Đặt tên cho con
Lương Đình Hào
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Lương
Đình
Hào
-
✅ Lương viết là 良, có 7 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Tính) Tốt, lành, hay, giỏi. ◎Như: lương sư 良師 bậc thầy tài đức, lương gia tử đệ 良家子弟 con em nhà lương thiện, lương dược khổ khẩu 良藥苦口 thuốc hay đắng miệng. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Ngô mã lương 吾馬良 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ngựa tôi tốt (chạy hay).
- (Tính) Trời phú cho, thuộc về bổn năng sẵn có. ◎Như: lương tri 良知 tri thức thiện năng tự nhiên, lương năng 良能 khả năng thiên phú.
- (Danh) Người tốt lành. ◎Như: trừ bạo an lương 除暴安良 diệt trừ kẻ ác dữ, giúp yên người lương thiện.
- (Danh) Sự trong sạch, tốt lành. ◎Như: tòng lương 從良 trở về đời lành.
- (Danh) Đàn bà gọi chồng mình là lương nhân 良人.
- (Danh) Họ Lương.
- (Phó) Đúng, quả thật, xác thực, quả nhiên. ◇Lí Bạch 李白: Cổ nhân bỉnh chúc dạ du, lương hữu dĩ dã 古人秉燭夜遊, 良有以也 (Xuân dạ yến đào lý viên tự 春夜宴桃李園序) Cổ nhân đốt đuốc chơi đêm, thật có nguyên do vậy.
- (Phó) Rất, lắm, quá. ◎Như: lương cửu 良久 lâu lắm, cảm xúc lương đa 感觸良多 rất nhiều cảm xúc, huyền hệ lương thâm 懸系良深 mong nhớ thâm thiết.
-
✅ Đình viết là 庭, có 10 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Danh) Phòng chính. ◇Luận Ngữ 論語: Lí xu nhi quá đình 鯉趨而過庭 (Quý thị 季氏) Lí tôi đi qua phòng chính.
- (Danh) Sân. ◇Nguyễn Du 阮攸: Vô ngôn độc đối đình tiền trúc 無言獨對庭前竹 (Kí hữu 寄友) Một mình không nói, trước khóm trúc ngoài sân. Quách Tấn dịch thơ: Lặng lẽ bên sân lòng đối trúc.
- (Danh) Tòa án. ◎Như: pháp đình 法庭 tòa án, dân sự đình 民事庭 tòa án dân sự, khai đình 開庭 khai mạc phiên tòa.
- (Danh) Triều đình, cung đình. § Thông đình 廷.
- (Tính) Thẳng. ◇Thi Kinh 詩經: Kí đình thả thạc 既庭且碩 (Tiểu nhã 小雅, Đại điền 大田) (Cây) đã thẳng mà lại to.
- Một âm là thính. (Tính) ◎Như: kính thính 逕庭 xa lắc, cách nhau rất xa. § Tục gọi những sự khác nhau là đại tương kính thính 大相逕庭.
-
✅ Hào viết là 豪, có 14 nét, thuộc hành Thủy 💧:
- (Danh) Người có tài trí xuất chúng. ◎Như: anh hào 英豪 bậc tài giỏi, văn hào 文豪 nhà văn có tài lớn.
- (Danh) Người thủ lĩnh, người trùm. ◎Như: hương hào 鄉豪 người trùm trong một làng.
- (Danh) Kẻ mạnh, người có tiền của, thế lực. ◎Như: phú hào 富豪 người giàu có.
- (Danh) Lông nhỏ. § Thông hào 毫
- (Danh) Họ Hào.
- (Danh) Hào trư 豪豬 con nhím.
- (Tính) Sảng khoái, không câu thúc. ◎Như: hào mại 豪邁 (hay hào phóng 豪放) rộng rãi phóng túng. ◇Cù Hựu 瞿佑: Tha bác học đa tài, tính cách hào mại 他博學多才, 性格豪邁 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Người đó học rộng nhiều tài năng, tính tình rộng rãi phóng khoáng.
- (Tính) Nghĩa hiệp. ◎Như: hào cử 豪舉 hành vi nghĩa hiệp, hành vi cao đẹp.
- (Tính) Thế mạnh, lượng nhiều. ◎Như: hào vũ 豪雨 mưa lớn, mưa mạnh. ◇Lục Du 陸游: Tam canh thiên địa ám, Tuyết cấp phong dũ hào 三更天地闇, 雪急風愈豪 (Tuyết dạ 雪夜) Ba canh trời đất u ám, Tuyết gấp gió càng mạnh.
