Hữu Sa
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Sa": Tên "Sa" trong Hán Việt có nhiều ý nghĩa tùy vào chữ Hán cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một vài cách hiểu phổ biến của tên "Sa":
1. 沙 (Sa): Nghĩa là cát, biểu tượng của sự nhỏ bé, tinh tế và mềm mại. Cát cũng có thể gợi lên hình ảnh của biển cả, lòng sông, sa mạc—những nơi rộng lớn, bềnh bồng và luôn biến đổi.
2. 砂 (Sa): Nghĩa cũng tương tự như "沙", cũng mang nghĩa là cát nhưng dùng để chỉ cát làm từ đá vụn, bụi đá.
3. 紗 (Sa): Nghĩa là vải sa, một loại vải mỏng, nhẹ và rất mịn, thường được sử dụng để làm áo lễ phục xa xưa.
Mỗi chữ "Sa" có thể mang những ý nghĩa khác nhau, và thường được sử dụng trong việc lấy tên để chỉ sự mềm mại, tinh tế, hoặc một cái gì đó mảnh mai và nhỏ bé nhưng không kém phần quan trọng. Tên "Sa" có thể mang đến cảm giác thanh tao, nhẹ
Số hóa tên:
Hữu[3+4+2=9]; Sa[1+3=4];
1. Họ Vận:{Hữu} 9+1=10//+1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Tử diệt hung ác là quẻ hung nhất, đại diện cho linh giới (địa ngục). Nó biểu thị sự tan vỡ gia đình, khóc than và tiếng gào thét. Người mang quẻ này thường có số đoản mệnh, bệnh tật, mất máu và tuyệt đối không nên sử dụng quẻ này.
-
Tổng quan, quẻ này mang đến kết cục bi thảm.
-
Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, quân sự, thương mại hoặc ca kỹ.
-
Về sự nghiệp, họ dễ gặp phải sự phá tán và lỡ dở.
-
Về gia cảnh, quẻ này mang lại sự bất ổn, mối quan hệ lạnh nhạt giữa anh em họ hàng, vợ chồng xung đột và con cái bất hiếu. Người trong quẻ này cần phải nhẫn nhục.
-
Về sức khỏe, họ thường gặp nhiều bệnh tật, bị tra tấn, tù đày và chết yểu.
-
Về tính tình, họ thường hay thay đổi, phóng túng và không nghiêm túc.
Tóm lại, Số 10 biểu thị sự cực xấu, là dấu hiệu cho sự kết thúc của vạn vật, sự nghèo khổ cùng cực, và thất bại trong mọi việc. Người mang số này thường xuyên gặp tai họa, phải tự lập từ bé và bệnh tật triền miên. Nếu các vận thế như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận cũng xấu, họ có thể chết sớm.
2. Tên vận:
{Sa} 4=4
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Phá hoại diệt liệt mô tả tình trạng phân ly và tang thương, khi con người rơi vào hoàn cảnh khó khăn, không biết tiến hay lùi và từng bước đi vào suy thoái. Trong hoàn cảnh ấy, điều xấu có thể trở nên còn tồi tệ hơn, dẫn đến điên loạn và tàn tật. Tuy nhiên, từ những khó khăn ấy, đôi khi lại xuất hiện những nhân vật phi thường hoặc những tài năng lỗi lạc.
-
Về mặt tổng thể, quẻ này thường liên quan đến những điều hung hãn, xấu xa, tai họa, hoặc thậm chí là bị cướp bóc.
-
Trong gia đình, tình trạng nghèo khó, khốn khó là điều thường thấy. Mối quan hệ giữa các thành viên thường không ấm áp, anh em thường xuyên bất hòa và khó có thể hỗ trợ nhau.
-
Về sức khỏe, các vấn đề bệnh tật, đặc biệt là các bệnh về da, rối loạn tâm thần, thương tật, hoặc tử vong non là những điều không hiếm gặp.
Tóm lại, Sổ 4 biểu thị một chuỗi các thảm họa và sự phá hoại, dẫn đến tình trạng hỗn loạn, phóng đãng và cái chết non yếu. Tuy nhiều khó khăn, nhưng vẫn tồn tại những con cái hiếu thảo và phụ nữ oanh liệt, kiên cường.
3. Mệnh vận:
1+1=2//1+ do không có phụ tên + âm đầu của tên là S
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Hỗn Độn Ly Loạn: nói về một quá trình đầy khó khăn và thử thách, cản trở sự phát triển và tiến bộ. Quẻ này thường liên quan đến sự bế tắc, khiến người ta cảm thấy như bị giam cầm, bước đi khó khăn, và dễ mắc bệnh tật.
-
Về mặt cá nhân, người thuộc Quẻ này có thể cảm thấy cô độc và bị tách biệt khỏi người khác, mang nặng tâm trạng phân ly và cô quạnh.
