Đặt tên cho con

Vì một từ trong tiếng hán-việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành, rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa.

Bước 1: Chọn nghĩa các chữ trong tên của bạn.

Chọn giới tính:

Bước 2. Dự đoán danh tính học của tên:

1. Thiên cách:

2. Nhân cách:

3. Địa cách:

4. Ngoại cách:

5. Tổng cách:

6. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:

Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

- Nhấn vào  để thêm tên này vào danh sách tên yêu thích của mình, để người xem bình chọn giúp cho bạn. Bạn nên nhập ý nghĩa tên của mình vào ô "Ý Nghĩa tên" rồi bấm nút này.
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Châu (1861) Minh Anh (1810)
Minh Khôi (1180) Gia Hân (1084)
An Nhiên (982) Minh Khang (879)
Hải Đăng (869) Minh Đăng (861)
Nhật Minh (860) Khánh Vy (837)
Tuệ Nhi (827) Linh Đan (779)
Bảo Ngọc (778) Minh Quân (693)
Anh Thư (660) Tuệ Lâm (653)
Đăng Khôi (650) Bảo Châu (644)
Khánh Linh (618) Kim Ngân (600)
Tuệ An (594) Minh Ngọc (592)
Quỳnh Anh (584) Ánh Dương (577)
Gia Bảo (574) Gia Huy (561)
Minh Trí (558) Hà My (541)
Minh Khuê (537) Phúc Khang (526)
Phương Anh (526) Tú Anh (526)
Bảo Anh (525) Ngọc Diệp (524)
Tuệ Minh (514) Phương Thảo (513)
Gia Hưng (511) Minh Thư (510)
Quỳnh Chi (506) Bảo Hân (498)
Phú Trọng (492) Hoàng Minh (491)
Khánh An (480) Bảo Long (479)
Hải Đường (477) Phúc An (465)
Minh Long (460) Hoàng Long (454)
Nhã Vy (447) Trâm Anh (444)

Hãy để chuyên gia giúp bạn

Đặt tên cho con theo phong thủy

  • Ý nghĩa hay, đúng chính xác 100%
  • Tăng cường may mắn và hài hòa
  • Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Thành tích học tập tốt
  • Quan hệ gia đình và xã hội tốt
  • Công danh và sự nghiệp tuyệt vời
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn.”
Đăng Ký