logo đặt tên cho con

Di Trọng Khôi

Ý Nghĩa:

Ý nghĩa tên "Trọng Khôi": Đầu sỏ, người đứng đầu, Người đỗ đầu đời khoa cử, Hoa Khôi: hoa nỡ trước mọi loại hoa khác, khôi ngô tuấn tú

Số hóa tên: Di[2+2=4]; Trọng[2+3+2+3+3=13]; Khôi[3+3+3+2=11];

1. Họ Vận:{Di Trọng} 4+13=17

Quẻ này là quẻ CÁT:
Biểu lý tốt: Cương cường, nghị lực, mạnh bạo.
  • Tính tình: Cứng cỏi, mạnh mẽ, lãnh đạm.
  • Gia cảnh: Bình hòa, nếu tu dưỡng sẽ đạt hạnh phúc và no đủ.
  • Nghề nghiệp: Thành công trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật, quân sự và quan trường.
  • Sức khỏe: Tốt, sống thọ.
Tóm lại, số 17 biểu thị quyền uy và tính cương ngạo, người có số này thường có nghị lực và ý chí kiên định. Tuy nhiên, họ có thể cứng nhắc và dễ xung đột, ít nhường nhịn và đam mê tửu sắc.

2. Tên vận: {Khôi}11=11

Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT:
Phục hưng vãn hồi: Biểu lý tốt
  • Nghề nghiệp: Bao gồm kỹ nghệ, quan văn, thương mại và nông nghiệp.
  • Gia cảnh: Sở hữu nhiều của cải, điền trang rộng lớn; các mối quan hệ trong họ hàng hòa thuận và các thành viên trong gia đình đoàn kết với nhau; tài lộc dồi dào.
  • Sức khỏe: Tốt, người sở hữu số này thường có tuổi thọ cao.
Tóm lại, Số 11 đại diện cho sự trở lại của bình yên, phú quý và vinh hiển. Gia nghiệp được hưng phát trở lại, đảm bảo sức khỏe tốt, tuổi thọ cao, hạnh phúc gia đình và lộc tài phồn thịnh."

3. Mệnh vận: {Trọng+KH}13+6=19

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu, tai họa, không may mắn.
  • Sự Nghiệp: Gặp khó khăn trong quan trường, thương trường và kỹ nghệ.
  • Tính cách: Ung dung, mưu lược và dũng mãnh.
  • Gia sự: Các mối quan hệ gia đình bất hòa, thù địch với nhau, con cái không ngoan.
  • Hạnh phúc: Vợ chồng có xu hướng ly tán và chia lìa.
  • Sức khỏe: Sức khỏe kém, thường xuyên bệnh tật, bị hình từ, và chết yểu.
Tóm lại, số 19 biểu thị một cuộc đời đầy bất hạnh và tai họa. Người mang số này dù thông minh và tài trí, nhưng thành công không ổn định và thường gặp tai họa bất ngờ. Nếu các yếu tố vận mệnh khác cũng xấu, họ có thể sẽ gặp phải bệnh tật nặng nề, cảm giác cô đơn và có thể qua đời sớm. Tuy nhiên, nếu Tên vận thuộc Hành Kim hay Hành Thủy, họ có thể lại nổi tiếng và trở thành người hùng, hào kiệt trong xã hội.

4. Tổng vận: { Di Trọng Khôi};4+13+11=28

Quẻ này là quẻ HUNG:
Biểu lý xấu: Chìm nổi.
  • Tính tình: Mặc dù có phong thái khảng khái và khả năng chịu đựng, người mang số này cũng thường bộc lộ tính có độc, có thể làm tổn thương người khác một cách không chủ ý.
  • Nghề nghiệp: Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như quan trường, văn chương, nông nghiệp và thương mại. Tuy nhiên, cuộc sống nghề nghiệp có thể trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh tính chất chìm nổi của số này.
  • Gia đình: Đối mặt với nhiều bất hạnh, mâu thuẫn và tranh giành giữa các thành viên trong gia đình. Anh em không hòa thuận và thường xảy ra tranh đấu. Vợ chồng và con cái có thể bị ly biệt, dẫn đến một gia đình rời rạc và không ổn định.
  • Sức khỏe: Nếu ba "vận thể chính" kém, người này có thể đối mặt với bệnh tật, thương tật hoặc thậm chí chết yểu.
Tóm lại, số 28 biểu thị một cuộc đời đầy thử thách và khó khăn. Cuộc sống của người mang số này thường xuyên bị bôn ba và nổi chìm, và họ phải chịu đựng nhiều gian khổ ngay từ khi còn nhỏ. Phụ nữ mang số này có thể cảm thấy cô đơn, ngay cả khi đã kết hôn, vì cuộc sống gia đình thiếu sự gắn kết và ổn định.

