logo đặt tên cho con

L Bích Mĩ

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Bích Mĩ": Trong Hán-Việt, tên "Bích Mĩ" (Bích Mỹ) có ý nghĩa như sau:

- Bích (璧, 壁): Từ "Bích" thường có nghĩa là ngọc bích, một loại ngọc quý hiếm và có giá trị cao. Trong văn hóa phương Đông, ngọc bích được coi là biểu tượng cho sự hoàn hảo, thuần khiết và cao quý. Ngoài ra, chữ "Bích" cũng có nghĩa là bức tường, nhưng trong tên riêng, nghĩa này ít được sử dụng.

- Mĩ (美): Từ "Mĩ" nghĩa là đẹp, xinh đẹp, mỹ lệ. Đây là từ thường được dùng để tôn vinh vẻ đẹp ngoại hình hoặc vẻ đẹp bên trong của con người.

Do đó, tên "Bích Mĩ" có thể hiểu là "ngọc bích đẹp" hoặc "vẻ đẹp quý báu," thể hiện sự tinh tế, quý giá và vẻ đẹp hoàn hảo. Tên này thường được dùng để biểu thị kỳ vọng về một người con gái có vẻ đẹp rực rỡ và tinh tế như ngọc bích quý giá.

Số hóa tên: L[2=2]; Bích[3+3+1+3=10]; Mĩ[4+3=7];

1. Họ Vận:{L Bích} 2+10=12

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
  • Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
  • Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
  • Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
  • Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.

2. Tên vận: {Mĩ}7=7

Quẻ này là quẻ CÁT:
Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn: mô tả người có sức mạnh và dũng cảm để tiến lên và giành lấy thành công. Tuy nhiên, sự cứng rắn và vội vàng có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và mối quan hệ không hòa hợp. Đặc biệt, phụ nữ trong quẻ này nên nuôi dưỡng tính ôn hòa và đức hạnh để có được sự an lành.
  • Tổng quan, quẻ này cho thấy người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đương đầu với thử thách.
  • Về tính cách, họ thường độc lập và mạnh mẽ, có một quyết tâm không ai sánh bằng.
  • Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hành chính hoặc quân sự.
  • Gia đình của họ thường không có sự hòa hợp, có nhiều xung đột và bất đồng.
  • Về sức khỏe, họ thường có tinh thần và thể chất tốt, có khả năng sống lâu.
  • Về hạnh phúc, quẻ này báo hiệu một cuộc sống ít hòa đồng, thường xuyên đối mặt với sự cứng rắn gây ra mâu thuẫn, nhưng họ cũng rất có trách nhiệm và tự lực cánh sinh.
Tóm lại, Số 7 biểu thị quyền lực và độc lập, cho thấy tính tự cường và kiên cường, tuy nhiên, thiếu sự hòa đồng có thể dẫn đến bất hòa. Phụ nữ trong quẻ này được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, có phần nam tính, điều này có thể không được nhìn nhận tích cực.

3. Mệnh vận: {Bích+M}10+4=14

Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 14 mang biểu lý xấu, gắn liền với cảm giác lưu lạc và không mãn nguyện. Người mang số này thường được nhận xét là có ngoại hình ưa nhìn và dễ tin người, nhưng lại thiếu sự kiên định trong tính cách.
  • Về mặt gia nghiệp, họ thường trải qua sự thiếu thốn và phải chịu đựng cảnh gia đình chia lìa, phải đi xa để tìm kế sinh nhai. Mối quan hệ giữa anh em trong gia đình thường không hòa thuận, dẫn đến sự ly tán.
  • Về sức khỏe, người sở hữu số này dễ mắc các bệnh liên quan đến cảm lạnh và phong hàn.
  • Tóm lại, số 14 biểu thị một cuộc sống đầy xung khắc và bất hòa, kể cả trong gia đình và trong mối quan hệ vợ chồng, thường dẫn đến ly hôn.
  • Con cái của họ cũng có thể hiếm muộn, và nhiều khi những gì họ làm ra lại mang lại lợi ích cho người khác hơn là bản thân họ.
Tóm lại: Người này thường không đạt được những gì mình mong muốn và có thể gặp nhiều tai nạn hoặc bệnh tật. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng không thuận lợi, họ có nguy cơ tử vong sớm.

