logo đặt tên cho con

o Thiên Lý

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Thiên Lý": Tên "Thiên Lý" trong Hán Việt có những ý nghĩa sâu sắc khi tách ra từng từ:

1. Thiên (天): Từ này có nghĩa là "trời", "thiên đường" hoặc "vũ trụ". Từ này biểu thị sự rộng lớn, bao la và mạnh mẽ. Nó cũng có thể mang đến ý nghĩa về sự cao cả, thánh thiện và tinh khiết.

2. Lý (莉 hoặc 理):

- Lý (莉): Từ này thường được hiểu là cây hoa nhài, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh cao và mùi hương dễ chịu. Hoa nhài cũng tượng trưng cho lòng trung thành và sự duyên dáng.

- Lý (理): Từ này có nghĩa là lý lẽ, nguyên lý hoặc sự thật. Nó cũng có thể biểu thị sự logic, trí tuệ và hiểu biết.

Khi ghép lại, tên "Thiên Lý" có thể mang nhiều tầng ý nghĩa. Nếu hiểu theo nghĩa "Thiên" là trời và "Lý" là hoa nhài thì có thể hiểu là vẻ đẹp tinh khiết và cao cả như

Số hóa tên: o[1=1]; Thiên[2+3+2+6+3=16]; Lý[2+3=5];

1. Họ Vận:{o Thiên} 1+16=17

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý tốt: Cương cường, nghị lực, mạnh bạo.
  • Tính tình: Cứng cỏi, mạnh mẽ, lãnh đạm.
  • Gia cảnh: Bình hòa, nếu tu dưỡng sẽ đạt hạnh phúc và no đủ.
  • Nghề nghiệp: Thành công trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật, quân sự và quan trường.
  • Sức khỏe: Tốt, sống thọ.
Tóm lại, số 17 biểu thị quyền uy và tính cương ngạo, người có số này thường có nghị lực và ý chí kiên định. Tuy nhiên, họ có thể cứng nhắc và dễ xung đột, ít nhường nhịn và đam mê tửu sắc.

2. Tên vận: {Lý}5=5

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Quẻ Phúc thọ song mỹ: biểu thị sự giao hoà của âm và dương, tạo nên sự hòa hợp hoàn hảo. Điềm báo này liên quan đến thành công lớn trong sự nghiệp hoặc việc xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại ở đất khách, chỉ đạt được sự giàu có khi rời bỏ quê hương. Việc dậm chân tại chỗ không được khuyến khích.
  • Về mặt tổng quan, quẻ này mang lại phúc, lộc, và thọ.
  • Trong gia đình, có sự hòa thuận và tôn trọng lẫn nhau. Các mối quan hệ gia đình chặt chẽ, con cháu hiếu thuận, cuộc sống giàu có, sung túc và bình an.
  • Về nghề nghiệp, quẻ này thường gắn liền với những người làm quan chức, học giả, hoặc nghệ sĩ.
  • Sức khỏe của người có quẻ này thường rất tốt, và họ có tuổi thọ cao.
  • Về mặt hạnh phúc, cuộc sống vợ chồng hòa thuận và có sự hỗ trợ lớn từ nhau.
Tóm lại, Số 5 biểu thị sự thuận lợi, thông minh và tài năng, dẫn đến sự giàu có và phúc đức. Người có quẻ này thường khỏe mạnh, sống lâu, thành đạt và nổi tiếng, thường sống xa quê hương.

3. Mệnh vận: {Thiên+L}16+2=18

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý được: Căn cơ, chịu đựng, mưu lược.
  • Tính tình: Người sở hữu số này là những người chịu khó, bền bỉ và có lòng tốt, tuy nhiên đôi khi lời nói có thể sắc bén.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể thành công trong các lĩnh vực như văn chương, kỹ nghệ, nông nghiệp, và ngư nghiệp.
  • Gia đình: Cuộc sống gia đình hạnh phúc, thường có thừa kế, và đảm bảo cuộc sống no ấm cho các thành viên.
  • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, có tiềm năng sống lâu.
Tóm lại, số 18 đại diện cho những người có ý chí kiên định và mưu trí, có phần tự cao và tự đại, không mấy hòa đồng với người khác, nhưng cuộc sống thường đầy đủ và ổn định.

