Đặt tên cho con


Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của bé.

Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.


Dự đoán danh tính học cho tên

1. Ý nghĩa

2. Thiên cách:

3. Nhân cách:

4. Địa cách:

5. Ngoại cách:

6. Tổng cách:

7. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:


Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (1991) Khánh Vy (1403)
Minh Đăng (1308) Linh Đan (1282)
Bảo Ngọc (1199) Minh Quân (1138)
Đăng Khôi (1035) Khánh Linh (1008)
Anh Thư (1004) Bảo Châu (999)
Tuệ An (999) Kim Ngân (976)
Tuệ Lâm (953) Ánh Dương (918)
Minh Trí (916) Quỳnh Anh (880)
Minh Ngọc (865) Gia Huy (852)
Gia Bảo (848) Phúc Khang (834)
Minh Khuê (831) Quỳnh Chi (830)
Tuệ Minh (817) Bảo Anh (812)
Phương Thảo (812) Phương Anh (806)
Minh Thư (801) Hà My (783)
Tú Anh (777) Hoàng Minh (772)
Khánh An (768) Đăng Khoa (757)
Hoàng Long (745) Phú Trọng (741)
Ngọc Diệp (739) Bảo Long (732)
Phúc An (727) Hải Đường (711)
Phương Linh (710) Bảo Hân (708)
Minh An (704) Như Ý (691)
Trâm Anh (691) Minh Nhật (689)
Quang Minh (671) Minh Đức (668)
Tuấn Kiệt (654) Minh Triết (651)
Nhã Uyên (643) Thiên Ân (638)

Hãy để chuyên gia giúp bạn

Đặt tên cho con theo phong thủy

  • Ý nghĩa hay, đúng chính xác 100%
  • Tăng cường may mắn và hài hòa
  • Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Thành tích học tập tốt
  • Quan hệ gia đình và xã hội tốt
  • Công danh và sự nghiệp tuyệt vời
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn.”
Đăng Ký