Đặt tên cho con Phùng Thị Lệ Ni


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Phùng
Thị
Lệ
Ni
  • ✅ Phùng viết là 逢, có 11 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Động) Gặp, đụng phải. ◇Thi Kinh 詩經: Phùng bỉ chi nộ 逢彼之怒 (Bội phong 邶風, Bách chu 柏舟) Gặp phải cơn giận dữ của họ.
    2. (Động) Gặp mặt. ◎Như: tương phùng 相逢 gặp mặt nhau, cửu biệt trùng phùng 久別重逢 xa cách lâu ngày được gặp lại nhau.
    3. (Động) Săn đón, phụ họa. ◇Mạnh Tử 孟子: Phùng quân chi ác 逢君之惡 (Cáo tử hạ 告子下) Đón rước ý vua làm cho thêm hư.
    4. (Tính) To, lớn. ◎Như: phùng dịch chi y 逢掖之衣 cái áo rộng kích.
    5. (Danh) Họ Phùng.
    6. Một âm là bồng. (Trạng thanh) Bồng bồng 逢逢 thùng thùng (tiếng trống).
  • ✅ Thị viết là 是, có 9 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. (Danh) Sự đúng, điều phải. ◎Như: tự dĩ vi thị 自以為是 tự cho là phải, tích phi thành thị 積非成是 sai lâu thành đúng (lâu ngày làm sai, hiểu sai rồi tưởng vậy là đúng).
    2. (Danh) Chính sách, kế hoạch, sự tình. ◎Như: quốc thị 國是 chính sách quốc gia.
    3. (Danh) Họ Thị.
    4. (Động) Khen, tán thành. ◎Như: thị cổ phi kim 是古非今 khen xưa chê nay, thâm thị kì ngôn 深是其言 cho rằng điều đó rất đúng.
    5. (Động) Là. ◎Như: tha thị học sanh 他是學生 nó là học sinh.
    6. (Động) Biểu thị sự thật tồn tại. ◎Như: mãn thân thị hãn 滿身是汗 đầy mình mồ hôi.
    7. (Động) Lời đáp: vâng, phải, đúng. ◎Như: thị, ngã tri đạo 是, 我知道 vâng, tôi biết.
    8. (Tính) Chỉ thị hình dung từ: đó, ấy. ◎Như: thị nhân 是人 người ấy, thị nhật 是日 ngày đó. ◇Luận Ngữ 論語: Phu tử chí ư thị bang dã, tất văn kì chánh 與朋友交, 而不信乎 (Học nhi 學而) Phu tử đến nước đó, tất nghe chính sự nước đó.
    9. (Liên) Do đó, thì. ◇Quản Tử 管子: Tâm an thị quốc an dã, tâm trị thị quốc trị dã 心安是國安也, 心治是國治也 (Tâm thuật hạ 心術下) Tâm an thì nước an vậy, tâm trị thì nước trị vậy.
    10. (Đại) Chỉ thị đại danh từ: cái đó, người ấy, v.v. ◇Luận Ngữ 論語: Thị tri tân hĩ 是知津矣 (Vi Tử 衛子) Ông ấy biết bến đò rồi mà! § Ghi chú: thị thay cho Khổng Tử nói đến trước đó.
    11. (Trợ) Dùng giữa câu, để đem tân ngữ ra trước động từ (có ý nhấn mạnh). ◎Như: duy lợi thị đồ 惟利是圖 chỉ mưu lợi (mà thôi). § Ghi chú: trong câu này, lợi là tân ngữ.
  • ✅ Lệ viết là 丽, có 7 nét, thuộc hành Thủy hoặc Kim:
    1. Giản thể của chữ 麗.
  • ✅ Ni viết là 妮, có 8 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Danh) Con đòi, tì nữ.
    2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).
  • Ý nghĩa tên "Lệ Ni":