5. Phụ vận: {Tổng Vận - Mệnh Vận}28 + 19=9

Quẻ này là quẻ HUNG:
Quẻ Bần khổ nghịch ác: biểu thị sự mất mát về danh lợi, sự cô độc và khốn cùng, bất lợi cho gia đình và các mối quan hệ. Người có quẻ này dễ gặp phải bệnh tật, kiện tụng và đoản mệnh. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp tốt với tam tài, có thể sinh ra những nhân vật cao quý, triệu phú hoặc tài năng kiệt xuất.
  • Tổng quan, quẻ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, biểu thị sự cùng cực, khốn khổ và rất xấu.
  • Về nghề nghiệp, những người có quẻ này thường làm trong các lĩnh vực như quan chức, thương mại, ca kỹ hoặc võ nghệ.
  • Về phúc vận, họ dễ phá sản, bị cách chức và sống đơn bạc.
  • Trong gia đình, quẻ này mang lại sự bất an, bất hòa và chia ly.
  • Về sức khỏe, họ thường xuyên gặp bệnh tật và yếu đuối.
  • Về hạnh phúc, họ thường trải qua sự bất hạnh, thay đổi và ly tán muộn màng.
Tóm lại, Số 9 biểu thị sự đau khổ, nghèo khó, mồ côi, tàn phế và bệnh tật, cùng với những tai họa bất thường. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời biểu thị sự oanh liệt của những người mạnh mẽ và tài năng kiệt xuất trong cuộc đời."

Đánh giá chung:

Thần số học của bạn là số 9 thuộc hành dương Thuỷ:
  • Số 9 là số lẻ nên mang thuộc tính Dương, do đó số 9 thuộc Dương Thủy, tượng trưng cho nước cường, đại dương. Hành Thủy chủ về “Trí,” thể hiện trí tuệ, sự xét đoán và uyển chuyển. Vì vậy, người có số biểu lý Mệnh vận là số 9 - Dương Thủy thường là những người thông minh, khôn ngoan.
  • Người thuộc Dương Thủy ưa hoạt động, không thích "ăn không, ngồi rồi" mà luôn tìm kiếm công việc để làm. Họ lấy công việc làm sở thích và đam mê, sống bằng lý trí chứ không bị chi phối bởi cảm tính. Sự phán xét cẩn thận và khả năng xét đoán giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn và hiệu quả.
  • Người này thường sống tình cảm, giao thiệp chân thành và rộng rãi. Họ có nhiều tham vọng và khao khát danh tiếng, luôn nỗ lực để đạt được những mục tiêu cao cả trong cuộc sống. Bản chất năng động và trí tuệ giúp họ thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ngoài ra, người thuộc Dương Thủy thích ngao du, khám phá thế giới và có óc quan sát tinh tế. Họ không chỉ nhìn thấy bề ngoài mà còn hiểu sâu xa những điều ẩn sau, giúp họ có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về mọi vấn đề.
  • Tóm lại, người có số biểu lý Mệnh vận là số 9 - Dương Thủy là những người thông minh, khôn ngoan và uyển chuyển. Họ ưa hoạt động, sống bằng lý trí và luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân. Với khả năng phán xét cẩn thận, sự chân thành trong giao tiếp và lòng tham vọng, họ có thể đạt được nhiều thành tựu lớn trong cuộc sống. Sự yêu thích ngao du và óc quan sát tinh tế giúp họ không ngừng mở rộng kiến thức và trải nghiệm, tạo nên một cuộc sống phong phú và đầy ý nghĩa.