Đặt tên cho con
Nguy Thái Vy
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Nguy
Thái
Vy
-
✅ Nguy viết là 巍, có 21 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Tính) Cao lớn, đồ sộ. ◎Như: nguy nguy hồ duy thiên vi đại 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.
-
✅ Thái viết là 大, có 3 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: đại san 大山 núi lớn, đại hà 大河 sông cả, đại vũ 大雨 mưa to, nhãn tình đại 眼睛大 tròng mắt to, lực khí đại 力氣大 khí lực lớn, lôi thanh đại 雷聲大 tiếng sấm to.
- (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: đại ca 大哥 anh cả, đại bá 大伯 bác cả.
- (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: đại tác 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), tôn tính đại danh 尊姓大名 quý tính quý danh.
- (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: đại chí 大志 chí lớn, chí cao cả.
- (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: đại tiền thiên 大前天 ngày trước hôm qua, đại hậu thiên 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
- (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
- (Động) Khoa trương. ◎Như: khoa đại 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
- (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: đại hồng 大紅 đỏ thẫm, thiên dĩ đại lượng 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngư đại chí hĩ 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
- (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: đại công 大公 rất công bình.
- (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ bất 不). ◎Như: tha bất đại xuất môn kiến nhân đích 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, ngã bất đại liễu giải 我不大了解 tôi không rõ lắm.
- (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: đại phàm 大凡 nói chung, đại khái 大概 sơ lược.
- (Danh) Người lớn tuổi.
- (Danh) Họ Đại.
- Một âm là thái. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: thái hòa 大和, thái cực 大極, thái lao 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ thái 太.
-
✅ Vy viết là 薇, có 16 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Danh) Rau vi (Osmunda regalis).
- (Danh) Tử vi 紫薇 cây hoa tử vi. Tục gọi là hoa bách nhật hồng 百日紅. § Về nhà Đường 唐 hay trồng tử vi ở trung thư tỉnh 中書省 (sảnh trung thư), nên cũng gọi trung thư tỉnh là tử vi tỉnh 紫薇省. Nhà Minh 明 đổi làm ti bố chánh, cho nên gọi bố chánh ti 布政司 là vi viên 薇垣. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Vi tỉnh thối quy hoa ảnh chuyển 薇省退歸花影轉 (Thứ vận Trần thượng thư đề Nguyễn bố chánh thảo đường 次韻陳尚書題阮布政草堂) Ở vi sảnh (ti bố chánh) lui về, bóng hoa đã chuyển.
- (Danh) Tường vi 薔薇: xem tường 薔.
-
Ý nghĩa tên "Thái Vy": Tên "Thái Vy" trong Hán Việt có ý nghĩa rất đẹp và trang nhã. Chúng ta hãy cùng phân tích từng phần:
Thái (泰): Trong Hán Việt, "Thái" có nghĩa là to lớn, phồn vinh, an hòa. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, sung túc và thịnh vượng.
Vy (薇): Đây là một chữ khá ít gặp, "Vy" có nghĩa là một loại cây leo, tên là cây rau dệu (một loại rau trong họ Đậu). Tuy nhiên, trong cách hiểu văn hoa hơn, "Vy" cũng đồng nghĩa với sự nhỏ bé, tinh tế và duyên dáng.
Như vậy, khi ghép lại, tên "Thái Vy" có thể được hiểu là sự hòa quyện giữa sự lớn lao, phồn thịnh và yếu tố tinh tế, duyên dáng. Tên này mang lại cảm giác của sự cân bằng, vừa mạnh mẽ lại vừa nhẹ nhàng, thanh tao.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + 1 = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi.
Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.⭐ 4/10 điểm, Hung.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + Thái(3) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thái(3) + Vy(16) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vy(16) + 1 = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.⭐ 8/10 điểm, Cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + Thái(3) + Vy(16) = 40
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 40 Gian nan, trở ngại, lận đận:
Số này đem lại sự giàu có về mưu trí và can đảm, nhưng lại thiếu đi sự ấm áp và thấu hiểu con người, điều này gây ra sự xa cách trong mối quan hệ với người khác. Sự kiêu ngạo quá mức của người sở hữu số này thường khiến họ không được lòng người xung quanh, từ đó dễ dàng trở thành mục tiêu của những lời công kích hay phỉ báng, thậm chí là bị coi là kẻ thù.
Do đứng một mình trong nhiều tình huống, họ thường cảm thấy khó khăn khi muốn thực hiện hay đạt được mục tiêu lớn, bởi không có sự hỗ trợ cần thiết từ người khác. Thế giới không phải là một sân khấu mà một người có thể tự mình chiến thắng mọi thử thách.
Để xoay chuyển tình thế và xây dựng một sự nghiệp lớn, điều cần thiết là phải từ bỏ thái độ kiêu ngạo và học cách khiêm tốn. Sự khiêm nhường không chỉ giúp họ được nhiều người quý mến hơn mà còn mở ra cơ hội để học hỏi và phát triển. Qua đó, họ có thể thu hút và duy trì các mối quan hệ tích cực, tạo dựng được một mạng lưới hỗ trợ vững chắc, giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được thành công bền vững trong sự nghiệp và cuộc sống.⭐ 8/20 điểm, Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi.
⭐ 9/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Hỏa - Thủy Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thủy khắc Hỏa, Nhân cách và Địa cách đối nghịch, dễ gặp trở ngại, tình cảm cũng hay biến động. Nên bổ sung hành Mộc để cân bằng, sử dụng màu xanh lá, đặt thêm cây xanh hoặc gỗ trong nhà để hóa giải.⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim, dễ có sự xung đột trong giao tiếp, khó tạo sự đồng thuận, hay vướng tranh cãi. Cần bổ sung hành Thổ để hóa giải, biến khắc thành sinh. Vật phẩm: thạch anh vàng, gốm sứ, đồ màu nâu giúp củng cố quan hệ, mang lại sự ổn định và hòa khí bên ngoài.
⭐ 2/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Mộc – Hỏa – Thủy → Quẻ Cát
Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) và Địa (Thủy) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) và Địa (Thủy) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.4/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.