Duy Cát
Ý Nghĩa:
Ý nghĩa tên "Cát": Ôn hòa, lanh lợi, phúc lợi song toàn, trung niên dễ thành công, hưng vượng, gia cảnh tốt.
Số hóa tên:
Duy[2+2+2=6]; Cát[1+4+2=7];
1. Họ Vận:{Duy} 6+1=7//+1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ CÁT:
Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn: mô tả người có sức mạnh và dũng cảm để tiến lên và giành lấy thành công. Tuy nhiên, sự cứng rắn và vội vàng có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và mối quan hệ không hòa hợp. Đặc biệt, phụ nữ trong quẻ này nên nuôi dưỡng tính ôn hòa và đức hạnh để có được sự an lành.
-
Tổng quan, quẻ này cho thấy người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đương đầu với thử thách.
-
Về tính cách, họ thường độc lập và mạnh mẽ, có một quyết tâm không ai sánh bằng.
-
Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hành chính hoặc quân sự.
-
Gia đình của họ thường không có sự hòa hợp, có nhiều xung đột và bất đồng.
-
Về sức khỏe, họ thường có tinh thần và thể chất tốt, có khả năng sống lâu.
-
Về hạnh phúc, quẻ này báo hiệu một cuộc sống ít hòa đồng, thường xuyên đối mặt với sự cứng rắn gây ra mâu thuẫn, nhưng họ cũng rất có trách nhiệm và tự lực cánh sinh.
Tóm lại, Số 7 biểu thị quyền lực và độc lập, cho thấy tính tự cường và kiên cường, tuy nhiên, thiếu sự hòa đồng có thể dẫn đến bất hòa. Phụ nữ trong quẻ này được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, có phần nam tính, điều này có thể không được nhìn nhận tích cực.
2. Tên vận:
{Cát} 7=7
Quẻ này là quẻ CÁT:
Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn: mô tả người có sức mạnh và dũng cảm để tiến lên và giành lấy thành công. Tuy nhiên, sự cứng rắn và vội vàng có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và mối quan hệ không hòa hợp. Đặc biệt, phụ nữ trong quẻ này nên nuôi dưỡng tính ôn hòa và đức hạnh để có được sự an lành.
-
Tổng quan, quẻ này cho thấy người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đương đầu với thử thách.
-
Về tính cách, họ thường độc lập và mạnh mẽ, có một quyết tâm không ai sánh bằng.
-
Trong nghề nghiệp, họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hành chính hoặc quân sự.
-
Gia đình của họ thường không có sự hòa hợp, có nhiều xung đột và bất đồng.
-
Về sức khỏe, họ thường có tinh thần và thể chất tốt, có khả năng sống lâu.
-
Về hạnh phúc, quẻ này báo hiệu một cuộc sống ít hòa đồng, thường xuyên đối mặt với sự cứng rắn gây ra mâu thuẫn, nhưng họ cũng rất có trách nhiệm và tự lực cánh sinh.
Tóm lại, Số 7 biểu thị quyền lực và độc lập, cho thấy tính tự cường và kiên cường, tuy nhiên, thiếu sự hòa đồng có thể dẫn đến bất hòa. Phụ nữ trong quẻ này được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, có phần nam tính, điều này có thể không được nhìn nhận tích cực.
3. Mệnh vận:
1+1=2//1+ do không có phụ tên + âm đầu của tên là C
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG:
Quẻ Hỗn Độn Ly Loạn: nói về một quá trình đầy khó khăn và thử thách, cản trở sự phát triển và tiến bộ. Quẻ này thường liên quan đến sự bế tắc, khiến người ta cảm thấy như bị giam cầm, bước đi khó khăn, và dễ mắc bệnh tật.
-
Về mặt cá nhân, người thuộc Quẻ này có thể cảm thấy cô độc và bị tách biệt khỏi người khác, mang nặng tâm trạng phân ly và cô quạnh.
-
Trong sự nghiệp, họ thường gặp trở ngại, khó khăn trong việc thiết lập và duy trì thành công, có thể phải sống xa xứ, lưu vong.
-
Về gia đình, họ có thể trải qua sự nghèo khổ, và mối quan hệ với anh em, họ hàng thường rất xa cách, đôi khi gặp tai ương.
-
Về mặt hạnh phúc, cuộc sống hôn nhân có thể đối mặt với sự chia ly và nhiều bất hạnh. Sức khỏe của họ không tốt, dễ mắc bệnh và không có tuổi thọ cao, đôi khi còn gặp phải thương tích.
Tóm lại, Quẻ Hỗn Độn Ly Loạn mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những khó khăn, lo lắng, và thử thách trên nhiều phương diện của cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng là không phải mọi sự bất hạnh đều dồn vào một người. Người thuộc số này có thể chỉ gặp phải một số vấn đề này, và tùy vào hoàn cảnh và thời vận khác nhau, cuộc sống của họ có thể thay đổi.
