Đặt tên cho con Tô Trước Thung


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Trước
Thung
  • ✅ Tô viết là 苏, có 8 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. Giản thể của chữ 蘇.
  • ✅ Trước viết là 著, có 12 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Động) Hiển lộ, biểu hiện. ◇Lễ Kí 禮記: Yểm kì bất thiện nhi trứ kì thiện 揜其不善而著其善 (Đại Học 大學).
    2. (Động) Soạn, viết. ◎Như: trứ thư lập thuyết 著書立說 soạn sách lập thuyết.
    3. (Động) Nêu lên. ◎Như: vĩnh trứ vi lệnh 永著爲令 cứ nêu thế làm phép mãi mãi.
    4. (Động) Ghi chép, kí tái. ◇Thương quân thư 商君書: Tứ cảnh chi nội, trượng phu nữ tử giai hữu danh ư thượng, sanh giả trứ, tử giả tước 四境之內, 丈夫女子皆有名於上, 生者著, 死者削 (Cảnh nội 境內) Trai gái trong khắp bốn cõi đều có tên trên sổ, khi còn sống thì ghi vào, chết thì xóa đi.
    5. (Tính) Sáng, rõ ràng. ◎Như: hiển trứ 顯著 sáng rõ, trứ danh 著名 nổi tiếng.
    6. (Danh) Văn chương, tác phẩm. ◎Như: danh trứ 名著 tác phẩm nổi tiếng, cự trứ 巨著 tác phẩm lớn.
    7. Một âm là trước. (Động) Ở gần, dựa vào, tiếp xúc. ◇Tống Ngọc 宋玉: Trước phấn tắc thái bạch, ư chu tắc thái xích 著粉則太白, 於朱則太赤 (Đăng đồ tử hảo sắc phú 登徒子好色賦) Gần phấn thì trắng, gần son thì đỏ.
    8. (Động) Bị, mắc, chịu. ◎Như: trước phong 著風 bị cảm gió, trước lương 著涼 bị cảm lạnh.
    9. (Động) Hóa ra, thành ra. ◎Như: trước cấp 著急 (hóa ra) vội vàng, trước hoảng 著慌 (đâm ra) hoảng sợ.
    10. (Động) Mặc, mang, xỏ. ◎Như: trước y 著衣 mặc áo. ◇Lí Bạch 李白: Cừu phi thanh mao cẩm, Thân trước xích sương bào 裘披青毛錦, 身著赤霜袍 (Thượng nguyên phu nhân 上元夫人).
    11. (Động) Ham, thích, tham luyến. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngô lão trước độc thư, Dư sự bất quải nhãn 吾老著讀書, 餘事不挂眼 (Tặng Trương Tịch 贈張籍).
    12. (Động) Đến, tới nơi. ◎Như: phi cơ tựu yếu trước lục liễu 著陸 phi cơ sắp hạ cánh (phi cơ xuống tới mặt đất). ◇Thẩm Thuyên Kì 沈佺期: Thiếp gia lâm Vị Bắc, Xuân mộng trước Liêu Tây 妾家臨渭北, 春夢著遼西 (Tạp thi 雜詩).
    13. (Động) Nở hoa, ra trái. ◇Vương Duy 王維: Lai nhật ỷ song tiền, Hàn mai trước hoa vị 來日綺窗前, 寒梅著花未 (Tạp thi 雜詩) Ngày bạn đến đây, trước cửa sổ đẹp, Cây mai lạnh đã nở hoa chưa?
    14. (Động) Tô. ◎Như: trước sắc 著色 tô màu.
    15. (Động) Sai khiến. ◇Tây sương kí 西廂記: Ngã trước nhĩ đãn khứ xử hành giam tọa thủ, thùy trước nhĩ dĩ đậu đích hồ hành loạn tẩu? 我著你但去處行監坐守, 誰著你迤逗的胡行亂走? (Đệ tứ bổn 第一本) Ta sai mày lúc đi khi ngồi trông coi (cô nương), ai khiến mày dẫn dụ nó làm bậy chạy càn?
