Đặt tên cho con Đan Tâm Nhi

Vì một từ trong tiếng hán-việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành, rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa.

Bước 1: Chọn nghĩa các chữ trong tên của bạn.

Đan (丹)
Bộ 3 丶 chủ [3, 4] 丹
đan
dān
  1. (Danh) Quặng đá màu đỏ, dùng làm thuốc màu.
  2. (Danh) Tễ thuốc. § Nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có đan sa , cho nên gọi tễ thuốc là đan . ◎Như: tiên đan thuốc tiên.
  3. (Danh) Tên nước Đan Mạch (Denmark) ở phía tây bắc châu Âu, gọi tắt là nước Đan.
  4. (Danh) Họ Đan.
  5. (Tính) Đỏ. ◎Như: đan phong cây phong đỏ, đan thần môi son, đan sa loại đá đỏ (hợp chất của của thủy ngân và lưu hoàng), đan trì thềm vua, đan bệ bệ vua (cung điện đời xưa đều chuộng màu đỏ).
  6. (Tính) Chân thành, thành khẩn. ◎Như: đan tâm lòng son, đan thầm lòng thành.

1. [丹桂] đan quế 2. [丹詔] đan chiếu 3. [丹田] đan điền 4. [丹麥] đan mạch 5. [丹砂] đan sa 6. [丹心] đan tâm 7. [丹青] đan thanh 8. [丹誠] đan thành 9. [丹墀] đan trì 10. [仙丹] tiên đan
Tâm (忄)
Bộ 61 心 tâm [0, 3] 忄
tâm
shù, xīn, páng
  1. Một hình thức của bộ tâm .

Nhi (儿)
Bộ 10 儿 nhân [0, 2] 儿
nhân, nhi
ér, er
  1. (Danh) Người. § Cũng như nhân . § Chữ nhân giống người đứng, chữ nhân giống người đi.
  2. Giản thể của chữ .

Chọn giới tính:

Ý nghĩa tên "Tâm Nhi": Tên "Tâm Nhi" là một tên thường được đặt cho con gái trong văn hóa Việt Nam và có ý nghĩa rất đẹp.

1. Tâm (心): Trong chữ Hán, "Tâm" có nghĩa là trái tim, tâm hồn, tình cảm. Từ này biểu hiện cho sự chân thành, lòng tốt, và sự yêu thương. Nó cũng gợi nhắc đến sự tĩnh lặng, trong sáng và trung thực trong tâm hồn.

2. Nhi (儿): Chữ "Nhi" thường được dùng để chỉ những đứa trẻ, con cái, hoặc có thể mang ý nghĩa "nhỏ nhắn", "dễ thương". Ngoài ra, "Nhi" cũng có thể mang ý nghĩa của sự tinh nghịch, đáng yêu và hồn nhiên.

Kết hợp lại, "Tâm Nhi" có thể hiểu là "trái tim nhỏ bé" hoặc "tâm hồn nhỏ nhắn", gợi lên hình ảnh một đứa trẻ với tâm hồn trong sáng, thuần khiết và đáng yêu. Tên này không chỉ thể hiện tình yêu thương mà cha mẹ dành cho con mà còn hy vọng con sẽ lớn lên với một tâm h

Bước 2. Dự đoán danh tính học của tên: Đan Tâm Nhi

1. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đan(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.. (điểm: 10/10)

2. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đan(4) + Tâm(3) = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.. (điểm: 7,5/10)

3. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Tâm(3) + Nhi(2) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.. (điểm: 10/10)

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Nhi(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.. (điểm: 10/10)

5. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đan(4) + Tâm(3) + Nhi(2) = 9
Thuộc hành : Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 5/20)

6. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này nhận được sự ủng hộ đặc biệt từ cấp trên, với những ân huệ và sự giúp đỡ sâu sắc, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp. Với sự hỗ trợ này, họ đã nỗ lực không ngừng nghỉ để phát huy tối đa tiềm năng của mình, vượt qua các thách thức và cuối cùng đạt được thành công như mong đợi. Sự phát triển và thành công của họ không chỉ là kết quả của nỗ lực cá nhân mà còn là minh chứng cho tầm quan trọng của việc có được sự hậu thuẫn vững chắc. Nhờ có được môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích, họ có thể khám phá và phát huy các kỹ năng, cũng như áp dụng các giải pháp sáng tạo để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Cuối cùng, thành công của họ không chỉ góp phần vào sự phát triển cá nhân mà còn làm nổi bật sự quan trọng của việc nhận được sự hỗ trợ tích cực từ những người có vị trí lãnh đạo.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Khi hoàn cảnh xung quanh yên ổn, mọi thứ trong cuộc sống dường như được sắp xếp một cách trật tự và hài hòa. Điều này tạo nền tảng vững chắc để mỗi người có thể phát triển và nuôi dưỡng tâm hồn cũng như sức khỏe thể chất. Trong một môi trường như vậy, việc giữ gìn sự bình an cho thân và tâm không chỉ đơn giản là một lựa chọn, mà trở thành một phần tự nhiên của cuộc sống hàng ngày. Khi tâm trí được thanh thản và không bị xáo trộn bởi những lo lắng thường nhật, khả năng tập trung và sáng tạo sẽ được cải thiện đáng kể, mở ra cánh cửa cho sự nghiệp và các mục tiêu cá nhân phát triển mạnh mẽ. Bên cạnh đó, việc duy trì một nền tảng đạo đức vững chắc cũng là yếu tố thiết yếu cho sự thành công lâu dài. Đạo đức chắc chắn không chỉ giúp xây dựng uy tín và niềm tin nơi người khác mà còn đóng vai trò là kim chỉ nam cho các quyết định và hành động. Khi thân tâm bình an và đạo đức được coi trọng, khả năng đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống là điều hoàn toàn trong tầm tay. Sự nghiệp sẽ phát triển, mối quan hệ được củng cố, và hạnh phúc cá nhân sẽ được bồi đắp mỗi ngày, tạo nên một chu kỳ tích cực và bền vững.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này thường lo lắng một cách nông cạn, dễ dàng mắc phải sai lầm và thường không xử lý tình huống một cách khách quan. Họ có xu hướng chuộng danh vọng nhưng lại thiếu sự thật thà, khiến cho thành công của họ chỉ là tạm thời. Cuối cùng, họ có thể sẽ không thành công do không giải quyết được những vấn đề căn bản. Tuy nhiên, nếu các Cách khác là "Kiết" họ vẫn có cơ hội đạt được thành công.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Thổ - Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này có lợi thế lớn nhờ được cấp trên quan tâm và hỗ trợ, giúp họ dễ dàng đạt được thành công trong công việc. Họ có một nền tảng vững chắc và một cuộc sống ổn định, cùng với đó là sức khỏe tốt, cho phép họ tận hưởng một cuộc sống dài lâu và hạnh phúc. Sự ưu ái từ cấp trên không chỉ giúp họ tiến xa trong sự nghiệp mà còn mang lại sự bình yên trong đời sống cá nhân của họ.

Đan Tâm Nhi 72,5/100 điểm, là tên rất tốt

Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Yến Nhi (453) Mẫn Nhi (406)
Phương Nhi (393) Ngọc Nhi (328)
Thảo Nhi (288) An Nhi (265)
Uyển Nhi (240) Bảo Nhi (216)
Linh Nhi (194) Uyên Nhi (189)
Tuyết Nhi (171) Ý Nhi (169)
Quỳnh Nhi (158) Hà Nhi (154)
Khánh Nhi (138) Vân Nhi (119)
Diệu Nhi (111) Đan Nhi (99)
Lan Nhi (97) Yên Nhi (96)
Xuân Nhi (94) Gia Nhi (88)
Minh Nhi (86) Ái Nhi (80)
Thiên Nhi (75) Tú Nhi (75)
Hạnh Nhi (73) Ánh Nhi (70)
Khả Nhi (70) Trúc Nhi (70)
Hạ Nhi (68) Hoàng Nhi (65)
Thanh Nhi (57) Châu Nhi (49)
Nguyệt Nhi (44) Anh Nhi (43)
Tâm Nhi (43) Hân Nhi (39)
Đông Nhi (37) Kiều Nhi (35)
Bối Nhi (34) Huyền Nhi (34)
Tuệ Nhi (34) Cát Nhi (33)
Thục Nhi (33) Hiền Nhi (32)
Lâm Nhi (32) Hỷ Nhi (30)
Thu Nhi (30) Ngân Nhi (29)

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (1764) Khánh Vy (1270)
Minh Đăng (1177) Linh Đan (1170)
Bảo Ngọc (1096) Minh Quân (1036)
Khánh Linh (927) Anh Thư (917)
Bảo Châu (911) Đăng Khôi (911)
Tuệ Lâm (893) Tuệ An (892)
Kim Ngân (876) Ánh Dương (849)
Quỳnh Anh (839) Minh Trí (813)
Minh Ngọc (787) Gia Bảo (786)
Gia Huy (785) Minh Khuê (769)
Quỳnh Chi (768) Phương Thảo (760)
Minh Thư (750) Phúc Khang (747)
Tuệ Minh (747) Phương Anh (746)
Bảo Anh (744) Hà My (731)
Tú Anh (719) Khánh An (708)
Hoàng Minh (697) Đăng Khoa (693)
Phú Trọng (693) Bảo Long (682)
Hoàng Long (680) Ngọc Diệp (678)
Bảo Hân (665) Hải Đường (665)
Phúc An (660) Như Ý (639)
Minh An (628) Phương Linh (612)
Minh Nhật (608) Trâm Anh (601)
Thiên Ân (598) Minh Đức (594)
Tuấn Kiệt (593) Khôi Nguyên (577)
Minh Triết (566) Quang Minh (566)

Hãy để chuyên gia giúp bạn

Đặt tên cho con theo phong thủy

  • Ý nghĩa hay, đúng chính xác 100%
  • Tăng cường may mắn và hài hòa
  • Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Thành tích học tập tốt
  • Quan hệ gia đình và xã hội tốt
  • Công danh và sự nghiệp tuyệt vời
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn.”
Đăng Ký