logo đặt tên cho con

Dương Thành Thế

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Thành Thế": Tên "Thành Thế" trong Hán Việt có thể được phân tích như sau:

1. Thành (城/成):

- : Ý nghĩa thông thường của chữ này là "thành trì", nghĩa là một tòa thành hay một nơi có tường vững chắc bảo vệ.

- : Có nghĩa là "hoàn thành", "thành công" hay "trở nên".

2. Thế (势/世):

- : Nghĩa là "thế lực", "uy thế", biểu thị sức mạnh, ảnh hưởng và quyền lực.

- : Nghĩa là "thế hệ", "thời đại", hoặc "đời", chỉ sự tiếp nối qua nhiều thế hệ.

Cách hiểu thông thường của tên "Thành Thế" có thể là:

- Thành công và có thế lực: Người có tên này có thể được mong muốn trở thành người đạt được thành công lớn và có ảnh hưởng, quyền lực.

- Vững chắc và uy thế: Tượng trưng cho sự kiên cố, mạnh mẽ và uy quyền.

- **Hoàn thành qua nhiều thế

Số hóa tên: Dương[2+3+2+3+3=13]; Thành[2+3+4+3+3=15]; Thế[2+3+7=12];

1. Họ Vận:{Dương Thành} 13+15=28

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Chìm nổi.
  • Tính tình: Mặc dù có phong thái khảng khái và khả năng chịu đựng, người mang số này cũng thường bộc lộ tính có độc, có thể làm tổn thương người khác một cách không chủ ý.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như quan trường, văn chương, nông nghiệp và thương mại. Tuy nhiên, cuộc sống nghề nghiệp có thể trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh tính chất chìm nổi của số này.
  • Gia đình: Đối mặt với nhiều bất hạnh, mâu thuẫn và tranh giành giữa các thành viên trong gia đình. Anh em không hòa thuận và thường xảy ra tranh đấu. Vợ chồng và con cái có thể bị ly biệt, dẫn đến một gia đình rời rạc và không ổn định.
  • Sức khỏe: Nếu ba "vận thể chính" kém, người này có thể đối mặt với bệnh tật, thương tật hoặc thậm chí chết yểu.
Tóm lại, số 28 biểu thị một cuộc đời đầy thử thách và khó khăn. Cuộc sống của người mang số này thường xuyên bị bôn ba và nổi chìm, và họ phải chịu đựng nhiều gian khổ ngay từ khi còn nhỏ. Phụ nữ mang số này có thể cảm thấy cô đơn, ngay cả khi đã kết hôn, vì cuộc sống gia đình thiếu sự gắn kết và ổn định.

2. Tên vận: {Thế}12=12

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
  • Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
  • Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
  • Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
  • Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.

3. Mệnh vận: {Thành+TH}15+5=20

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Thất bại, hủy hoại.
  • Nghề nghiệp: Người mang số này có thể làm trong quân sự, mỹ thuật, hoặc không có nghề ổn định, đôi khi làm việc liên quan đến ngư nghiệp.
  • Gia cảnh: Gặp khó khăn trong mối quan hệ với anh em, bị họ hàng xa lánh và thường sống xa quê hương.
  • Sức khỏe: Tình trạng sức khỏe không tốt, có khả năng gặp phải tình trạng tàn phế.
Tóm lại, số 20 biểu thị một cuộc đời đầy thất bại và sự hủy hoại. Người mang số này thường không tìm thấy sự an toàn và gặp phải họa tai liên miên, bệnh tật nghiêm trọng, và có nguy cơ tàn phá sức khỏe. Họ cũng có thể chết yểu, sớm rời xa gia đình và thân tộc, dẫn đến cuộc sống khốn đốn và bất hạnh. Vợ chồng của họ có thể ly biệt, và hầu hết mọi sự trong đời họ đều không may mắn.