    16. (Danh) Nước đánh cờ. ◎Như: kì cao nhất trước 棋高一著 một nước cờ cao.
    17. (Danh) Mưu kế, đường lối, phương pháp. ◎Như: thất trước 失著 sai đường (tính lầm), vô trước 無著 không có cách. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tam thập lục trước, tẩu vi thượng trước 三十六著, 走為上著 (Đệ nhị hồi) Ba mươi sáu kế, chạy là cách hơn cả.
    18. (Danh) Nơi dồn tụ, kết cục. ◎Như: trước lạc 著落 kết quả, kết cục, sự tình hoàn một hữu trước lạc 事情還沒有著落 sự việc chưa ra đâu vào đâu cả.
    19. (Trợ) Biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ. ◎Như: nhĩ thính trước 你聽著 anh nghe đây, nhĩ mạn trước tẩu 你慢著走 anh đi chậm chứ, trước chiếu sở thỉnh 著照所請 cứ theo điều đã thỉnh cầu (dùng trong văn thư).
    20. (Trợ) Biểu thị động tác đang tiến hành. ◎Như: tọa trước 坐著 đang ngồi, tẩu trước 走著 đang đi.
    21. (Trợ) Biểu thị tình trạng tồn tại. ◎Như: trác tử thượng hoàn phóng trước kỉ bổn thư 桌子上還放著幾本書 trên bàn (còn) có để mấy quyển sách.
    22. (Trợ) Rất, lắm (đặt trước thán từ 呢 tăng thêm ý nghĩa câu nói). ◎Như: giá hài tử thông minh trước ni 這孩子聰明著呢 đứa bé này thông minh lắm.
    23. (Trợ) Được. ◎Như: kiến trước 見著 thấy được, phùng trước 逢著 gặp được.
    24. Một âm là trữ. (Danh) Chỗ khoảng giữa cửa và tấm bình phong.
  • ✅ Thung viết là 椿, có 13 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Danh) Cây xuân, thân cao ba bốn trượng, mùa hè ra hoa trắng, lá non ăn được, gỗ dùng làm đàn. § Ghi chú: Trang Tử 莊子 nói đời xưa có cây xuân lớn, lấy tám nghìn năm làm một mùa xuân, tám nghìn năm làm một mùa thu.
    2. (Danh) Chỉ phụ thân (cha). ◎Như: xuân đình 椿庭 cha, xuân huyên 椿萱 cha mẹ.
    3. (Hình) Cao tuổi, thọ. ◎Như: xuân thọ 椿壽 trường thọ.
    4. § Ghi chú: Tục đọc là thung.
  • Ý nghĩa tên "Trước Thung":


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tô(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tô(8) + Trước(12) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trước(12) + Thung(13) = 25
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 25 Ý chí mạnh, kiên cường, thành đạt: Bạn sở hữu một bản tính thông minh, nhạy bén, cùng với tài năng đặc biệt, có thể giúp bạn đạt được những thành tựu lớn lao trong sự nghiệp. Tuy nhiên, tính kiêu ngạo có thể khiến bạn mất hòa khí với mọi người xung quanh, đôi khi dẫn đến những thất bại không đáng có. Để thực sự thành công, bạn cần phải học cách xử sự hoà nhã và cởi mở hơn với người khác. Mặc dù bạn có được "thiên thời" và "địa lợi" - những yếu tố thuận lợi từ môi trường và hoàn cảnh - nhưng thiếu đi "nhân hòa" - khả năng hòa hợp và gắn kết với mọi người, điều này có thể cản trở bạn khai thác triệt để những lợi thế sẵn có. Để vận mệnh trở nên trọn vẹn, việc nỗ lực xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh là vô cùng quan trọng.⭐ 8/10 điểm, Cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thung(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tô(8) + Trước(12) + Thung(13) = 33