-
Trong sự nghiệp, họ thường gặp trở ngại, khó khăn trong việc thiết lập và duy trì thành công, có thể phải sống xa xứ, lưu vong.
-
Về gia đình, họ có thể trải qua sự nghèo khổ, và mối quan hệ với anh em, họ hàng thường rất xa cách, đôi khi gặp tai ương.
-
Về mặt hạnh phúc, cuộc sống hôn nhân có thể đối mặt với sự chia ly và nhiều bất hạnh. Sức khỏe của họ không tốt, dễ mắc bệnh và không có tuổi thọ cao, đôi khi còn gặp phải thương tích.
Tóm lại, Quẻ Hỗn Độn Ly Loạn mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những khó khăn, lo lắng, và thử thách trên nhiều phương diện của cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng là không phải mọi sự bất hạnh đều dồn vào một người. Người thuộc số này có thể chỉ gặp phải một số vấn đề này, và tùy vào hoàn cảnh và thời vận khác nhau, cuộc sống của họ có thể thay đổi.
4. Tổng vận:
{Hữu+1+Sa} 9+1+4=14// +1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 14 mang biểu lý xấu, gắn liền với cảm giác lưu lạc và không mãn nguyện. Người mang số này thường được nhận xét là có ngoại hình ưa nhìn và dễ tin người, nhưng lại thiếu sự kiên định trong tính cách.
-
Về mặt gia nghiệp, họ thường trải qua sự thiếu thốn và phải chịu đựng cảnh gia đình chia lìa, phải đi xa để tìm kế sinh nhai. Mối quan hệ giữa anh em trong gia đình thường không hòa thuận, dẫn đến sự ly tán.
-
Về sức khỏe, người sở hữu số này dễ mắc các bệnh liên quan đến cảm lạnh và phong hàn.
-
Tóm lại, số 14 biểu thị một cuộc sống đầy xung khắc và bất hòa, kể cả trong gia đình và trong mối quan hệ vợ chồng, thường dẫn đến ly hôn.
-
Con cái của họ cũng có thể hiếm muộn, và nhiều khi những gì họ làm ra lại mang lại lợi ích cho người khác hơn là bản thân họ.
Tóm lại: Người này thường không đạt được những gì mình mong muốn và có thể gặp nhiều tai nạn hoặc bệnh tật. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng không thuận lợi, họ có nguy cơ tử vong sớm.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}14 + 2=12
Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
-
Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
-
Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
-
Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
-
Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 2 thuộc hành âm Mộc:
-
Âm-Mộc vẫn là người thuộc hành Mộc, chủ về “nhân,” biểu thị những người có tính tình nhân hậu, song thuộc tính Âm khiến họ có tính cách khiêm nhường và ngay thẳng. Những người này thường có lòng nhân hậu và ít thể hiện ra ngoài, luôn giữ cho mình một vẻ ngoài mềm mỏng. Tuy nhiên, bên trong họ lại vô cùng cứng cỏi và có phần bảo thủ, cổ chấp.
-
Người thuộc Âm-Mộc có xu hướng ghen tị, đôi khi khó tránh khỏi sự đố kỵ. Dù vậy, họ lại sở hữu ý chí mạnh mẽ và lòng quyết tâm bền bỉ. Chính nhờ những phẩm chất này, họ có nghị lực vượt qua mọi khó khăn và luôn tìm cách thích nghi với hoàn cảnh xung quanh. Họ không dễ bị đánh bại bởi những thách thức hay trở ngại, mà ngược lại, luôn tìm cách phát triển và hoàn thiện bản thân.
-
Ngoài ra, người thuộc Âm-Mộc thường rất thận trọng trong hành động. Họ không bao giờ vội vàng mà luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Điều này giúp họ tránh được nhiều rủi ro và sai lầm. Tuy vậy, đôi khi họ có thể bị coi là chậm chạp hoặc cứng nhắc, nhưng thực chất đó là sự cẩn trọng và mong muốn đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.
-
Với tính cách nhân hậu và lòng khiêm nhường, người thuộc Âm-Mộc thường được người khác tin tưởng và tôn trọng. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và quan tâm đến lợi ích của mọi người xung quanh. Tuy nhiên, vì bản tính ít thể hiện, họ có thể gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc và ý kiến của mình, điều này đôi khi khiến họ bị hiểu lầm.
-
Tóm lại, người thuộc Âm-Mộc là những người có tính cách nhân hậu, khiêm nhường và cứng cỏi. Họ luôn giữ vững lòng quyết tâm và nghị lực, thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh và không ngừng phát triển. Dù có tính bảo thủ và đôi khi đố kỵ, họ vẫn là những người đáng tin cậy, luôn quan tâm đến người khác và mang lại sự bình yên cho những ai tiếp xúc với họ.