4. Tổng vận: { L Bích Mĩ};2+10+7=19

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu, tai họa, không may mắn.
  • Sự Nghiệp: Gặp khó khăn trong quan trường, thương trường và kỹ nghệ.
  • Tính cách: Ung dung, mưu lược và dũng mãnh.
  • Gia sự: Các mối quan hệ gia đình bất hòa, thù địch với nhau, con cái không ngoan.
  • Hạnh phúc: Vợ chồng có xu hướng ly tán và chia lìa.
  • Sức khỏe: Sức khỏe kém, thường xuyên bệnh tật, bị hình từ, và chết yểu.
Tóm lại, số 19 biểu thị một cuộc đời đầy bất hạnh và tai họa. Người mang số này dù thông minh và tài trí, nhưng thành công không ổn định và thường gặp tai họa bất ngờ. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng xấu, họ có thể sẽ gặp phải bệnh tật nặng nề, cảm giác cô đơn và có thể qua đời sớm. Tuy nhiên, nếu Tên vận thuộc Hành Kim hay Hành Thủy, họ có thể lại nổi tiếng và trở thành người hùng, hào kiệt trong xã hội.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}19 + 14=5

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Quẻ Phúc thọ song mỹ: biểu thị sự giao hoà của âm và dương, tạo nên sự hòa hợp hoàn hảo. Điềm báo này liên quan đến thành công lớn trong sự nghiệp hoặc việc xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại ở đất khách, chỉ đạt được sự giàu có khi rời bỏ quê hương. Việc dậm chân tại chỗ không được khuyến khích.
  • Về mặt tổng quan, quẻ này mang lại phúc, lộc, và thọ.
  • Trong gia đình, có sự hòa thuận và tôn trọng lẫn nhau. Các mối quan hệ gia đình chặt chẽ, con cháu hiếu thuận, cuộc sống giàu có, sung túc và bình an.
  • Về nghề nghiệp, quẻ này thường gắn liền với những người làm quan chức, học giả, hoặc nghệ sĩ.
  • Sức khỏe của người có quẻ này thường rất tốt, và họ có tuổi thọ cao.
  • Về mặt hạnh phúc, cuộc sống vợ chồng hòa thuận và có sự hỗ trợ lớn từ nhau.
Tóm lại, Số 5 biểu thị sự thuận lợi, thông minh và tài năng, dẫn đến sự giàu có và phúc đức. Người có quẻ này thường khỏe mạnh, sống lâu, thành đạt và nổi tiếng, thường sống xa quê hương.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 4 thuộc hành âm Hoả:
  • Âm-Hỏa tuy mang thuộc tính Âm, nhưng vẫn thuộc hành Hỏa, nên người này có tính tình gấp gáp, nóng nảy. Điều này xuất phát từ hành Hỏa, và Hỏa chủ về “lễ đạo”, khiến người này có tính cách nghiêm nghị, nóng nảy, gay gắt và nguyên tắc. Hành và đặc tính cơ bản của nó ảnh hưởng mạnh đến nhân cách, làm cho người Âm-Hỏa thường mang bên ngoài vẻ lạnh nhạt (tính Âm), nhưng thực chất bên trong lại rất nóng vội.
  • Người thuộc Âm-Hỏa thường có nhiều ước vọng và ý muốn, nhưng ít khi thổ lộ ra bên ngoài. Họ rất khéo léo trong giao tiếp và biết giấu kín sở nguyện của mình. Chính vì vậy, họ thường được xem là người nham hiểm, khó đoán và khó chơi. Tính cách này khiến họ trở nên khó lường trong mắt người khác, vì không ai có thể dễ dàng hiểu được những suy nghĩ và cảm xúc thật sự của họ.
  • Âm-Hỏa là lửa âm ỉ, không bùng lên mãnh liệt như Dương-Hỏa. Do đó, người thuộc Âm-Hỏa thường không có sức khỏe mạnh mẽ, cường tráng. Cuộc sống của họ có thể gặp nhiều trắc trở, khó khăn trong việc xây dựng gia đình và con cái. Họ thường trải qua những biến cố và thử thách trong cuộc sống cá nhân, điều này khiến hạnh phúc không suôn sẻ và thường gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ lâu dài.
  • Mặc dù có nhiều đặc điểm tiêu cực, người thuộc Âm-Hỏa vẫn có khả năng đạt được thành công nếu biết cách kiểm soát tính nóng nảy và khéo léo trong giao tiếp. Sự kiên định và nguyên tắc của họ có thể là lợi thế trong công việc, giúp họ đạt được những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, để có được cuộc sống hạnh phúc và cân bằng, họ cần học cách mở lòng, chia sẻ cảm xúc và tìm cách giải quyết những mâu thuẫn nội tâm.
  • Tóm lại, người thuộc Âm-Hỏa có tính cách gấp gáp, nóng nảy, nghiêm nghị và nguyên tắc. Bên ngoài lạnh nhạt, nhưng bên trong lại nóng vội và có nhiều ước vọng. Họ rất khéo léo trong giao tiếp và biết giấu kín sở nguyện, khiến họ trở nên nham hiểm và khó đoán. Cuộc sống của họ thường gặp khó khăn trong việc xây dựng gia đình và duy trì hạnh phúc. Tuy nhiên, với sự kiên định và nguyên tắc, họ vẫn có thể đạt được thành công nếu biết kiểm soát bản thân và cởi mở hơn trong các mối quan hệ.