4. Tổng vận: { o Thiên Lý};1+16+5=22

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Biểu lý xấu: Tranh đấu và bất đắc ý.
  • Tính cách: Người mang số này thường không nhường nhịn, thiếu ý chí, và có xu hướng sống cô độc.
  • Gia đình: Các mối quan hệ với họ hàng và thân tín thường xuyên bất hòa. Họ có thể phải tự lập từ sớm và đối mặt với cuộc sống nghèo khó, vất vả.
  • Sức khỏe: Gặp phải bệnh tật hiểm nghèo và có nguy cơ chết yểu.
Tóm lại, số 22 biểu thị một cuộc sống không thỏa nguyện, thường xuyên gặp thất bại và khổ cực. Dù có tiềm năng trở thành nhân vật vĩ đại và hào kiệt, nhưng thường bất đắc trí, không đạt được mục tiêu hoặc thực hiện được ý đồ của mình.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}22 + 18=4

Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
 
Quẻ Phá hoại diệt liệt mô tả tình trạng phân ly và tang thương, khi con người rơi vào hoàn cảnh khó khăn, không biết tiến hay lùi và từng bước đi vào suy thoái. Trong hoàn cảnh ấy, điều xấu có thể trở nên còn tồi tệ hơn, dẫn đến điên loạn và tàn tật. Tuy nhiên, từ những khó khăn ấy, đôi khi lại xuất hiện những nhân vật phi thường hoặc những tài năng lỗi lạc.
  • Về mặt tổng thể, quẻ này thường liên quan đến những điều hung hãn, xấu xa, tai họa, hoặc thậm chí là bị cướp bóc.
  • Trong gia đình, tình trạng nghèo khó, khốn khó là điều thường thấy. Mối quan hệ giữa các thành viên thường không ấm áp, anh em thường xuyên bất hòa và khó có thể hỗ trợ nhau.
  • Về sức khỏe, các vấn đề bệnh tật, đặc biệt là các bệnh về da, rối loạn tâm thần, thương tật, hoặc tử vong non là những điều không hiếm gặp.
Tóm lại, Sổ 4 biểu thị một chuỗi các thảm họa và sự phá hoại, dẫn đến tình trạng hỗn loạn, phóng đãng và cái chết non yếu. Tuy nhiều khó khăn, nhưng vẫn tồn tại những con cái hiếu thảo và phụ nữ oanh liệt, kiên cường.

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 8 thuộc hành âm Kim:
  • Số 8 là số chẵn thuộc tính Âm, do đó số 8 thuộc Âm Kim. Cũng thuộc hành Kim, chủ về “Nghĩa,” nên người có số biểu lý Mệnh vận là số 8 thường có tính tình ngang ngạnh và bướng bỉnh, thể hiện đặc trưng của tính Kim rắn rỏi. Người này có sức chịu đựng đáng nể trong mọi hoàn cảnh, luôn kiên trì và không dễ bị khuất phục.
  • Tính cách của người Âm Kim thường bảo thủ và cố chấp. Họ khó chấp nhận sai sót của mình và hay chấp nhặt những lỗi nhỏ của người khác. Sự cứng đầu này khiến họ trở nên cương quyết và không dễ dàng thỏa hiệp, đặc biệt là trong những tình huống mà họ tin rằng mình đúng.
  • Người thuộc Âm Kim cũng có xu hướng thích tranh đấu và có nhiều tham vọng. Họ không ngại đối mặt với thử thách và luôn tìm cách đạt được mục tiêu của mình. Sự kiên trì và quyết tâm của họ giúp họ vượt qua nhiều khó khăn và tiến lên phía trước, dù có gặp phải nhiều trở ngại.
  • Dù mang tính cách bảo thủ và cố chấp, người Âm Kim có khả năng trở thành những nhân vật lỗi lạc và được người khác kính trọng. Họ có thể đạt được nhiều thành tựu lớn và gây ấn tượng mạnh mẽ trong cộng đồng nhờ vào sự kiên định và lòng quyết tâm không lay chuyển. Họ thường được ngưỡng mộ vì sự bền bỉ và khả năng giữ vững lập trường của mình.
  • Người thuộc Âm Kim cần học cách linh hoạt hơn và chấp nhận sự thay đổi để có thể phát triển toàn diện hơn. Dù sự bảo thủ và cứng đầu giúp họ duy trì nguyên tắc cá nhân, nhưng cũng cần sự mềm mại và linh hoạt để tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp và bền vững.
  • Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là số 8 - Âm Kim là những người ngang ngạnh, bướng bỉnh và có sức chịu đựng mạnh mẽ. Họ bảo thủ, cố chấp và không dễ dàng thỏa hiệp. Tuy nhiên, với lòng tham vọng và sự kiên trì, họ có khả năng trở thành những nhân vật lỗi lạc và được kính trọng. Để phát triển toàn diện, họ cần học cách linh hoạt hơn và chấp nhận sự thay đổi trong cuộc sống.