4. Tổng vận: { Dương Thành Thế};13+15+12=40

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý được: An phận.
  • Tính cách: Người mang số này có tính kiêu ngạo và thường không có chí hướng lớn, nhưng họ lại sở hữu sự can đảm nhất định.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như nông nghiệp, kỹ nghệ, quân sự và lâm nghiệp. Những ngành này đòi hỏi sự cần cù và không nhất thiết phải có chí hướng cao xa.
  • Gia đình: Có thể có một số mối quan hệ lạnh nhạt trong gia đình, và mối liên hệ giữa các anh em có thể không chặt chẽ.
  • Sức khỏe: Gặp phải một số vấn đề sức khỏe như bệnh dạ dày, thương tật hoặc bệnh ác tính, đòi hỏi cần phải chú ý đặc biệt đến lối sống và chế độ ăn uống.
Tóm lại, số 40 biểu thị một cuộc sống mưu lược nhưng thiếu chí tiến thủ và có tính cách kiêu ngạo, dễ dẫn đến tình trạng bị phế hình hoặc tù tội nếu không cẩn thận trong hành động và quyết định. Nếu các vận thể không tốt, họ có thể có tuổi thọ ngắn. Tuy nhiên, nếu họ chấp nhận an phận, cuộc sống của họ có thể trở nên ổn định và bình thường.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}40 + 20=20

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Thất bại, hủy hoại.
  • Nghề nghiệp: Người mang số này có thể làm trong quân sự, mỹ thuật, hoặc không có nghề ổn định, đôi khi làm việc liên quan đến ngư nghiệp.
  • Gia cảnh: Gặp khó khăn trong mối quan hệ với anh em, bị họ hàng xa lánh và thường sống xa quê hương.
  • Sức khỏe: Tình trạng sức khỏe không tốt, có khả năng gặp phải tình trạng tàn phế.
Tóm lại, số 20 biểu thị một cuộc đời đầy thất bại và sự hủy hoại. Người mang số này thường không tìm thấy sự an toàn và gặp phải họa tai liên miên, bệnh tật nghiêm trọng, và có nguy cơ tàn phá sức khỏe. Họ cũng có thể chết yểu, sớm rời xa gia đình và thân tộc, dẫn đến cuộc sống khốn đốn và bất hạnh. Vợ chồng của họ có thể ly biệt, và hầu hết mọi sự trong đời họ đều không may mắn.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 0 thuộc hành âm Thuỷ:
  • Số 10 là số chẵn nên mang thuộc tính Âm, do đó số 10 thuộc Âm Thủy, tượng trưng cho nước đọng. Thuộc hành Thủy, chủ về “Trí”, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy sẽ có những nét cơ bản như tính tình ưa tĩnh lặng và đơn độc. Họ thường thích sống trong sự yên bình và tránh xa những nơi ồn ào, náo nhiệt.
  • Người thuộc Âm Thủy thường nhạy cảm và dễ bị tác động bởi những yếu tố xung quanh. Tuy nhiên, họ có xu hướng thụ động, không chủ động trong công việc và cuộc sống. Họ thiên về cảm tính, sống dựa trên cảm xúc nhiều hơn là lý trí, điều này có thể khiến họ dễ dàng thay đổi tâm trạng và hành vi.
  • Mặc dù có tính thụ động, người thuộc Âm Thủy lại có nhiều tham vọng lớn. Họ ấp ủ nhiều khát vọng và mong muốn đạt được những mục tiêu cao cả. Sự kết hợp giữa cảm tính và tham vọng tạo nên một người vừa nhạy cảm, vừa có hoài bão, nhưng cũng dễ bị kích động bởi những sự kiện hay tình huống bất ngờ.
  • Người thuộc Âm Thủy cần học cách cân bằng giữa cảm xúc và lý trí, rèn luyện sự tự chủ để không bị cuốn theo những tác động bên ngoài. Việc này sẽ giúp họ phát huy tốt hơn những tham vọng và đạt được mục tiêu mà họ đặt ra.
  • Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là số 10 - Âm Thủy là những người ưa tĩnh lặng và đơn độc, nhạy cảm nhưng thụ động. Họ sống thiên về cảm tính, có nhiều tham vọng lớn nhưng dễ bị kích động. Để đạt được thành công, họ cần học cách tự chủ và cân bằng giữa cảm xúc và lý trí. Sự nhạy cảm và tham vọng, khi được kết hợp hài hòa, sẽ giúp họ đạt được những thành tựu đáng kể trong cuộc sống.