xúc, họ vẫn luôn có lòng bao dung và cảm thông lớn. Sự đĩnh đạc và ổn định của họ là điểm mạnh, giúp họ xây dựng được những mối quan hệ bền vững và đáng tin cậy.