- (Tính) Xa hoa. ◎Như: hào hoa 豪華 tiêu pha tốn nhiều.
- (Phó) Ngang ngược. ◇Hán Thư 漢書: Bất đắc hào đoạt ngô dân hĩ 不得豪奪吾民矣 (Thực hóa chí hạ 食貨志下) Không được ngang ngược cướp bóc dân ta.
-
Ý nghĩa tên "Đình Hào": Tên "Đình Hào" trong Hán-Việt có ý nghĩa khá đặc biệt và mang tính phong thủy, văn hóa của người Việt Nam.
Đình (亭):
- Đình có thể được hiểu là ngôi nhà lớn, nơi thờ cúng tổ tiên, hoặc cũng có thể hiểu là nơi chốn an lành, tĩnh tại. Đình còn được hiểu là sự vững chắc, vững chãi, biểu hiện sự ổn định, kiên định, và đôi khi là sự cao quý.
Hào (豪):
- Hào mang ý nghĩa là hào kiệt, người có tài năng xuất chúng, quyền quý, cao sang hoặc mạnh mẽ. Đây cũng là từ dùng để chỉ những người thanh thế, có tầm ảnh hưởng và địa vị cao trong xã hội.
Vì vậy, tên "Đình Hào" có thể được hiểu là một người tài giỏi, mạnh mẽ, có đức hạnh, tầm vóc và địa vị cao, đồng thời có sự ổn định và vững chắc trong cuộc sống. Tên này thường được bố mẹ chọn để gửi gắm mong muốn con mình sẽ trưởng
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lương(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lương(7) + Đình(10) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.⭐ 8/10 điểm, Cát.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đình(10) + Hào(14) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hào(14) + 1 = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lương(7) + Đình(10) + Hào(14) = 31
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 31 Thịnh vượng, trí tuệ, danh lợi song toàn: Số này tượng trưng cho sự thành công rực rỡ, giống như hình ảnh của một con rồng bay lượn trên bầu trời mây. Người sở hữu số này được trang bị đầy đủ cả trí tuệ lẫn dũng khí, đồng thời cũng sở hữu ý chí kiên định và khả năng quan sát tinh tế. Họ có khả năng nhìn nhận và xử lý các vấn đề lớn, không chỉ trong phạm vi cá nhân mà còn trong khuôn khổ xã hội rộng lớn hơn.
Trong giao tiếp, người mang số này thường thể hiện sự khoan dung và rộng lượng. Điều này không chỉ giúp họ dễ dàng thu hút và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh, mà còn mang lại cho họ sự nổi tiếng và được mọi người kính trọng. Họ trở thành những nhà lãnh đạo tự nhiên, có khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác trong việc xây dựng và phát triển các dự án lớn, các doanh nghiệp thành công.
Số này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bao giờ tự hài lòng với những thành tựu hiện tại. Nếu người mang số này ngừng phấn đấu và bằng lòng với những gì đã đạt được, họ sẽ không thể tiến xa hơn nữa. Sự phấn đấu không ngừng và không bao giờ tự mãn chính là chìa khóa dẫn đến thành công vĩ đại. Do đó, họ luôn được khuyến khích phải tiếp tục nỗ lực, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân để không chỉ đạt được mục tiêu cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội.⭐ 20/20 điểm, Đại cát.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Cùng hành Kim: Có sức mạnh, quyết đoán, nhưng đôi khi cứng nhắc. Cần thêm Thủy để uyển chuyển. Vật phẩm: pha lê, thạch anh trắng.
⭐ 6/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Bị khắc, Hỏa khắc Kim, dễ bị hoàn cảnh áp chế, sự nghiệp gặp nhiều thăng trầm. Nên bổ sung hành Thổ để giảm xung khắc, dùng màu vàng, nâu, vật phẩm đất nung hoặc pha lê vàng để ổn định vận khí.⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Hung, Thổ sinh Kim, quan hệ ngoài xã hội rất tốt, được cộng đồng nâng đỡ, bạn bè ủng hộ, dễ xây dựng uy tín. Đây là dấu hiệu cát lợi, thuận lợi trong sự nghiệp và xã giao. Vật phẩm bổ sung: trang sức bạc, đá trắng, kim loại sáng để tăng thêm sự hỗ trợ.
⭐ 9/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Kim – Hỏa → Quẻ Cát
Thiên (Kim) và Nhân (Kim) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 8.1/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.