4. Tổng vận:
{Duy+1+Cát} 6+1+7=14// +1 do không có họ đệm
Quẻ này là quẻ HUNG:
Số 14 mang biểu lý xấu, gắn liền với cảm giác lưu lạc và không mãn nguyện. Người mang số này thường được nhận xét là có ngoại hình ưa nhìn và dễ tin người, nhưng lại thiếu sự kiên định trong tính cách.
-
Về mặt gia nghiệp, họ thường trải qua sự thiếu thốn và phải chịu đựng cảnh gia đình chia lìa, phải đi xa để tìm kế sinh nhai. Mối quan hệ giữa anh em trong gia đình thường không hòa thuận, dẫn đến sự ly tán.
-
Về sức khỏe, người sở hữu số này dễ mắc các bệnh liên quan đến cảm lạnh và phong hàn.
-
Tóm lại, số 14 biểu thị một cuộc sống đầy xung khắc và bất hòa, kể cả trong gia đình và trong mối quan hệ vợ chồng, thường dẫn đến ly hôn.
-
Con cái của họ cũng có thể hiếm muộn, và nhiều khi những gì họ làm ra lại mang lại lợi ích cho người khác hơn là bản thân họ.
Tóm lại: Người này thường không đạt được những gì mình mong muốn và có thể gặp nhiều tai nạn hoặc bệnh tật. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng không thuận lợi, họ có nguy cơ tử vong sớm.
5. Phụ vận:
{Tổng Vận - Mệnh Vận}14 + 2=12
Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Bạc nhược, heo hắt
-
Cơ nghiệp: Đối mặt với khốn khó, bị cướp bóc, phá hoại và tai ách.
-
Gia cảnh: Quan hệ họ hàng lạnh nhạt, ít ỏi, kém phát triển, có sự phản bội và bất hòa.
-
Sức khỏe: Tinh thần bạc nhược, mắc bệnh dạ dày.
-
Nghề nghiệp: Có thể làm trong lĩnh vực quan chức, nông nghiệp, ngư nghiệp, hoặc không có nghề ổn định.
Tóm lại, Số 12 biểu thị sự mù quáng, không nhận thức được khả năng bản thân, thường gặp thất bại và ngại khó khăn. Người sở hữu số này dễ chán nản, cảm thấy cô độc, và gia đình rối ren, đầy khốn khó. Nếu các yếu tố như Họ vận, Mệnh vận và Tên vận đều xấu, họ có nguy cơ tử vong sớm. Ngược lại, nếu có yếu tố tốt, họ có thể sống lâu hơn. Đây cũng là số của những người có khả năng lãnh đạo và vĩ nhân trong một số trường hợp.
Đánh giá chung:
Thần số học của bạn là số 2 thuộc hành âm Mộc:
-
Âm-Mộc vẫn là người thuộc hành Mộc, chủ về “nhân,” biểu thị những người có tính tình nhân hậu, song thuộc tính Âm khiến họ có tính cách khiêm nhường và ngay thẳng. Những người này thường có lòng nhân hậu và ít thể hiện ra ngoài, luôn giữ cho mình một vẻ ngoài mềm mỏng. Tuy nhiên, bên trong họ lại vô cùng cứng cỏi và có phần bảo thủ, cổ chấp.
-
Người thuộc Âm-Mộc có xu hướng ghen tị, đôi khi khó tránh khỏi sự đố kỵ. Dù vậy, họ lại sở hữu ý chí mạnh mẽ và lòng quyết tâm bền bỉ. Chính nhờ những phẩm chất này, họ có nghị lực vượt qua mọi khó khăn và luôn tìm cách thích nghi với hoàn cảnh xung quanh. Họ không dễ bị đánh bại bởi những thách thức hay trở ngại, mà ngược lại, luôn tìm cách phát triển và hoàn thiện bản thân.
-
Ngoài ra, người thuộc Âm-Mộc thường rất thận trọng trong hành động. Họ không bao giờ vội vàng mà luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Điều này giúp họ tránh được nhiều rủi ro và sai lầm. Tuy vậy, đôi khi họ có thể bị coi là chậm chạp hoặc cứng nhắc, nhưng thực chất đó là sự cẩn trọng và mong muốn đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.
-
Với tính cách nhân hậu và lòng khiêm nhường, người thuộc Âm-Mộc thường được người khác tin tưởng và tôn trọng. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và quan tâm đến lợi ích của mọi người xung quanh. Tuy nhiên, vì bản tính ít thể hiện, họ có thể gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc và ý kiến của mình, điều này đôi khi khiến họ bị hiểu lầm.
-
Tóm lại, người thuộc Âm-Mộc là những người có tính cách nhân hậu, khiêm nhường và cứng cỏi. Họ luôn giữ vững lòng quyết tâm và nghị lực, thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh và không ngừng phát triển. Dù có tính bảo thủ và đôi khi đố kỵ, họ vẫn là những người đáng tin cậy, luôn quan tâm đến người khác và mang lại sự bình yên cho những ai tiếp xúc với họ.