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 33 Quyền lực, uy nghi, lãnh đạo: Số này giống như ánh mặt trời ló rạng, mang lại sự thịnh vượng rực rỡ phát triển mạnh mẽ về bốn phía. Người mang số này sở hữu quyền lực, trí tuệ sắc bén, và sự quyết đoán mạnh mẽ, giúp họ đạt được danh tiếng rộng khắp. Tuy nhiên, tính cách mạnh mẽ và quyết đoán của họ đôi khi có thể gây ra hiểu lầm, dẫn đến tranh cãi và chỉ trích. Đối với những người không thể chịu đựng được áp lực hoặc không thích hợp với những tình huống căng thẳng, số này có thể không phù hợp. Đối với phụ nữ, số này cũng được khuyến cáo là nên tránh sử dụng, bởi nó có thể dẫn đến sự cô đơn và thiếu sự chia sẻ. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích về mặt sự nghiệp và xã hội, nhưng nó có thể không mang lại sự cân bằng và hòa hợp trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là trong cuộc sống gia đình. Do đó, việc lựa chọn và sử dụng số này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những hậu quả không mong muốn và đảm bảo sự hài hòa trong đời sống cá nhân và xã hội.⭐ 20/20 điểm, Đại cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Thủy Quẻ này là quẻ Cát, Cùng hành Thủy: Trí tuệ sáng suốt, dễ được bề trên nâng đỡ, tài lộc dồi dào. ⭐ 8/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thổ khắc Thủy, dễ bị áp chế, sự nghiệp và tài lộc nhiều khó khăn. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, bạc, chuông gió kim loại hoặc trang sức bạc để hóa giải.⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Thủy khắc Hỏa, quan hệ xã hội dễ xảy ra bất đồng, khó giữ sự hòa thuận. Để cải thiện, nên bổ sung hành Mộc để cân bằng. Vật phẩm: cây xanh, đồ gỗ, màu xanh lá cây giúp dung hòa, tạo sự gắn kết và giảm bớt sự xung đột trong các mối quan hệ xã giao. ⭐ 2/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Cát, Thủy – Thủy – Thổ → Quẻ Cát Thiên (Thủy) và Nhân (Thủy) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Thủy) và Địa (Thổ) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Thủy) và Địa (Thổ) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 6.3/10 điểm.
tên Tô Trước Thung

Tên gợi ý cho bạn
🧑 Trước Thung
Tên tốt cho con năm 2025
🧑 Minh Châu 🧑 Minh Khôi 🧑 Minh Anh 🧑 Bảo Ngọc
🧑 Linh Đan 🧑 Khánh Vy 🧑 Minh Khang 🧑 Minh Đăng
🧑 Minh Quân 🧑 Anh Thư 🧑 Nhật Minh 🧑 Khánh Linh
🧑 Tuệ An 🧑 Ánh Dương 🧑 Hải Đăng 🧑 Gia Hân
🧑 An Nhiên 🧑 Kim Ngân 🧑 Đăng Khôi 🧑 Quỳnh Chi
🧑 Bảo Châu 🧑 Phương Anh 🧑 Minh Trí 🧑 Minh Ngọc
🧑 Đăng Khoa 🧑 Minh Thư 🧑 Quỳnh Anh 🧑 Khánh An
🧑 Phúc Khang 🧑 Minh Khuê 🧑 Phương Linh 🧑 Gia Huy
🧑 Gia Bảo 🧑 Ngọc Diệp 🧑 Tuệ Nhi 🧑 Minh Nhật
🧑 Tuệ Lâm 🧑 Khôi Nguyên 🧑 Hà My 🧑 Minh Đức
🧑 Tuấn Kiệt 🧑 Phúc An 🧑 Bảo Anh 🧑 Minh Phúc
🧑 Minh An 🧑 Bảo Long 🧑 Quang Minh 🧑 Phương Thảo
🧑 Tú Anh 🧑 Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413