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phùng(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phùng(11) + Thị(9) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lệ(7) + Ni(8) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ni(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phùng(11) + Thị(9) + Lệ(7) + Ni(8) = 35
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 35 Thông minh, sáng suốt, dễ thành công: Số này đại diện cho sự ấm no, hòa thuận và bình an, tạo nên một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Người sở hữu số này được trang bị khả năng quan sát sâu sắc, giúp họ nhìn nhận và phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai, thiện và ác trong mọi tình huống. Họ cũng nghiêm cẩn trong cách sử dụng và tuân theo các nguyên tắc và phép tắc đã định, luôn đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định đều được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong lĩnh vực văn hóa, học thuật và nghệ thuật, những người này thường sở hữu tài năng nổi bật và khả năng phát triển mạnh mẽ. Họ có thể đạt được thành công và được công nhận trong các lĩnh vực này nhờ vào khả năng sáng tạo và am hiểu sâu rộng. Tài năng và sự nhạy bén giúp họ tạo ra những tác phẩm có giá trị và ý nghĩa, đóng góp vào sự phát triển của văn hóa và nghệ thuật. Số này cũng đặc biệt phù hợp với phụ nữ, mang lại cho họ sự nghiệp thăng tiến và cuộc sống cá nhân đầy ắp yêu thương và sự chăm sóc. Sự tinh tế và cảm thông giúp họ tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài với người khác, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của bản thân và cộng đồng xung quanh. Tóm lại, số này không chỉ đem lại sự ấm no và bình an cho cuộc sống mà còn khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển của cá nhân trong các lĩnh vực sáng tạo và trí tuệ. Đó là một con số đầy mạnh mẽ và tích cực, thích hợp cho những ai tìm kiếm một cuộc sống đầy đủ và hài hòa.⭐ 16/20 điểm, Cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Thủy sinh Mộc: Được bồi dưỡng, thuận lợi trên con đường học hành, công danh. ⭐ 10/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thổ khắc Thủy, dễ bị áp chế, sự nghiệp và tài lộc nhiều khó khăn. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, bạc, chuông gió kim loại hoặc trang sức bạc để hóa giải.⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thủy, quan hệ xã hội hài hòa, trí tuệ sáng suốt, dễ được người khác kính trọng và hỗ trợ. Đây là điềm lành, thuận lợi trên con đường học vấn và sự nghiệp. Nên tăng cường yếu tố nước trong môi trường sống: bể cá, suối nhân tạo, màu xanh lam. ⭐ 6/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Thủy – Thổ → Quẻ Hung Thiên (Mộc) và Nhân (Thủy) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thủy) và Địa (Thổ) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. ⭐ 1/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 6.1/10 điểm.
tên Phùng Thị Lệ Ni

Tên gợi ý cho bạn
🧑 An Ni 🧑 Hằng Ni 🧑 Hạ Ni 🧑 Nghiêm Ni
🧑 Mi Ni 🧑 Tuyết Ni 🧑 Ti Ni 🧑 Cư Ni
🧑 Kiều Ni 🧑 Thị Ni 🧑 Thùy Ni 🧑 Oanh Ni
🧑 Huỳnh Ni 🧑 Hồng Ni 🧑 Lê Ni 🧑 Lập Ni
🧑 Phức Ni 🧑 Pha Ni 🧑 Võ An Ni 🧑 Thị Lệ Ni
🧑 Ngọc Hàn Ni 🧑 Ngọc Ánh Ni
Tên tốt cho con năm 2025
🧑 Minh Châu 🧑 Minh Khôi 🧑 Minh Anh 🧑 Bảo Ngọc
🧑 Linh Đan 🧑 Khánh Vy 🧑 Minh Khang 🧑 Minh Đăng
🧑 Minh Quân 🧑 Anh Thư 🧑 Nhật Minh 🧑 Khánh Linh
🧑 Tuệ An 🧑 Ánh Dương 🧑 Hải Đăng 🧑 Gia Hân
🧑 An Nhiên 🧑 Kim Ngân 🧑 Đăng Khôi 🧑 Quỳnh Chi
🧑 Bảo Châu 🧑 Phương Anh 🧑 Minh Trí 🧑 Minh Ngọc
🧑 Đăng Khoa 🧑 Minh Thư 🧑 Quỳnh Anh 🧑 Khánh An
🧑 Phúc Khang 🧑 Minh Khuê 🧑 Phương Linh 🧑 Gia Huy
🧑 Gia Bảo 🧑 Ngọc Diệp 🧑 Tuệ Nhi 🧑 Minh Nhật
🧑 Tuệ Lâm 🧑 Khôi Nguyên 🧑 Hà My 🧑 Minh Đức
🧑 Tuấn Kiệt 🧑 Phúc An 🧑 Bảo Anh 🧑 Minh Phúc
🧑 Minh An 🧑 Bảo Long 🧑 Quang Minh 🧑 Phương Thảo
🧑 Tú Anh 🧑 Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413